Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Hondramin được chỉ định trong các rối loạn khác nhau của chức năng của các khớp, như:
-
Viêm khớp và thoái hóa khớp
-
Thoái hóa xương sống
-
Các bệnh hệ thống của mô liên kết
-
Phòng tránh tổn thương khi tham gia thể thao
-
Cho giai đoạn trước và sau phẫu thuật trong các ca phẫu thuật khớp
-
Ở tuổi già để hỗ trợ chức năng của hệ cơ xương.
-
1. Bạn đã từng cảm thấy cứng khớp hoặc đau đớn khi bắt đầu di chuyển chưa?
Có Không -
2. Bạn có cảm giác hoa mắt hoặc chóng mặt không?
Có Không -
3. Bạn đã từng gặp chấn thương trong quá khứ chưa?
Có Không -
4. Bạn thường xuyên gặp khó khăn khi di chuyển không?
Có Không -
5. Bạn có cảm thấy tiếng "kêu" trong khớp không?
Có Không
-
6. Bạn thường không chú ý đến cảm giác tê trong tay hoặc chân, dễ bị rét lạnh không?
Có Không -
7. Bạn đã để ý thấy sự xuất hiện của sự đỏ hoặc sưng tại khớp chưa?
Có Không -
8. Bạn có thể nói rằng việc duy trì hoạt động thể chất cao do đau đớn là khó khăn không?
Có Không
Thực phẩm chức năng là những sản phẩm có chức năng bổ sung dinh dưỡng hoặc hỗ trợ sức khỏe, thường được sử dụng như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày. Sự phù hợp của thực phẩm chức năng phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ví dụ, một người có nhu cầu bổ sung canxi có thể sử dụng thực phẩm chức năng chứa canxi để giúp duy trì xương chắc khỏe. Tuy nhiên, không nên lạm dụng các loại thực phẩm chức năng khi không cần thiết, vì điều này có thể dẫn đến việc thừa hưởng các chất dinh dưỡng hoặc tác dụng phụ.
Trong khi đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng không phù hợp có thể xảy ra khi người tiêu dùng không có nhu cầu thực sự. Ví dụ, sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất mà không cần thiết có thể dẫn đến sự dư thừa vitamin trong cơ thể, gây hại cho sức khỏe. Điều này cũng có thể dẫn đến lãng phí tiền bạc và tài nguyên. Do đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng nên được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Cơ sở khoa học
Bằng chứng khoa học
Liều dùng
Thành phần
Dinh dưỡng, %
- Protein: 50,2%
- Chất béo: 2,8%
- Carbohydrates: 12,5%
- Fiber: 15,4%
- Độ ẩm: 19,1%
- Năng lượng: 276,0 kcal/100 g
Vitamin, mg / kg
- Thiamin (B1): 0,55 mg/kg
- Riboflavin (B2): 3,17 mg/kg
- Niacin (PP): 2,05 mg/kg
- Retinol (A): 0,02 mg/kg
- Tocopherol (E): 0,1 mg/kg
Chất khoáng, mg/g
- Aluminum: 0,003 mg/g
- Cobalt: - 0,00034 mg/g
- Copper: ...
- Iron: 0,23 mg/g
- Magnesium: 0,82 mg/g
- Calcium: 0,94 mg/g
- Potassium: 2,2 mg/g
- Sodium: 66,0 mg/g
- Manganese: 0,00078 mg/g
- Molybdenum: 0,00012 mg/g
- Phosphorus: 2,2 mg/g
- Selenium: 12,0 mg/g
- Zinc: 16,08 mg/g
- Swedish: 0
- Cadmium: 0 mg/g
Axit amin, nmol/mg
- Aspartic acid: 394 nmol/mg
- Threonine: 169 nmol/mg
- Serine: 185 nmol/mg
- Glutamic acid: 534 nmol/mg
- Proline: 282 nmol/mg
- Glycine: 414 nmol/mg
- Alanine: 355 nmol/mg
- Valine: 215 nmol/mg
- Methionine: 79 nmol/mg
- Isoleucine: 142 nmol/mg
- Leucine: 340 nmol/mg
- Tyrosine: 113 nmol/mg
- Phenylalanine: 131 nmol/mg
- Histidine: 117 nmol/mg
- Lysine: 266 nmol/mg 266 nmol/mg
- Arginine: 194 nmol/mg
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi