Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Stom of the minin được khuyến nghị sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Viêm tuyến tiền liệt nặng và mãn tính
-
Tăng sinh đặc biệt (u tuyến tiền liệt) của tuyến tiền liệt
-
Rối loạn tiểu tiện
-
Rối loạn chức năng tình dục
-
Giai đoạn tiền và sau phẫu thuật cho các ca phẫu thuật trên tuyến tiền liệt
-
Rối loạn sản xuất tinh trùng
-
Oligospermia
-
Tuổi dậy thì chậm chạp ở nam giới
-
Nam giới cao tuổi và già để duy trì chức năng của tuyến tiền liệt
-
1. Bạn có để ý gần đây có giảm ham muốn tình dục và/hoặc xuất hiện vấn đề về cương cứng không?
Có Không -
2. Bạn có cảm thấy đau ở vùng chậu khi ngồi lâu không?
Có Không -
3. Sau khi đi tiểu, bạn có cảm giác bàng quang chưa rỗng hoàn toàn không?
Có Không -
4. Có thể nói rằng gần đây bạn gặp khó khăn khi đi tiểu, thậm chí cảm thấy đau?
Có Không -
5. Bạn có cảm thấy thường xuyên, mạnh mẽ và không kiểm soát được sự cần phải đi tiểu không?
Có Không
-
6. Gần đây, bạn có để ý rằng dòng nước tiểu trở nên không liên tục hoặc yếu đi, đôi khi bạn phải căng cơ bụng không?
Có Không -
7. Bạn đã để ý những thay đổi gần đây về màu sắc và/hoặc trong suốt của nước tiểu không?
Có Không
Thực phẩm chức năng là những sản phẩm có chức năng bổ sung dinh dưỡng hoặc hỗ trợ sức khỏe, thường được sử dụng như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày. Sự phù hợp của thực phẩm chức năng phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ví dụ, một người có nhu cầu bổ sung canxi có thể sử dụng thực phẩm chức năng chứa canxi để giúp duy trì xương chắc khỏe. Tuy nhiên, không nên lạm dụng các loại thực phẩm chức năng khi không cần thiết, vì điều này có thể dẫn đến việc thừa hưởng các chất dinh dưỡng hoặc tác dụng phụ.
Trong khi đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng không phù hợp có thể xảy ra khi người tiêu dùng không có nhu cầu thực sự. Ví dụ, sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất mà không cần thiết có thể dẫn đến sự dư thừa vitamin trong cơ thể, gây hại cho sức khỏe. Điều này cũng có thể dẫn đến lãng phí tiền bạc và tài nguyên. Do đó, việc sử dụng thực phẩm chức năng nên được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Cơ sở khoa học
Bằng chứng khoa học
Thành phần
Dinh dưỡng, %
- Protein: 69.6%
- Fat: 0.5%
- Carbohydrates: 7.2%
- Fiber: 10.5%
- Moisture: 11.2%
- Năng lượng, kcal/100 g: 315.7
Vitamin, mg / kg
- Thiamin (B1): 0.26 mg/kg
- Riboflavin (B2): 5.54 mg/kg
- Niacin (PP): 0.5 mg/kg
- Retinol (A): 0.02 mg/kg
- Tocopherol (E): 0.26 mg/kg
Chất khoáng, mg / g
- Aluminum: 0.014 mg/g
- Cobalt: -0.00034 mg/g
- Copper: 0.0068 mg/g
- Iron: 0.19 mg/g
- Magnesium: 1.7 mg/g
- Calcium: 0.35 mg/g
- Potassium: 1.5 mg/g
- Sodium: 34.0 mg/g
- Manganese: 0.0012 mg/g
- Molybdenum: 0.00021 mg/g
- Phosphorus: 2.6 mg/g
- Selenium: 11.0 mg/g
- Zinc: 1.19 mg/g
- Iodine: 0 mg/g
Amino axit, nmol/mg
- Aspartic acid: 755 nmol/mg
- Threonine: 338 nmol/mg
- Serine: 379 nmol/mg
- Glutamic acid: 1069 nmol/mg
- Proline: 538 nmol/mg
- Glycine: 533 nmol/mg
- Alanine: 608 nmol/mg
- Valine: 439 nmol/mg
- Methionine: 141 nmol/mg
- Isoleucine: 270 nmol/mg
- Leucine: 590 nmol/mg
- Tyrosine: 258 nmol/mg
- Phenylalanine: 258 nmol/mg
- Histidine: 168 nmol/mg
- Lysine: 550 nmol/mg
- Arginine: 352 nmol/mg
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi