yervoy-ipilimumab-200mg-40ml-1
yervoy-ipilimumab
yervoy-ipilimumab-50mg-10ml
default_image

Yervoy (Ipilimumab) 5mg/ml điều trị ung thư hắc tố

Ipilimumab - kháng thể đơn dòng tái tổ hợp

  • Xuất xứ: USA
  • Thành phần: Ipilimumab)
  • Dạng bào chế: Dung dịch cô đặc dùng pha loãng
  • Bảo quản: Nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Tránh ánh sáng và để xa tầm với của trẻ.

Lưu ý: Hộp 1 lọ 50mg/10ml hoặc 1 lọ 200mg/40mg

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Yervoy được chỉ định dùng cho:

  • point-icon Đối với bệnh nhân ung thư hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn ở bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, Yervoy được kê đơn như một liệu pháp đơn trị.
  • point-icon Đối với bệnh nhân trưởng thành bị u hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn, Yervoy được dùng kết hợp với nivolumab.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Yervoy là thuốc gì?  

Thuốc Yervoy được dùng để điều trị miễn dịch bệnh ung thư hắc tố có di căn và có tác dụng đặc biệt. Nó không tương tác với chính các tế bào ác tính mà giúp phục hồi phản ứng miễn dịch bình thường của cơ thể.   

Thuốc được bào chế dưới dạng cô đặc để pha dung dịch truyền, là chất lỏng đục hoặc trong suốt, có màu từ không màu đến vàng nhạt.   

Một lọ thuốc có chứa thành phần Ipilimumab, thuộc nhóm thuốc chống khối u là kháng thể đơn dòng, hàm lượng 5 mg/ml.   

 

2. Tính chất dược lý   

 

Dược lực học  

Hoạt chất Ipilimumab là kháng thể đơn dòng tái tổ hợp của con người liên kết với kháng nguyên liên quan đến tế bào lympho T gây độc 4 (CTLA-4). Chất này là immunoglobulin G1 kappa (IgGlk) và được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền sử dụng nuôi cấy tế bào động vật có vú. Khối lượng phân tử của nó khoảng 148 kDa.  

Kháng nguyên CTLA-4 là chất điều hòa hoạt hóa chính của tế bào lympho T. Chất Ipilimumab là chất ức chế CTLA-4, có tác dụng ngăn chặn các tín hiệu ức chế của chuỗi phản ứng CTLA-4, do đó làm tăng số lượng tế bào T hỗ trợ chống khối u, từ đó làm tăng số lượng tế bào T tiêu diệt trực tiếp. Việc chặn CTLA-4 cũng đã được chứng minh là làm giảm chức năng điều hòa của tế bào T, từ đó dẫn đến tăng phản ứng miễn dịch chống khối u của bệnh nhân.   

Thuốc Ipilimumab còn có khả năng làm giảm chọn lọc số lượng tế bào T điều hòa tại vùng khối u, dẫn đến tăng số lượng tế bào T hỗ trợ chống khối u liên quan đến tế bào T điều hòa, dẫn đến tiêu diệt tế bào ung thư.   

 

Dược động học  

Dược động học của Ipilimumab đã được nghiên cứu ở những bệnh nhân mắc bệnh u hắc tố tiến triển được dùng Ipilimumab  với liều lượng từ 0,3 đến 10 mg/kg cứ sau 3 tuần, tổng cộng là 4 liều. Trong phạm vi liều được nghiên cứu, nồng độ tối đa và tối thiểu ( Cmax và Cmin), cũng như diện tích dưới đường cong nồng độ/thời gian (AUC) tỷ lệ thuận với liều dùng. Khi lặp lại sau mỗi 3 tuần, độ thanh thải không phụ thuộc vào thời gian. Chỉ số tích lũy toàn thân tối thiểu là là 1,5 hoặc thấp hơn đối với Cmax, Cmin và AUC. Nồng độ Ipilimumab  trong huyết tương ở trạng thái ổn định đạt được sau liều thứ ba. Thời gian bán hủy cuối cùng trung bình là 15 ngày. Khi dùng liều 3 mg/kg, nồng độ Ipilimumab  trong huyết tương ở trạng thái ổn định tối thiểu trung bình là 21,8 mcg/ml.   

Độ thanh thải của Ipilimumab tăng lên khi cân nặng của bệnh nhân tăng và hoạt động của lactate dehydrogenase tăng. Tuy nhiên, không cần phải điều chỉnh liều lượng trong những trường hợp này.   

 

3. Chỉ định   

  • Đối với bệnh nhân ung thư hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn ở bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, Yervoy được kê đơn như một liệu pháp đơn trị.   
  • Đối với bệnh nhân trưởng thành bị u hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn, Yervoy được dùng kết hợp với nivolumab.  

4. Liều dùng   

Thuốc này phải được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ung thư.   

Liều dùng khuyến cáo của Yervoy cho người lớn là 3 mg/kg trọng lượng cơ thể, truyền tĩnh mạch trong vòng 90 phút, mỗi 3 tuần. Liệu trình điều trị là 4 mũi tiêm. Nếu dung nạp được, bệnh nhân nên được điều trị đầy đủ (4 liều) bất kể có xuất hiện tổn thương mới hay có phát triển tổn thương hiện có hay không. Tình trạng khối u sẽ được đánh giá sau khi hoàn tất toàn bộ liệu trình điều trị.   

Trước mỗi lần dùng thuốc và trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc, cần tiến hành kiểm tra để phát hiện các phản ứng có hại qua trung gian miễn dịch, bao gồm tiêu chảy và viêm đại tràng. Chức năng gan và tuyến giáp cũng cần được đánh giá trước khi bắt đầu liệu trình điều trị và trước mỗi lần dùng thuốc.   

 

5. Chống chỉ định  

Thuốc Yervoy được chỉ định dùng trong những trường hợp:  

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc   
  • Phụ nữ có thai và cho con bú  
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi  

Thận trọng:  

  • Bệnh tự miễn nặng ở giai đoạn hoạt động, khi hệ thống miễn dịch hoạt động mạnh hơn có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.   
  • Rối loạn chức năng gan (hoạt độ transaminase gan tăng gấp 5 lần giới hạn trên của mức bình thường, nồng độ bilirubin tăng gấp 3 lần giới hạn trên của mức bình thường)  

6. Tác dụng phụ   

Khi sử dụng thuốc Yervoy, tác dụng phụ thường gặp nhất là những tác dụng phụ do tăng hoạt động của hệ thống miễn dịch. Hầu hết các phản ứng có hại này, bao gồm các phản ứng nghiêm trọng, đều có thể được loại bỏ bằng liệu pháp thích hợp hoặc ngừng thuốc.   

Các phản ứng có hại phổ biến nhất được báo cáo ở hơn 10% bệnh nhân trong các nghiên cứu lâm sàng về Yervoy là tiêu chảy, phát ban, ngứa, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng.   

 

7. Quá liều  

Liều dùng tối đa có thể dung nạp của Yervoy chưa được xác định. Trong các nghiên cứu lâm sàng, liều lượng thuốc lên đến 20mg/kg đã được sử dụng. Khi sử dụng liều này, không phát hiện thấy tác dụng độc hại rõ ràng nào của thuốc.   

Trong trường hợp quá liều, việc điều trị nên bao gồm liệu pháp thuốc triệu chứng phù hợp với các tác dụng phụ xảy ra, đồng thời theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.   

 

8. Tương tác thuốc  

Do khả năng xảy ra tương tác dược động học, nên tránh sử dụng glucocorticosteroid (GCS) trước khi bắt đầu điều trị bằng Ipilimumab. Sau khi bắt đầu điều trị bằng Ipilimumab, GCS và các thuốc ức chế miễn dịch khác có thể được sử dụng để kiểm soát các phản ứng có hại qua trung gian miễn dịch do tác động của thuốc lên hệ thống miễn dịch. Việc sử dụng thuốc GCS toàn thân sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.   

Bệnh nhân dùng đồng thời Ipilimumab và thuốc chống đông máu nên được theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa tăng lên.   

 

9. Bảo quản  

Bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Tránh ánh sáng và để xa tầm với của trẻ.   

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

yervoy-ipilimumab-200mg-40ml-1

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo