Việc sử dụng Peptide trong chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích quan trọng như kích thích sản xuất collagen, tăng cường sự tái tạo da, cung cấp độ ẩm và cấp nước, chống oxi hóa và làm dịu tình trạng viêm và kích ứng da.
Thế nhưng, “Peptide là gì, cấu tạo như thế nào và có bao nhiêu loại?” lại là vấn đề băn khoăn của phái đẹp để đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm Peptide nào là phù hợp với làn da của mình. Và bài viết dưới đây sẽ cung cấp mọi thông tin tổng quan về Peptides-thành phần làm đẹp đang hot hiện nay-đến các chị em phụ nữ.
CẤU TRÚC PEPTIDE
1-Peptide là gì?
Peptide là một hợp chất hóa học sinh học có chứa hai hoặc nhiều axit amin kết nối với nhau bằng liên kết peptide. Liên kết peptide là một liên kết cộng hóa trị được hình thành giữa hai axit amin khi một nhóm carboxyl hoặc đầu C của một axit amin phản ứng với nhóm amin hoặc đầu N của một axit amin khác trong phản ứng ngưng tụ (một phân tử nước được giải phóng trong phản ứng). Liên kết thu được là liên kết CO-NH và tạo thành một peptide, hoặc phân tử amide. Tương tự như vậy, liên kết peptide là liên kết amide.
Bản thân từ “peptide” xuất phát từ πέσσειν, từ Hy Lạp có nghĩa là “tiêu hóa”. Peptide là một phần thiết yếu của tự nhiên và hóa sinh, và hàng ngàn peptide xảy ra tự nhiên trong cơ thể người và động vật. Ngoài ra, các peptide mới cũng đang được phát hiện và tổng hợp thường xuyên trong phòng thí nghiệm. Thật vậy, sự đổi mới này trong nghiên cứu peptide hứa hẹn rất lớn cho tương lai trong các lĩnh vực phát triển y tế và dược phẩm.
SỰ HÌNH THÀNH PEPTIDE
2-Peptide được hình thành như thế nào?
Peptide được hình thành cả tự nhiên trong cơ thể và tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Cơ thể sản xuất một số peptide hữu cơ, chẳng hạn như peptide ribosome và none-ribosome. Trong phòng thí nghiệm, các quá trình tổng hợp peptide hiện đại có thể tạo ra một số lượng peptide gần như vô biên bằng cách sử dụng các kỹ thuật tổng hợp peptide như tổng hợp peptide pha lỏng hoặc tổng hợp peptide pha rắn. Trong khi tổng hợp peptide pha lỏng có một số lợi thế, tổng hợp peptide pha rắn là quá trình tổng hợp peptide tiêu chuẩn được sử dụng ngày nay. Đọc thêm về tổng hợp peptide. Peptide tổng hợp đầu tiên được phát hiện vào năm 1901 bởi Emil Fischer phối hợp với Ernest Fourneau. Oxytocin, polypeptide đầu tiên, được tổng hợp vào năm 1953 bởi Vincent du Vigneaud.
3-Phân loại Peptide
Peptide thường được phân loại theo lượng axit amin có trong chúng. Peptide ngắn nhất, một loại chỉ bao gồm hai axit amin, được gọi là “dipeptide”. Tương tự như vậy, một peptide với 3 axit amin được gọi là “tripeptide”. Oligopeptide đề cập đến các peptide ngắn hơn được tạo thành từ số lượng axit amin tương đối nhỏ, thường ít hơn mười. Polypeptide, ngược lại, thường bao gồm ít nhất mười axit amin. Các peptide lớn hơn nhiều (bao gồm hơn 40-50 axit amin) thường được gọi là protein.
tripeptides dipeptides
Peptide thường được chia thành nhiều lớp. Các lớp này thay đổi theo cách các peptide được sản xuất. Ví dụ, peptide ribosome được tạo ra từ quá trình dịch mRNA. Peptide ribosome thường hoạt động như hormone và các phân tử tín hiệu trong sinh vật. Chúng có thể bao gồm peptide tachykinin, peptide đường ruột vận mạch, peptide opioid, peptide tuyến tụy và peptide calcitonin. Thuốc kháng sinh như microcins là các peptide ribosome được sản xuất bởi một số sinh vật. Các peptide ribosome thường trải qua quá trình phân giải protein (sự phân hủy protein thành các peptide hoặc axit amin nhỏ hơn) để đạt đến dạng trưởng thành.
RIBOSOM PEPTIDE
Ngược lại, các peptide nonribosome được sản xuất bởi các enzyme đặc hiệu peptide, không phải bởi ribosome (như trong peptide ribosome). Các peptide nonribosome thường có tính tuần hoàn chứ không phải tuyến tính, mặc dù các peptide nonribosome tuyến tính thường có thể xảy ra. Các peptide nonribosome có thể phát triển các cấu trúc tuần hoàn cực kỳ phức tạp. Các peptide nonribosome thường xuất hiện trong thực vật, nấm và các sinh vật đơn bào. Glutathione, một phần quan trọng của hệ thống phòng thủ chống oxy hóa trong các sinh vật hiếu khí, là peptide nonribosome phổ biến nhất.
Peptide sữa trong sinh vật được hình thành từ protein sữa. Chúng có thể được sản xuất bằng cách phân hủy enzyme bởi các enzyme tiêu hóa hoặc bởi các proteinase được hình thành bởi lactobacilli trong quá trình lên men sữa. Ngoài ra, peptone là peptide có nguồn gốc từ sữa động vật hoặc thịt đã được tiêu hóa bằng quá trình tiêu hóa phân giải protein. Peptone thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm làm chất dinh dưỡng cho nấm và vi khuẩn phát triển.
Hơn nữa, các mảnh peptide thường được tìm thấy là sản phẩm của sự thoái hóa enzyme được thực hiện trong phòng thí nghiệm trên một mẫu được kiểm soát. Tuy nhiên, các mảnh peptide cũng có thể xảy ra tự nhiên do sự thoái hóa bởi các hiệu ứng tự nhiên.
Tác động của NMN và NAD + đối với quá trình lão hóa
Các nghiên cứu khoa học về tác động của NMN và NAD+ đối với sự lão hóa trên cơ thể người đã được chứng minh và cho thấy những hiệu quả rõ rệt. Do đó việc lựa chọn loại NMN để đầu tư cho sức khỏe là vô cùng cần thiết.
Có một số cách để tăng cường mức NAD+ trong cơ thể, bao gồm thực hiện các biện pháp sống lành mạnh, ăn uống cân đối, và cân nhắc việc sử dụng các sản phẩm bổ sung chứa NAD+ hoặc pre-cursers của nó.
Nghiên cứu Peptides đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe như dược phẩm, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Các peptide sinh học có thể có tác dụng điều chỉnh chức năng của cơ thể, hỗ trợ quá trình trao đổi chất, tăng cường hệ miễn dịch, và giúp cải thiện sức khỏe và tình trạng của con người.
Việc sử dụng Peptide trong chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích quan trọng như kích thích sản xuất collagen, tăng cường sự tái tạo da, cung cấp độ ẩm và cấp nước, chống oxi hóa và làm dịu tình trạng viêm và kích ứng da.