vectibix-panitumumab-100mg-5ml-1
default_image

Vectibix (panitumumab) 100mg/20ml điều trị ung thư trực tràng

Vectibix - thuốc dùng điều trị ung thư trực tràng di căn

  • Xuất xứ: USA
  • Thành phần: panitumumab
  • Dạng bào chế: Dung dịch để pha loãng truyền tĩnh mạch
  • Bảo quản: Nhiệt độ từ 2°C-8°C, không đông lạnh. Tránh ánh sáng và để xa tầm với trẻ em

Lưu ý: Hộp 1 lọ hàm lượng 100mg/20ml

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Vectibix được sử dụng để điều trị trong liệu pháp đơn trị ung thư trực tràng di căn có biểu hiện thụ thể EGF và KRAS không đột biến, trong trường hợp bệnh tiến triển trong hoặc sau đợt hóa trị trước đó bằng phác đồ có chứa fluoropyrimidine, oxaliplatin và irinotecan.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Vectibix là thuốc gì ?  

Vectibix (panitumumab) là một loại thuốc sinh học, một kháng thể đơn dòng nhắm vào một mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư. Vectibix được sử dụng như một phần của liệu pháp phối hợp để điều trị cho bệnh nhân ung thư đại tràng di căn nếu khối u của họ không có đột biến gen KRAS. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ở những bệnh nhân như vậy, điều trị bằng panitumumab mang lại sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống.   

 

2. Thành phần   

Thuốc Vectibix chứa thành phần panitumumab với hàm lượng 100mg/20ml.   

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch   

 

3. Tính chất dược lý   
Dược lực học  

Panitumumab là kháng thể đơn dòng IgG2 của người có nguồn gốc từ dòng tế bào động vật có vú ( buồng trứng chuột đồng Trung Quốc) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp.   

Panitumumab có ái lực và độ đặc hiệu cao đối với thụ thể EGF ở người. Các thụ thể EGF là một glycoprotein xuyên màng thuộc họ thụ thể tyrosine kinase loại I, bao gồm cả HER1/c-ErbB, HER2, HER3 và HER4. Các thụ thể EGF kích thích sự phát triển của các tế bào biểu mô bình thường, bao gồm tế bào da và nang lông, được biểu hiện trên nhiều loại tế bào khối u.   

Panitumumab liên kết với miền liên kết phối tử của thụ thể EGF và ức chế quá trình tự phosphoryl hóa được gây ra bởi tất cả các phối tử thụ thể EGF đã biết. Sự liên kết panitumumab với thụ thể EGF dẫn đến sự nội hóa thụ thể, ức chế quá trình tăng trưởng tế bào, gây ra hội chứng apoptosis và làm giảm sản xuất interleukin-8 và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu.   

Hiệu quả lâm sàng  

Trong các thử nghiệm lâm sàng về Vectibix ở những bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn (mCRC) đã tiến triển trong hoặc sau quá trình hóa trị trước đó, tỷ lệ sống không tiến triển( PFS) đã được cải thiện, với PFS tuyệt đối cao hơn ở những bệnh nhân có KRAS hoang dã trong tế bào khối u của họ so với những bệnh nhân có khối u chứa đột biến KRAS.   

Dược động học   

Khi Vectibix được dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với hóa trị liệu, dược động học của thuốc không tuyến tính. Sau khi truyền panitumumab trong 1 giờ, AUC tăng cao hơn dự kiến ​​theo tỷ lệ liều dùng và Cl giảm từ 30,6 xuống 4,6 mL/ngày/kg khi liều dùng tăng từ 0,75 lên 9 mg/kg. Tuy nhiên, khi panitumumab được dùng với liều lớn hơn 2 mg/kg, kiểu tăng AUC gần như tỷ lệ thuận với liều.  

Khi tuân thủ phác đồ liều khuyến cáo (6 mg/kg, 2 tuần một lần, truyền trong 1 giờ), nồng độ panitumumab ở trạng thái ổn định đạt được sau lần truyền thứ ba với giá trị C max trung bình (± độ lệch chuẩn) và C min lần lượt là (213±59) và (39±14) μg/ml. Giá trị trung bình (± độ lệch chuẩn) AUC 0-t và Cl lần lượt là (1306±374) μg/mL ngày và (4,9±1,4) mL/kg/ngày. T 1/2 của thuốc là khoảng 7,5 ngày (dao động từ 3,6 đến 10,9 ngày)  

4. Chỉ định  

Vectibix được sử dụng để điều trị trong liệu pháp đơn trị ung thư trực tràng di căn có biểu hiện thụ thể EGF và KRAS không đột biến, trong trường hợp bệnh tiến triển trong hoặc sau đợt hóa trị trước đó bằng phác đồ có chứa fluoropyrimidine, oxaliplatin và irinotecan.   

5. Chống chỉ định   

Vectibix chống chỉ định sử dụng trong những trường hợp:  

  • Có phản ứng quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc  
  • Viêm phổi kẽ hoặc xơ phổi  
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi  
  • Phụ nữ thời kỳ mang thai và cho con bú  

6. Cách dùng và liều dùng   

Vectibix được dùng bằng truyền tĩnh mạch, liều khuyến cáo là 6 mg/kg trọng lượng cơ thể, 1 lần mỗi 2 tuần.   

Hướng dẫn pha chế và sử dụng dịch truyền   

Trước khi truyền, thuốc phải được pha loãng trong dung dịch tiêm natri clorid 0,9% bằng kỹ thuật pha loãng vô trùng. Không nên lắc hoặc khuấy mạnh chai. Không sử dụng thuốc nếu thuốc trong lọ đổi màu. Lượng Vectibix cần thiết phải được lấy từ lọ chứa thuốc để có được liều 6 mg/kg, sau đó hòa tan trong tổng thể 100ml. Nồng độ cuối cùng không được vượt quá 10mg/ml. Liều lượng lớn hơn 1000 mg phải được hòa tan trong 150ml dung dịch tiêm natri clorid 0,9%. Dung dịch thu được trộn đều bằng cách nhẹ nhàng lắc đều chai.   

Thuốc phải được tiêm tĩnh mạch bằng cách sử dụng bơm truyền dịch vào ống nuôi dưỡng ngoại vi hoặc ống thông lưu thông qua bộ lọc 0,2 hoặc  0,22 µm có mức độ liên kết protein thấp. Thời gian truyền dịch được khuyến cáo là khoảng 60 phút. Thời gian dùng thuốc với liều trên 1000mg phải khoảng 60 phút.   

Trước và sau khi sử dụng Vectibix, hệ thống truyền dịch phải được rửa bằng nước muối sinh lý để tránh thuốc bị trộn lẫn với các thuốc khác hoặc dung dịch truyền tĩnh mạch. Không khuyến cáo tiêm Vectibix theo đường truyền trực tiếp hoặc truyền nhanh.  

7. Tác dụng phụ   

Các tác dụng phụ của thuốc thường gặp của Vectibix khi sử dụng bao gồm:  

  • Nhiễm trùng và nhiễm khuẩn: viêm quanh móng, phát ban mủ, viêm mô tế bào, nhiễm trùng mắt và mí mắt.   
  • Phát ban da, ngứa da, khô và nứt da, viêm da dạng trứng cá  
  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, táo bón  
  • Hạ magie máu, hạ canxi máu, hạ kali máu, mất nước.   
  • Viêm miệng, khô niêm mạc miệng  
  • Ho, khó thở  
  • Viêm kết mạc, tăng tiết nước mắt, xung huyết nhãn cầu, khô mắt, ngứa mắt.   
  • Mệt mỏi tăng lên  
  • Nhức đầu, chóng mặt  
  • Sốt  
  • Phản ứng truyền dịch (xảy ra trong vòng 24 giờ sau lần đầu tiên dùng thuốc): đau bụng, phản ứng phản vệ, phù mạch, đau lưng, co thắt phế quản, ngừng tim, đau ngực, ớn lạnh, tím tái, khó thở, đỏ bừng mặt, tăng huyết áp, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.  

8. Tương tác thuốc   

Chưa có nghiên cứu nào về tương tác thuốc được tiến hành.  

Không khuyến cáo sử dụng đồng thời Vectibix với các phác đồ điều trị hóa trị liệu dựa trên IFL( irinotecan, fluoropyrimidine và calci foliat) hoặc các phác đồ hóa trị liệu bao gồm bevacizumab. Tỷ lệ tử vong tăng lên đã được quan sát thấy khi panitumumab được dùng kết hợp với chế độ hóa trị liệu bao gồm bevacizuma.   

Vectibix không nên được dùng kết hợp với hóa trị liệu có chứa oxaliplatine ở những bệnh nhân có khối u mCRC, đột biến KRAS hoặc trong trường hợp khối u có hình dạng KRAS không ổn định.   

9. Quá liều   

Triệu chứng; Khi vượt quá liều điều trị khuyến cáo khoảng 2 lần, có thể thấy phản ứng độc trên da, tiêu chảy, mất nước và tăng mệt mỏi, phù hợp với hồ sơ an toàn của thuốc ở liều khuyến cáo.   

Điều trị: điều trị triệu chứng  

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

vectibix-panitumumab-100mg-5ml-1

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo