Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Ophthalamine được khuyến nghị sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Chấn thương mắt và các hậu quả của chúng
-
Bệnh về giác mạc, viêm giác mạc, biến dạng giác mạc, thoái hoá giác mạc
-
Biến đổi thoái hóa của võng mạc
-
Giai đoạn trước và sau phẫu thuật trong các ca phẫu thuật mắt
-
Đục đường huyết, biến chứng do tiểu đường
-
Trong những trường hợp phải làm việc với tải trọng thị giác cao (làm việc trên máy tính)
-
Người cao tuổi để duy trì chức năng của cơ quan thị giác
-
1. Tầm nhìn của bạn có giảm gần đây không?
Có Không -
2. Bạn có đau đầu ở một nửa đầu không?
Có Không -
3. Bạn đã từng để ý vòng cung màu sắc xung quanh nguồn sáng chưa?
Có Không -
4. Tầm nhìn của bạn có tồi tệ hơn vào buổi tối và ánh sáng thấp không?
Có Không -
5. Bạn có trải qua các cơn đau mắt không? Bạn có cảm thấy nước mắt nhiều hơn không?
Có Không
-
6. Bạn thường xuyên cảm thấy khô, cháy, ngứa hoặc cảm giác "đau nhức trong mắt" hoặc các cảm giác khó chịu khác không?
Có Không -
7. Có thể nói rằng gần đây bạn thường xuyên gặp vấn đề với việc tập trung của mắt (hình ảnh mờ mờ, như là bị phân tán)?
Có Không
Thực phẩm chức năng là những sản phẩm có chức năng bổ sung dinh dưỡng hoặc hỗ trợ sức khỏe, thường được sử dụng như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày. Sự phù hợp của thực phẩm chức năng phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ví dụ, một người có nhu cầu bổ sung canxi có thể sử dụng thực phẩm chức năng chứa canxi để giúp duy trì xương chắc khỏe. Tuy nhiên, không nên lạm dụng các loại thực phẩm chức năng khi không cần thiết, vì điều này có thể dẫn đến việc thừa hưởng các chất dinh dưỡng hoặc tác dụng phụ.
Trong khi đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng không phù hợp có thể xảy ra khi người tiêu dùng không có nhu cầu thực sự. Ví dụ, sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất mà không cần thiết có thể dẫn đến sự dư thừa vitamin trong cơ thể, gây hại cho sức khỏe. Điều này cũng có thể dẫn đến lãng phí tiền bạc và tài nguyên. Do đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng nên được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Cơ sở khoa học
Bằng chứng khoa học
Thành phần
Chất dinh dưỡng, %
- Proteins: 75.9%
- Fat: 0.2%
- Carbohydrates: 1.1%
- Fiber: 9.1%
- Moisture: 13.7%
- Energy value: 309.8 kcal/100 g
Vitamin, mg / kg
- Thiamin (B1): 0.39 mg/kg
- Riboflavin (B2): 0.2 mg/kg
- Niacin (PP): 3.85 mg/kg
- Retinol (A): 0.17 mg/kg
- Tocopherol (E): 0.11 mg/kg
Khoáng chất, mg / g
- Aluminum: 0.0026 mg/g
- Cobalt: 0.00034 mg/g
- Copper: 0.0047 mg/g
- Iron: 0.16 mg/g
- Magnesium: 0.72 mg/g
- Calcium: 0.1 mg/g
- Potassium: 0.19 mg/g
- Sodium: 35.0 mg/g
- Manganese: 0.00046 mg/g
- Molybdenum: 0.0015 mg/g
- Phosphorus: 0.02 mg/g
- Selenium: 2.9 mg/g
- Zinc: 12.5 mg/g
- Iodine: 0 mg/g
Amino acid, nmol/mg
- Aspartic acid: 636 nmol/mg
- Threonine: 198 nmol/mg
- Serine: 486 nmol/mg
- Glutamic acid: 746 nmol/mg
- Proline: 538 nmol/mg
- Glycine: 531 nmol/mg
- Alanine: 298 nmol/mg
- Valine: 414 nmol/mg
- Methionine: 137 nmol/mg
- Isoleucine: 270 nmol/mg
- Leucine: 515 nmol/mg
- Tyrosine: 278 nmol/mg
- Phenylalanine: 397 nmol/mg
- Histidine: 246 nmol/mg
- Lysine: 319 nmol/mg
- Arginine: 521 nmol/mg
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi