lalv7dre5qnqn690zy7l566vd08rnqso
88d45a6f3f207ea81abfc9d75030bdd8

Chondramin

Peptide điều hòa sinh học Sụn xương

  • Công dụng: Thúc đẩy nhanh quá trình phục hồi mô sụn trong các tổn thương viêm và loạn dưỡng chuyển hóa ở khớp tứ chi và cột sống, suy dinh dưỡng, hoặc do gắng sức mang vác nặng trong công việc và đạt các thành tích thể thao.
  • Đóng gói: 40 viên/1 hộp. Một hộp gồm 2 vỉ.
  • Dạng bào chế: Viên nén cứng
  • Thành phần: Nhóm Acid amin (peptides), nhóm vitamins, nhóm khoáng chất và nhóm dinh dưỡng
  • Xuất xứ: Nga (Russia)
  • Nhà sản xuất: Geropharm
  • Số đăng ký:

Lưu ý: 40 viên trong một hộp.
Đây là sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, không phải là thuốc.

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Hondramin được chỉ định trong các rối loạn khác nhau của chức năng của các khớp, như:

  • point-icon Viêm khớp và thoái hóa khớp
  • point-icon Thoái hóa xương sống
  • point-icon Các bệnh hệ thống của mô liên kết
  • point-icon Phòng tránh tổn thương khi tham gia thể thao
  • point-icon Cho giai đoạn trước và sau phẫu thuật trong các ca phẫu thuật khớp
  • point-icon Ở tuổi già để hỗ trợ chức năng của hệ cơ xương.
Take the test
  • 1. Bạn đã từng cảm thấy cứng khớp hoặc đau đớn khi bắt đầu di chuyển chưa?

    Không
  • 2. Bạn có cảm giác hoa mắt hoặc chóng mặt không?

    Không
  • 3. Bạn đã từng gặp chấn thương trong quá khứ chưa?

    Không
  • 4. Bạn thường xuyên gặp khó khăn khi di chuyển không?

    Không
  • 5. Bạn có cảm thấy tiếng "kêu" trong khớp không?

    Không
  • 6. Bạn thường không chú ý đến cảm giác tê trong tay hoặc chân, dễ bị rét lạnh không?

    Không
  • 7. Bạn đã để ý thấy sự xuất hiện của sự đỏ hoặc sưng tại khớp chưa?

    Không
  • 8. Bạn có thể nói rằng việc duy trì hoạt động thể chất cao do đau đớn là khó khăn không?

    Không

Cơ sở khoa học

Chào, bạn đã cung cấp một định nghĩa của bệnh xương khớp, cụ thể là thoái hóa khớp. Bệnh thoái hóa khớp, hay còn gọi là viêm xương khớp, là một bệnh mãn tính của khớp, trong đó có sự phá hủy của sụn khớp, các màng bao của khớp và sau đó là biến dạng của xương chính.

khondramin-1

Rối loạn thoái hóa khớp bắt đầu từ việc phá hủy sụn. Kết quả là có đau đớn, cứng cỏi khi di chuyển, và phạm vi di động của khớp bị giảm.

Ở giai đoạn đầu của bệnh, có cảm giác cứng cỏi, khó khăn trong việc di chuyển ở các khớp, điều này dần dần cải thiện sau một thời gian sau khi bắt đầu di chuyển. Đau chỉ gây khó chịu khi tập thể dục. Trong quá trình phát triển tiếp theo của thoái hóa khớp, đau trở nên đáng kể hơn, và mang tính cố định.

Ai cũng có thể mắc phải thoái hóa khớp, nhưng có một số nhóm người đặc biệt dễ mắc bệnh này. Đó bao gồm:

Những người có cân nặng thừa;

Những người dẫn đến một lối sống ít vận động và ít di chuyển;

Những người yêu thích thể dục và vận động viên chuyên nghiệp;

Những người có di truyền tiền sử về các bệnh liên quan đến khớp;

Người cao tuổi;

Những người đã từng phẫu thuật khớp trong quá khứ.

Khôi phục sụn đã phá hủy là một quá trình khá khó khăn, vì vậy việc phòng ngừa và duy trì sụn bằng cách cung cấp đầy đủ các nguyên tố cần thiết là cách thông minh hơn, thay vì chờ đợi dấu hiệu của thoái hóa khớp phát sinh.

khondramin-3

Để làm cho các tế bào sụn, khondrocytes, được phục hồi và được bảo vệ khỏi tổn thương, cũng như để sản xuất đủ lượng dịch nhầy cung cấp khả năng giảm sóc, trước hết, cần có protein. Protein (protein) kiểm soát các quá trình tương tác giữa tế bào và xác định khả năng tự chữa lành của tế bào. Tất cả các loại mô chứa một số loại protein cụ thể. Điều này đã được xác định thành công, nhờ vào sự khám phá được thực hiện vào năm 1999 bởi Gunther Blobel, người đã nhận được Giải Nobel cho công việc khoa học của mình. Nhà khoa học đã phát hiện ra rằng phân tử protein tự điều chỉnh. Sự thiếu hụt các peptit, các hợp chất protein ngắn gọn, (do tuổi tác hoặc bệnh lý) tăng tốc quá trình mòn mòn mô, quá trình lão hóa và dẫn đến bệnh tật.

Bằng chứng khoa học

Khondramin là một hợp chất của các protein và nucleoprotein được thu được từ nguyên liệu enzyme-endocrine, nó có tác động lựa chọn lên các tế bào của mô sụn, góp phần vào việc điều chỉnh các quá trình trao đổi chất trong các tế bào sụn và giảm khả năng của các tổn thương khác nhau của các khớp. Giống như tất cả các Citimins, nhờ cơ chế vận chuyển qua tế bào (transcytosis), Hondramin tác động một cách có mục đích lên các tế bào sụn và góp phần vào việc khôi phục chúng.

Nhờ cơ chế tracytosis, protein đưa vào trong tế bào một cách không thay đổi đến tận nơi đích, trong trường hợp này, là các tế bào của mô sụn. Khi tiếp xúc với các tế bào sụn, Hondramin bão hòa chúng với hàm lượng protein lý tưởng, giúp tế bào phục hồi nhanh chóng và điều chỉnh hoạt động của chúng - bảo vệ và giảm ma sát của các khớp, cũng như sản xuất chất lỏng trong khớp, loại dầu bôi tự nhiên của khớp.

Trong quá trình nghiên cứu, đã phát hiện rằng việc sử dụng Hondramin trong kế hoạch điều trị phức tạp đã giúp giảm triệu chứng đau và cứng khớp. Hiệu quả đặc biệt của Hondramin là giảm triệu chứng đau và tăng khả năng vận động của các khớp bị ảnh hưởng.

Liều dùng

lalv7dre5qnqn690zy7l566vd08rnqso

Liều lượng

  • Hondramin được khuyến nghị sử dụng 1-3 viên 10-15 phút trước bữa ăn, 2-3 lần mỗi ngày trong vòng 30-45 ngày. Tốt nhất là tiến hành một khóa học lặp lại sau 3-6 tháng. Hondramin không có các chống chỉ định và có thể được sử dụng cả độc lập và trong khuôn khổ của liệu pháp phức tạp.

Thành phần

Dinh dưỡng, %

  • Protein: 50,2%
  • Chất béo: 2,8%
  • Carbohydrates: 12,5%
  • Fiber: 15,4%
  • Độ ẩm: 19,1%
  • Năng lượng: 276,0 kcal/100 g

Vitamin, mg / kg

  • Thiamin (B1): 0,55 mg/kg
  • Riboflavin (B2): 3,17 mg/kg
  • Niacin (PP): 2,05 mg/kg
  • Retinol (A): 0,02 mg/kg
  • Tocopherol (E): 0,1 mg/kg

Chất khoáng, mg/g

  • Aluminum: 0,003 mg/g
  • Cobalt: - 0,00034 mg/g
  • Copper: ...
  • Iron: 0,23 mg/g
  • Magnesium: 0,82 mg/g
  • Calcium: 0,94 mg/g
  • Potassium: 2,2 mg/g
  • Sodium: 66,0 mg/g
  • Manganese: 0,00078 mg/g
  • Molybdenum: 0,00012 mg/g
  • Phosphorus: 2,2 mg/g
  • Selenium: 12,0 mg/g
  • Zinc: 16,08 mg/g
  • Swedish: 0
  • Cadmium: 0 mg/g

Axit amin, nmol/mg

  • Aspartic acid: 394 nmol/mg
  • Threonine: 169 nmol/mg
  • Serine: 185 nmol/mg
  • Glutamic acid: 534 nmol/mg
  • Proline: 282 nmol/mg
  • Glycine: 414 nmol/mg
  • Alanine: 355 nmol/mg
  • Valine: 215 nmol/mg
  • Methionine: 79 nmol/mg
  • Isoleucine: 142 nmol/mg
  • Leucine: 340 nmol/mg
  • Tyrosine: 113 nmol/mg
  • Phenylalanine: 131 nmol/mg
  • Histidine: 117 nmol/mg
  • Lysine: 266 nmol/mg 266 nmol/mg
  • Arginine: 194 nmol/mg

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo