DẤU HIỆU LÃO HOÁ CƠ THỂ (P2)

Chi tiết - DẤU HIỆU LÃO HOÁ CƠ THỂ (P2)

DẤU HIỆU LÃO HOÁ CƠ THỂ (P2)

Khi chúng ta già đi, cơ thể chúng ta trải qua một loạt các thay đổi phức tạp dẫn đến suy giảm sức khỏe tổng thể và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác. Nghiên cứu quá trình lão hóa gần đây đã xác định ba cơ chế sinh học quan trọng đóng vai trò trung tâm trong quá trình này. Các cơ chế này là Lão hóa tế bào, Rối loạn chức năng ty thể và Cảm biến chất dinh dưỡng không được điều hòa.

Hiểu được ba dấu hiệu đối kháng của lão hóa này là rất quan trọng để phát triển các can thiệp và liệu pháp có thể cải thiện tuổi thọ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Hãy nhớ rằng, “Các dấu hiệu đối kháng của lão hóa là những dấu hiệu có thể có tác dụng có lợi hoặc có hại trên tế bào, tùy thuộc vào mức độ cường độ. Khi được quy định đúng cách, những dấu hiệu này có lợi hoặc bảo vệ, nhưng có thể gây hại khi mức độ quá cao hoặc không được kiểm soát. Bằng cách nhắm mục tiêu vào các cơ chế này, các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ phát triển các chiến lược có thể làm chậm hoặc thậm chí đảo ngược quá trình lão hóa, mở đường cho cuộc sống khỏe mạnh và hiệu quả hơn ở tuổi già.

1-Lão hóa tế bào

SỰ LÃO HOÁ TẾ BÀO

SỰ LÃO HOÁ TẾ BÀO

Lão hóa tế bào là một quá trình phức tạp và nhiều bước, là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa. Khi các tế bào trải qua quá trình lão hóa, chúng bước vào trạng thái ngừng tăng trưởng vĩnh viễn, có nghĩa là chúng không còn có thể phân chia hoặc tái tạo. Quá trình này được kích hoạt bởi một loạt các căng thẳng, bao gồm stress oxy hóa, tổn thương DNA, rút ngắn telomere và các lời lăng mạ khác. Khi những căng thẳng này xảy ra, các tế bào kích hoạt một mạng lưới các con đường tín hiệu mà đỉnh điểm là kích hoạt các protein ức chế khối u, chẳng hạn như p16INK4a và p53, khiến các tế bào già đi. Quá trình này được cho là một phản ứng bảo vệ, vì nó ngăn chặn các tế bào bị hư hỏng hoặc có khả năng ung thư tiếp tục sao chép và có khả năng gây hại.

Trong quá trình lão hóa tế bào, các tế bào trải qua một số thay đổi. Chúng trở nên to và dẹt về hình dạng, và chúng cũng trải qua những thay đổi trong biểu hiện gen, trao đổi chất và hình thái. Các tế bào lão hóa cũng tạo ra một tập hợp các phân tử được gọi là kiểu hình bài tiết liên quan đến lão hóa (SASP), bao gồm các cytokine gây viêm, chemokine và các yếu tố tăng trưởng. SASP có thể góp phần gây viêm và tổn thương mô, do đó có thể dẫn đến sự phát triển của các bệnh liên quan đến tuổi tác.

Mặc dù lão hóa tế bào có thể có lợi trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như trong quá trình phát triển phôi thai hoặc để đáp ứng với tổn thương mô, sự kích hoạt mãn tính của nó có thể góp phần vào quá trình lão hóa và sự phát triển của các bệnh liên quan đến tuổi tác. Các tế bào lão hóa có thể tích tụ trong các mô và cơ quan khác nhau trên khắp cơ thể, và sự hiện diện của chúng có thể góp phần gây rối loạn chức năng mô và viêm. Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự tích tụ của các tế bào bạch cầu trong da có thể góp phần vào sự phát triển của các tình trạng da liên quan đến tuổi tác, trong khi sự tích tụ của các tế bào bạch cầu trong phổi có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

sự tích tụ tế bào bạch cầu

sự tích tụ tế bào bạch cầu

Để giải quyết các tác động tiêu cực của lão hóa tế bào, các nhà nghiên cứu đã khám phá các cách để loại bỏ có chọn lọc các tế bào bạch cầu. Cách tiếp cận này, được gọi là senolytics, liên quan đến việc sử dụng thuốc hoặc các can thiệp khác có thể gây chết tế bào có chọn lọc trong các tế bào bạch cầu. Một số loại thuốc senolytic đã được phát triển và đang được thử nghiệm trong các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng. Những loại thuốc này đã cho thấy hứa hẹn trong việc giảm bớt một loạt các tình trạng liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như bệnh tim mạch, viêm xương khớp và suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.

Một cách tiếp cận khác để nhắm mục tiêu lão hóa tế bào là điều chỉnh SASP. Các nhà nghiên cứu đang khám phá các cách để phát triển các liệu pháp có thể nhắm mục tiêu có chọn lọc các thành phần SASP góp phần gây viêm và tổn thương mô. SASP là một phản ứng phức tạp và đa dạng có thể có cả tác dụng có lợi và bất lợi cho cơ thể. Một mặt, SASP có thể giúp thúc đẩy sửa chữa và tái tạo mô, bằng cách thu hút các tế bào miễn dịch và các yếu tố khác có thể loại bỏ các tế bào bị tổn thương và thúc đẩy sự phát triển của mô mới. Mặt khác, SASP cũng có thể góp phần gây ra các bệnh liên quan đến tuổi tác và viêm mãn tính, bằng cách thúc đẩy tổn thương mô và làm suy yếu chức năng của các tế bào lân cận.

Các phương pháp tiếp cận lão hóa tế bào thông qua SASP liên quan đến việc nhắm mục tiêu SASP để giảm tác hại của nó trong khi vẫn bảo tồn các tác dụng có lợi của nó. Điều này có thể đạt được thông qua một số chiến lược, bao gồm:

Nhắm mục tiêu các cytokine cụ thể và các con đường tín hiệu: Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số cytokine chính và các con đường tín hiệu đóng vai trò trong SASP, bao gồm IL-6, TNF-α và NF-κB. Bằng cách nhắm mục tiêu các yếu tố này, có thể làm giảm tác dụng gây viêm của SASP.

Điều chỉnh môi trường tế bào bạch cầu: Các tế bào lão hóa được biết là có cấu hình trao đổi chất và biểu sinh bị thay đổi, có thể góp phần vào SASP. Các nhà nghiên cứu đang khám phá các cách để điều chỉnh môi trường tế bào để giảm SASP và cải thiện kết quả sức khỏe tổng thể.

senolytics

Liệu pháp Senolytics

Liệu pháp Senolytic: Senolytics là thuốc hoặc các liệu pháp khác nhắm mục tiêu có chọn lọc và loại bỏ các tế bào bạch cầu khỏi cơ thể. Bằng cách loại bỏ các tế bào này, có thể làm giảm tác dụng gây viêm của SASP và thúc đẩy sửa chữa và tái tạo mô.

Nhìn chung, nhắm mục tiêu SASP là một cách tiếp cận đầy hứa hẹn đối với lão hóa tế bào có khả năng cải thiện kết quả sức khỏe trong lão hóa và các bệnh liên quan đến tuổi tác. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về sự tương tác phức tạp giữa lão hóa và SASP, và để phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả và an toàn.

2-Rối loạn chức năng ty thể

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TY THỂ

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TY THỂ

Ty thể là các bào quan được tìm thấy trong hầu hết các tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng dưới dạng ATP thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa. Rối loạn chức năng ty thể đề cập đến sự suy giảm chức năng và hiệu quả của ty thể, có thể dẫn đến giảm sản xuất ATP, tăng sản xuất các loại oxy phản ứng (ROS) và các thay đổi tế bào khác góp phần gây lão hóa và các bệnh liên quan đến tuổi tác.

Rối loạn chức năng ty thể là một dấu hiệu của lão hóa bởi vì khi chúng ta già đi, các tế bào của chúng ta tích tụ thiệt hại cho DNA, protein và lipid của chúng, có thể làm suy giảm chức năng ty thể. Ngoài ra, sự suy giảm chức năng ty thể có thể góp phần gây ra thiệt hại thêm và những thay đổi liên quan đến lão hóa trong các tế bào. Điều này có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn của tổn thương tế bào và rối loạn chức năng ty thể có thể góp phần gây ra các bệnh liên quan đến tuổi tác như rối loạn thoái hóa thần kinh, rối loạn chuyển hóa và ung thư.

Có một số chiến lược đã được đề xuất để ngăn ngừa hoặc đảo ngược rối loạn chức năng ty thể và các tác động liên quan của nó đối với lão hóa. Chúng bao gồm:

Hạn chế calo: Hạn chế calo đã được chứng minh là cải thiện chức năng ty thể bằng cách giảm stress oxy hóa và tăng sản xuất các enzyme chống oxy hóa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạn chế calo có thể kéo dài tuổi thọ và trì hoãn sự khởi phát của các bệnh liên quan đến tuổi tác trong nhiều mô hình động vật.

Thể dục: Tập thể dục thường xuyên đã được chứng minh là cải thiện chức năng ty thể bằng cách tăng số lượng và hiệu quả của ty thể trong tế bào. Tập thể dục cũng đã được chứng minh là làm giảm stress oxy hóa và viêm, có thể góp phần gây rối loạn chức năng ty thể.

TẬP THỂ DỤC

TẬP THỂ DỤC

Chất chống oxy hóa nhắm mục tiêu ty thể: Chất chống oxy hóa được nhắm mục tiêu cụ thể đến ty thể, chẳng hạn như coenzyme Q10, có thể giúp giảm stress oxy hóa và cải thiện chức năng ty thể.

Liệu pháp thay thế ty thể: Trong một số trường hợp, rối loạn chức năng ty thể có thể được gây ra bởi đột biến di truyền trong DNA ty thể. Liệu pháp thay thế ty thể liên quan đến việc thay thế ty thể bị lỗi trong các tế bào bằng ty thể khỏe mạnh từ người hiến, có thể khôi phục chức năng ty thể.

Peptide ty thể: Có một số peptide nổi tiếng đã giúp cải thiện chức năng ty thể.

Rối loạn chức năng ty thể là một quá trình phức tạp và nhiều mặt góp phần gây lão hóa và các bệnh liên quan đến tuổi tác. Bằng cách hiểu các cơ chế đằng sau rối loạn chức năng ty thể và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu, có thể trì hoãn hoặc thậm chí ngăn ngừa một số tác hại của lão hóa.

3-Cảm biến dinh dưỡng không được điều chỉnh

CẢM BIẾN DINH DƯỠNG KO DC ĐIỀU CHỈNH

CẢM BIẾN DINH DƯỠNG KO DC ĐIỀU CHỈNH

Cảm biến dinh dưỡng không được điều chỉnh là một dấu hiệu lão hóa đề cập đến những thay đổi trong cách tế bào phản ứng với các chất dinh dưỡng như glucose, axit amin và axit béo. Trong các tế bào khỏe mạnh, các con đường cảm nhận chất dinh dưỡng giúp duy trì cân bằng năng lượng và thúc đẩy sự phát triển và sửa chữa tế bào. Tuy nhiên, khi chúng ta già đi, những con đường này có thể trở nên rối loạn điều hòa, dẫn đến một loạt các bệnh liên quan đến tuổi tác như tiểu đường, béo phì và ung thư.

Có một số con đường cảm nhận chất dinh dưỡng có liên quan đến lão hóa, bao gồm con đường yếu tố tăng trưởng giống insulin / insulin 1 (IGF-1), mục tiêu cơ học của con đường rapamycin (mTOR) và con đường protein kinase kích hoạt adenosine monophosphate (AMPK). Những con đường này tham gia vào một loạt các quá trình tế bào như trao đổi chất, tổng hợp protein và autophagy.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng rối loạn điều hòa của các con đường này có thể góp phần gây lão hóa và các bệnh liên quan đến tuổi tác theo nhiều cách. Ví dụ, việc kích hoạt con đường insulin / IGF-1 có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư và các bệnh liên quan đến tuổi tác khác, trong khi ức chế con đường mTOR đã được chứng minh là kéo dài tuổi thọ và trì hoãn sự khởi phát của các bệnh liên quan đến tuổi tác trong mô hình động vật.

Cảm biến dinh dưỡng không được kiểm soát là một dấu hiệu quan trọng của lão hóa góp phần vào một loạt các bệnh liên quan đến tuổi tác. Bằng cách hiểu các cơ chế đằng sau rối loạn điều hòa cảm biến dinh dưỡng và phát triển các can thiệp nhắm mục tiêu, có thể trì hoãn hoặc thậm chí ngăn ngừa một số tác hại của lão hóa.

Bài viết khác

Tin được khách hàng quan tâm
CÁCH BẢO QUẢN PEPTIDES

CÁCH BẢO QUẢN PEPTIDES

Biết cách bảo quản peptides sẽ giúp ngăn chặn quá trình oxi hóa và giữ cho peptides giữ được tính chất và hiệu quả của chúng. Bởi vì Peptides dễ bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, không khí, nhiệt độ cao và các tác nhân oxi hóa khác. 

Xem thêm
LIỆU PHÁP TIÊM TĨNH MẠCH GLUTATHIONE 

LIỆU PHÁP TIÊM TĨNH MẠCH GLUTATHIONE 

Glutathione có thể không nổi tiếng như Vitamin C, nhưng nó là một chất oxy hoá mạnh có thể bảo vệ sức khoẻ của chúng ta một cách kỳ diệu

Xem thêm
LIÊN KẾT CỦA PEPTIDES

LIÊN KẾT CỦA PEPTIDES

Liên kết peptide trong thành phần mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ ẩm, tăng cường đàn hồi da, sửa chữa và tái tạo da, làm sáng mịn da, và bảo vệ da khỏi tác động môi trường. Điều này giúp cải thiện chất lượng da, làm cho da trở nên khỏe mạnh, tươi sáng và trẻ trung hơn

Xem thêm
Sản phẩm liên quan

Không có sản phẩm

Khi chúng ta già đi, cơ thể chúng ta trải qua một loạt các thay đổi phức tạp dẫn đến suy giảm sức khỏe tổng thể và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác. Nghiên cứu quá trình lão hóa gần đây đã xác định ba cơ chế sinh học quan trọng đóng vai trò trung tâm trong quá trình này. Các cơ chế này là Lão hóa tế bào, Rối loạn chức năng ty thể và Cảm biến chất dinh dưỡng không được điều hòa.

    Liên hệ với chúng tôI

    Liên hệ với Biomall để được tư vấn!

      Đặt lịch dịch vụ