4176f7ohh4nm0x49t6mmod50unqzpbo5
e95dbf6d29ca0a756c3e7b4c5476b3c1

Ophtalamin

Peptide điều hòa sinh học Mắt

  • Công dụng: Phục hồi chức năng mô mắt ở các chấn thương khác nhau, bao gồm bệnh loạn dưỡng võng mạc và loạn dưỡng giác mạc sau chấn thương, cũng như ở người cao tuổi để duy trì chức năng thị giác.kinhĐóng gói: 40 viên/1 hộp. Một hộp gồm 2 vỉ.
  • Dạng bào chế: Viên nén cứng
  • Thành phần: Nhóm Acid amin (peptides), nhóm vitamins, nhóm khoáng chất và nhóm dinh dưỡng
  • Xuất xứ: Nga (Russia)
  • Nhà sản xuất: Geropharm
  • Số đăng ký:

Lưu ý: Gói sản phẩm chứa 40 viên.
Sản phẩm này là một loại bổ sung dinh dưỡng và không phải là thuốc.

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Ophthalamine được khuyến nghị sử dụng trong các trường hợp sau:

  • point-icon Chấn thương mắt và các hậu quả của chúng
  • point-icon Bệnh về giác mạc, viêm giác mạc, biến dạng giác mạc, thoái hoá giác mạc
  • point-icon Biến đổi thoái hóa của võng mạc
  • point-icon Giai đoạn trước và sau phẫu thuật trong các ca phẫu thuật mắt
  • point-icon Đục đường huyết, biến chứng do tiểu đường
  • point-icon Trong những trường hợp phải làm việc với tải trọng thị giác cao (làm việc trên máy tính)
  • point-icon Người cao tuổi để duy trì chức năng của cơ quan thị giác
Take the test
  • 1. Tầm nhìn của bạn có giảm gần đây không?

    Không
  • 2. Bạn có đau đầu ở một nửa đầu không?

    Không
  • 3. Bạn đã từng để ý vòng cung màu sắc xung quanh nguồn sáng chưa?

    Không
  • 4. Tầm nhìn của bạn có tồi tệ hơn vào buổi tối và ánh sáng thấp không?

    Không
  • 5. Bạn có trải qua các cơn đau mắt không? Bạn có cảm thấy nước mắt nhiều hơn không?

    Không
  • 6. Bạn thường xuyên cảm thấy khô, cháy, ngứa hoặc cảm giác "đau nhức trong mắt" hoặc các cảm giác khó chịu khác không?

    Không
  • 7. Có thể nói rằng gần đây bạn thường xuyên gặp vấn đề với việc tập trung của mắt (hình ảnh mờ mờ, như là bị phân tán)?

    Không

Cơ sở khoa học

Bereberries như một loại thuốc cho mắt - khó có thể đánh giá quá cao tầm quan trọng của tầm nhìn tốt trong cuộc sống của chúng ta.

Mắt của chúng ta là một cơ quan phức tạp và nhạy cảm. Các thành phần quan trọng nhất của mắt cho phép chúng ta nhìn thấy là: giác mạc, mống mắt, thủy tinh thể, thể kính, võng mạc, vùng vàng và dây thần kinh thị giác.

Nhiều tổn thương và bệnh về mắt có thể dẫn đến mất tầm nhìn một phần hoặc hoàn toàn.

Tổn thương mắt có thể có nhiều nguyên nhân:

Tổn thương cơ học - do bụi hoặc chất rắn, chẳng hạn như mảnh vụn và bụi gỗ, mảnh vụn và hạt trong mắt. Bụi kích thích mắt và có thể gây viêm. Các vật cứng có thể xâm nhập qua giác mạc và làm tổn thương nó.

Tổn thương quang học - do bức xạ. Tiếp xúc với bức xạ mạnh hoặc kéo dài hoặc sự thay đổi nhanh chóng của cường độ ánh sáng có thể làm tổn thương mắt. Có thể gây viêm giác mạc và viêm kết mạc.

Tổn thương hóa học - có thể do nhiều loại hóa chất khác nhau, như kiềm hoặc axit. Một giọt axit có thể dẫn đến viêm loét trên giác mạc và để lại sẹo vĩnh viễn. Một vài giọt kiềm có thể làm tổn thương toàn bộ giác mạc một cách vĩnh viễn.

Tổn thương nhiệt - do nhiệt độ môi trường quá thấp hoặc quá cao. Nhiệt độ cao gây kích thích giác mạc do sự khô khan của bề mặt. Tiếp xúc kéo dài với lạnh có thể gây ra các triệu chứng của chứng cảm lạnh.

Tổn thương, như các bệnh về mắt, dẫn đến nhiều biến chứng. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là thoái hoá võng mạc.

normal-eye

Healthy Eye

bad-eye

dystrophy of the retina

Thống kê cho thấy rằng thoái hóa võng mạc là một trong ba bệnh gây mất thị lực và mù lòa ở bệnh nhân trên 50 tuổi.

Các yếu tố nguy cơ cho thoái hóa võng mạc:

  • Tuổi tác - nguy cơ tăng của thoái hóa được quan sát trong khoảng từ 50 đến 80 tuổi. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, bệnh đã trở nên "hồi phục" đáng kể, vì nó ngày càng được thể hiện ở những người trong độ tuổi lao động;
  • Nữ giới dễ bị ảnh hưởng hơn bởi các biến đổi thoái hóa ở võng mạc.
  • Di truyền;
  • Các bệnh lý của tim mạch và các mạch máu, cao huyết áp, xơ vữa động mạch;
  • Cung cấp quá mức tia cực tím - tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời không được bảo vệ của mắt nguy hiểm như tác động kéo dài của tia laser;
  • Hút thuốc;
  • Tiểu đường;
  • Dinh dưỡng không cân đối với thiếu vitamin và chất dinh dưỡng;
  • Chấn thương trước đó và phẫu thuật mắt.

Quan trọng là phòng ngừa sự phát triển của các biến đổi thoái hóa ở võng mạc càng lâu càng tốt. Sự phát hiện của Gunther Blobel vào năm 1999 cho thấy rằng protein (protein) là quan trọng đối với bất kỳ tế bào nào của cơ thể chúng ta, điều khiển quá trình tương tác giữa các tế bào và xác định khả năng tự phục hồi của tế bào. Sự thiếu hụt peptide (do tuổi tác hoặc bệnh lý) làm tăng tốc quá trình mòn mô, quá trình lão hóa và dẫn đến sự phát triển của các bệnh.

Bằng chứng khoa học

Ophthalamine hoạt động như thế nào?

Các thành phần của Ophthalamine, được thu được từ nguyên liệu enzyme-nội tiết, là một hợp chất của các protein và nucleoprotein có tác động lựa chọn đối với cấu trúc tế bào của các phần khác nhau của mắt, góp phần vào việc tăng tốc quá trình phục hồi chức năng bị hỏng của cơ quan thị lực.

Nhờ cơ chế transcytosis, protein đang nhập vào trong một dạng không thay đổi được chuyển đến các tế bào của các phần khác nhau của cơ quan thị lực. Khi tiếp xúc với chúng, Ophthalamine bão hòa các tế bào với tỷ lệ protein tối ưu, giúp chúng phục hồi nhanh chóng và chuẩn hóa các chức năng của mình.

Các thử nghiệm lâm sàng của Ophthalamine đã được tiến hành trên 198 bệnh nhân mắc bệnh lý về mắt, bao gồm bệnh thoái hóa của võng mạc và thoái hóa giác mạc sau chấn thương.

Kết quả của các nghiên cứu cho thấy rằng với việc sử dụng Ophthalamine, tình trạng tổn thương ở võng mạc đã giảm và phạm vi tầm nhìn đã mở rộng ở các bệnh nhân mắc bệnh thoái hóa võng mạc. Việc sử dụng Ophthalamine ở những trường hợp thoái hóa giác mạc sau chấn thương đã góp phần vào việc phục hồi nhanh chóng tính nguyên vẹn của lớp biểu bì của giác mạc và tăng cường khả năng nhìn thấy.

Liều dùng

4176f7ohh4nm0x49t6mmod50unqzpbo5

Liều lượng

  • Khuyến nghị sử dụng 1-3 viên thuốc trước khi ăn trong vòng 10-15 phút, 2-3 lần mỗi ngày trong 30-45 ngày. Sau đó, có thể tiếp tục khóa liệu sau 3-6 tháng. Ophthalamine không có chống chỉ định và có thể sử dụng cả độc lập và trong khuôn khổ của phương pháp điều trị phức tạp.

Thành phần

Chất dinh dưỡng, %

  • Proteins: 75.9%
  • Fat: 0.2%
  • Carbohydrates: 1.1%
  • Fiber: 9.1%
  • Moisture: 13.7%
  • Energy value: 309.8 kcal/100 g

Vitamin, mg / kg

  • Thiamin (B1): 0.39 mg/kg
  • Riboflavin (B2): 0.2 mg/kg
  • Niacin (PP): 3.85 mg/kg
  • Retinol (A): 0.17 mg/kg
  • Tocopherol (E): 0.11 mg/kg

Khoáng chất, mg / g

  • Aluminum: 0.0026 mg/g
  • Cobalt: 0.00034 mg/g
  • Copper: 0.0047 mg/g
  • Iron: 0.16 mg/g
  • Magnesium: 0.72 mg/g
  • Calcium: 0.1 mg/g
  • Potassium: 0.19 mg/g
  • Sodium: 35.0 mg/g
  • Manganese: 0.00046 mg/g
  • Molybdenum: 0.0015 mg/g
  • Phosphorus: 0.02 mg/g
  • Selenium: 2.9 mg/g
  • Zinc: 12.5 mg/g
  • Iodine: 0 mg/g

Amino acid, nmol/mg

  • Aspartic acid: 636 nmol/mg
  • Threonine: 198 nmol/mg
  • Serine: 486 nmol/mg
  • Glutamic acid: 746 nmol/mg
  • Proline: 538 nmol/mg
  • Glycine: 531 nmol/mg
  • Alanine: 298 nmol/mg
  • Valine: 414 nmol/mg
  • Methionine: 137 nmol/mg
  • Isoleucine: 270 nmol/mg
  • Leucine: 515 nmol/mg
  • Tyrosine: 278 nmol/mg
  • Phenylalanine: 397 nmol/mg
  • Histidine: 246 nmol/mg
  • Lysine: 319 nmol/mg
  • Arginine: 521 nmol/mg

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo