cometriq-cabozantinib-cover
default_image

Cometriq (cabozantinib) 100mg điều trị ung thư tuyến giáp

Hoạt chất cabozantinib ức chế hoạt động của enzyme Tyrosine kinase

  • Hãng sản xuất: Dược phẩm Exelexis Hoa Kỳ
  • Hoạt chất: Cabozantinib 20/80 mg
  • Dạng bào chế: viên nang
  • Bảo quản: Nơi khô thoáng và tránh ánh sáng. Nhiệt độ 20°C đến 25°C. Tránh xa tầm với của trẻ.

Lưu ý: Hộp 140 viên và hộp 100 viên

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Thuốc Cometriq được chỉ định trong các trường hợp:

  • point-icon Điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư tuyến giáp tiến triển, không thể phẫu thuật, loại ung thư tủy di căn hoặc tiến triển tại chỗ.
  • point-icon Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển ở bệnh nhân trưởng thành có tiên lượng trung bình hoặc kém và chưa được điều trị trước đó; ở bệnh nhân trưởng thành sau khi điều trị trước đó bằng thuốc chống tân sinh mạch ( liệu pháp nhắm mục tiêu VEGF).
  • point-icon Sử dụng như liệu pháp đơn trị cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan ở bệnh nhân trưởng thành sau khi điều trị trước đó bằng sorafenib.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Cometriq là thuốc gì?

Cometriq là thuốc dùng điều trị ung thư ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể như ung thư thận, ung thư tuyến giáp và ung thư gan. Thành phần chính của thuốc là cabozantinib là nhóm thuốc ức chế Tyrosine Kinase, hoạt động bằng cách làm chậm hoặc làm ngừng sự phát triển của những tế bào ung thư trong cơ thể người bệnh. Cometriq tác động đến nhiều loại enzyme tyrosine khác nhau như:

  • VEGFR: Thúc đẩy sự phát triển của mạch máu mới, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u. 
  • MET: Kích thích sự tăng trưởng và di căn của tế bào ung thư
  • RET: tham gia vào quá trình phát triển và biệt hóa của tế bào, có liên quan đến một số loại ung thư. 
  • FLT3: Gây ra sự tăng trưởng của tế bào bạch cầu cấp dòng tủy ( AML)

AXL: Có liên quan đến khả năng kháng thuốc và di căn của tế bào ung thư. 

 

2. Tác dụng dược lý

 

Dược lực học

Cometriq có thành phần chính là cabozantinib, một phân tử nhỏ có khả năng ngăn chặn hoạt động của thụ thể tyrosine kinase ( RTK), có liên quan đến quá trình phát triển khối u và hình thành mạch máu mới, tái tạo xương bệnh lý và tiến triển di căn ung thư. 

Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, Cometriq đã chứng minh tác dụng làm giảm sự phát triển của khối u và/hoặc ức chế di căn phụ thuộc vào liều lượng ở một số lượng đáng kể các mô hình khối u khác nhau. 

 

Dược động học

 

Hấp thu

Sau khi uống cabozantinib, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 3-4 giờ. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương đạt đỉnh thứ hai sau 24 giờ dùng thuốc cabozantinib, điều này có thể cho thấy thuốc được tái tuần hoàn gan ruột.

Khi dùng Cometriq 140 mg nhiều lần mỗi ngày trong 19 ngày, nồng độ cabozantinib (AUC, diện tích dưới đường cong nồng độ trong huyết tương-thời gian) tăng khoảng 4 đến 5 lần so với liều duy nhất. Nồng độ cabozantinib ở trạng thái ổn định đạt được vào khoảng ngày thứ 15. 

Ở những người tình nguyện khỏe mạnh, liều duy nhất 140 mg thuốc dùng cùng với bữa ăn nhiều chất béo làm tăng Cmax và AUC lần lượt là 41% và 57% so với dùng khi bụng đói. Ăn một giờ sau khi uống thuốc không ảnh hưởng đến sự hấp thu của cabozantinib. 

 

Phân bố 

Trong ống nghiệm, cabozantinib liên kết chặt chẽ với protein huyết tương của con người, gần 100% (>99,7%). Dựa trên mô hình dược động học quần thể, thể tích phân bố (Vz) xấp xỉ 319 L ( SE: ±2,7%). Sự liên kết protein không bị thay đổi ở những bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình. 

 

Chuyển hóa

Chuyển hóa cabozantinib được đánh giá trong cơ thể sống. Bốn chất chuyển hóa đã được xác định có mức độ phơi nhiễm trong huyết tương (AUC) lớn hơn 10% so với hợp chất gốc: XL 184-N-oxide, sản phẩm phân hủy amide XL 184, monohydroxy sulfate XL 184 và sản phẩm phân hủy 6-desmethylamide sulfate. Tiếp xúc với các dẫn xuất không liên hợp ( XL 184-N-oxide và sản phẩm phân cắt amide XL 184), có hoạt tính ít hơn 1% so với cabozantinib gốc, mỗi chất chỉ chiếm ít hơn 10% tổng lượng cabozantinib trong huyết tương. 

Trong ống nghiệm, cabozantinib là chất nền của isoenzyme CYP3A4, kháng thể trung hòa CYP3A4 ức chế sự hình thành chất chuyển hóa XL 184-N-oxide hơn 80% trong vi thể gan người phụ thuộc NADPH. Ngược lại, kháng thể trung hòa với CYP1A2, CYP2A6, CYP2B6, CYP2C8, CYP2C19, CYP2D6 và CYP2E1 không ảnh hưởng đến sự hình thành các chất chuyển hóa cabozantinib. Kháng thể trung hòa CYP2C9 cho thấy tác dụng tối thiểu lên quá trình chuyển hóa cabozantinib ( nồng độ chất chuyển hóa giảm dưới 20%). 

 

Thải trừ

Dựa trên phân tích dược động học quần thể của cabozantinib sử dụng dữ liệu từ 1883 bệnh nhân và 140 tình nguyện viên khỏe mạnh sau khi uống 20 đến 140 mg, thời gian bán hủy trong huyết tương của cabozantinib là khoảng 110 giờ. Độ thanh thải trung bình (CL/F) ở trạng thái ổn định là 2,48 L/h.

 

Sau khi dùng một liều duy nhất [14C]-cabozantinib có gắn nhãn phóng xạ ở những người tình nguyện khỏe mạnh, khoảng 81% tổng lượng phóng xạ được dùng đã được thu hồi trong vòng 48 giờ, trong đó 54% được bài tiết qua phân và 27% qua nước tiểu. 

 

3. Chỉ định 

Thuốc Cometriq được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư tuyến giáp tiến triển, không thể phẫu thuật, loại ung thư tủy di căn hoặc tiến triển tại chỗ. 
  • Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển ở bệnh nhân trưởng thành có tiên lượng trung bình hoặc kém và chưa được điều trị trước đó; ở bệnh nhân trưởng thành sau khi điều trị trước đó bằng thuốc chống tân sinh mạch ( liệu pháp nhắm mục tiêu VEGF).
  • Sử dụng như liệu pháp đơn trị cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan ở bệnh nhân trưởng thành sau khi điều trị trước đó bằng sorafenib. 

4. Cách dùng - liều dùng 

 

Cách dùng

Thuốc Cometriq được dùng bằng đường uống, một lần mỗi ngày và nên uống khi bụng đói

Nên kiêng ăn ít nhất 2 giờ trước khi dùng thuốc và sau ăn 1 giờ sau khi uống thuốc. 

Nuốt cả viên uống với một cốc nước đầy khoảng 240 ml. Không nghiền, bẻ viên để dùng. 

Không ăn bưởi hoặc uống nước bưởi khi dùng Cometriq vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. 

Cung cấp cho bác sĩ đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh và các thuốc hiện tại đang dùng

Không tự ý tăng liều, thay đổi liều trừ khi có chỉ định của bác sĩ điều trị. 

 

Liều dùng

Liều lượng được bác sĩ chỉ định phụ thuộc vào sức khỏe bệnh nhân và các thuốc đang dùng kèm. Liều thông thường được khuyến cáo như sau:

  • Ung thư tuyến giáp: 140 mg x 1 lần/ngày ( một viên 80 mg và ba viên 20 mg)
  • Ung thư thận tiến triển: 60 mg x 1 lần/ngày
  • Ung thư thận tiến triển kết hợp với nivolumab: 40mg x 1 lần/ngày
  • Ung thư biểu mô tế bào gan: 60 x 1 lần/ngày. 

Liều lượng có thể thay đổi tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân. 

 

5. Chống chỉ định 

Chống chỉ định sử dụng thuốc Cometriq cho các trường hợp:

  • Bệnh nhân có đột biến RET được sắp xếp lại nhưng chưa được xác nhận hoặc âm tính
  • Người mẫn cảm với cabozantinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Tiền sử thủng, rò rỉ tiêu hóa
  • Vết thương hở
  • Rối loạn chảy máu
  • Huyết áp cao
  • Nguy cơ huyết khối cao
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi

6. Tác dụng phụ 

Thuốc Cometriq có thể gây ra các tác dụng phụ gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng
  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Tăng huyết áp
  • Da: phát ban, ngứa, khô da, nứt nẻ môi
  • Tim mạch: Suy tim và rối loạn nhịp tim
  • Dễ chảy máu, bầm tím
  • Khác: rụng tóc, rối loạn vị giác, đau đầu, chóng mặt. 

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gặp:

  • Thủng ruột, loét, viêm ruột
  • Chảy máu
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh và não bộ
  • Giảm khả năng miễn dịch, nhiễm trùng. 

7. Tương tác thuốc

  • Khi dùng Cometriq, nên tránh dùng đồng thời với các chất cảm ứng isoenzyme CYP3A4 như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, rifampicin, nimodipine, rifabutin, rifapentine và dexamethasone. 
  • Tránh dùng đồng thời với chất ức chế isoenzyme CYP3A4 như một số kháng sinh macrolide ( clarithromycine, telithromycin), một số chất ức chế protease hiv ( atazanavir, indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir), một số chất ức chế hcv protease (boceprevir, telaprevir), một số azole thuốc chống nấm ( ketoconazole, itraconazole, posaconazole, voriconazole). 
  • Tránh dùng Cometriq cùng lúc khi ăn bưởi hoặc uống cùng nước ép bưởi.

8. Quá liều

Chưa có báo cáo. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng thuốc và liên hệ trung tâm y tế để có biện pháp gây nôn và rửa dạ dày. 

 

9. Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp kín ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C, tránh xa nhiệt độ cao, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.

 

Bằng chứng khoa học

Nguồn tham khảo

  1. https://www.drugs.com/mtm/cabozantinib.html
  2. https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-approves-cabozantinib-differentiated-thyroid-cancer

 

Liều dùng

cometriq-cabozantinib-cover

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo