Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Ventramin được chỉ định trong các rối loạn chức năng của các cơ quan tiêu hóa như:
-
Viêm dạ dày và viêm dạ dày tá tràng
-
Bệnh loét dạ dày
-
Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome - IBS)
-
Hậu quả của ngộ độc và nhiễm khuẩn thực phẩm
-
Rối loạn chức năng động của dạ dày
-
Stress mãn tính
-
Duy trì chức năng bình thường của hệ tiêu hóa
-
1. Bạn có chú ý đến một tảng mùi, cặn bám trên lưỡi hoặc mùi khó chịu từ miệng không?
Có Không -
2. Bạn có cảm thấy lo lắng khi đi đại tiện (có những cơn táo bón hoặc tiêu chảy theo chu kỳ, có thể luân phiên giữa chúng) hoặc đầy hơi?
Có Không -
3. Có công bằng khi nói rằng cân nặng của bạn giảm đi, vì bạn hoàn toàn không cảm thấy đói và cảm giác no đầy xuất hiện rất nhanh?
Có Không -
4. Bạn có cảm giác "đau kích" - đau bụng cấp tính, chói lòa hoặc cắt trước hoặc sau khi ăn và mất đi sau một vài giờ sau khi ăn không?
Có Không -
5. Bạn có cảm thấy đầy bụng, ợ hoặc buồn nôn không?
Có Không
-
6. Bạn có chú ý đến bất kỳ thay đổi màu sắc của phân không?
Có Không -
7. Hoặc các đặc điểm bên ngoài khác? Bạn thường xuyên cảm thấy không thoải mái đến đau đớn trong bụng hoặc dưới cô gáy không?
Có Không -
8. Có công bằng khi nói rằng gần đây bạn đã trở nên hay gặp đau đầu, căng thẳng tinh thần và cảm xúc không?
Có Không
Thực phẩm chức năng là những sản phẩm có chức năng bổ sung dinh dưỡng hoặc hỗ trợ sức khỏe, thường được sử dụng như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày. Sự phù hợp của thực phẩm chức năng phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ví dụ, một người có nhu cầu bổ sung canxi có thể sử dụng thực phẩm chức năng chứa canxi để giúp duy trì xương chắc khỏe. Tuy nhiên, không nên lạm dụng các loại thực phẩm chức năng khi không cần thiết, vì điều này có thể dẫn đến việc thừa hưởng các chất dinh dưỡng hoặc tác dụng phụ.
Trong khi đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng không phù hợp có thể xảy ra khi người tiêu dùng không có nhu cầu thực sự. Ví dụ, sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất mà không cần thiết có thể dẫn đến sự dư thừa vitamin trong cơ thể, gây hại cho sức khỏe. Điều này cũng có thể dẫn đến lãng phí tiền bạc và tài nguyên. Do đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng nên được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Cơ sở khoa học
Bằng chứng khoa học
Thành phần
Dinh dưỡng, %
- Các Protein 65,5%
- Chất béo 1,0%
- Cacbohydrates 7,0%
- Chất xơ 11,6%
- Độ ẩm 14,9%
- Năng lượng, kcal/100g 299,0
Vitamin, mg / kg
- Thiamin (B1) 3.17 mg/kg
- Riboflabin (B2) 7.68 mg/kg
- Niacin (PP) 8.3 mg/kg
- Retinol (A) 0.02 mg/kg
- Tocopherol (E) 0.23 mg/kg
Chất khoáng, mg / g
- Aluminum (Nhôm): 0.0022 mg/g
- Cobalt (Coban): - 0.00034 mg/g
- Copper (Đồng): 0.015 mg/g
- Iron (Sắt): 0.4 mg/g
- Magnesium (Magiê): 2.0 mg/g
- Calcium (Canxi): 0.18 mg/g
- Potassium (Kali): 0.32 mg/g
- Sodium (Natri): 77 mg/g
- Manganese (Mangan): 0.0086 mg/g
- Molybdenum (Mô-lybden): 0.00013 mg/g
- Phosphorus (Phốt pho): 114.0 mg/g
- Selenium (Selen): 16.0 mg/g
- Zinc (Kẽm): ...
- Iodine (Iốt): 0 mg/g
Amino acid, nmol/mg
- Aspartic acid (Axit aspartic): 339 nmol/mg
- Threonine (Thrêonin): 128 nmol/mg
- Serine (Sérin): 194 nmol/mg
- Glutamic acid (Axit glutamic): 339 nmol/mg
- Proline (Prolin): 275 nmol/mg
- Glycine (Glicin): 698 nmol/mg
- Alanine (Alanin): 325 nmol/mg
- Valine (Valin): 131 nmol/mg
- Methionine (Metionin): 28 nmol/mg
- Isoleucine (Isoleucin): 135 nmol/mg
- Leucine (Leucin): 164 nmol/mg
- Tyrosine (Tyrosin): 60 nmol/mg
- Phenylalanine (Phenylalanin): 71 nmol/mg
- Histidine (Histicin): 39 nmol/mg
- Lysine (Lysin): 136 nmol/mg
- Arginine (Arginin): 165 nmol/mg
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi