altuzan-400mg-16ml
altuzan-400mg-16ml-slide
default_image

Altuzan (Bevacizumab) Roche 400mg/16ml điều trị ung thư

Alzutan - Thuốc điều hòa miễn dịch và điều trị ung thư

  • Thương hiệu: Roche
  • Xuất xứ: Thụy Sĩ
  • Thành phần: Bevacizumab
  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Bảo quản: Tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 30 °C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Hộp 1 lọ chứa 400mg/16ml hoạt chất Bevacizumab

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • point-icon Điều trị ung thư não ( u nguyên bào thần kinh đệm, u tế bào thần kinh đệm ác tính giai đoạn IV).
  • point-icon Điều trị ung thư đại trực tràng di căn, ung thư vú di căn hoặc ung thư vú tái phát khu trú.
  • point-icon Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư phổi tái phát hoặc di căn, ung thư phổi giai đoạn tiến triển.
  • point-icon Điều trị ung thư tế bào thận tiến triển và di căn.
  • point-icon Điều trị ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung.
  • point-icon Điều trị u nguyên bào thần kinh đệm.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Altuzan 400mg/16ml  là thuốc gì?  

Altuzan 400mg/16ml là thuốc được dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch, có chứa hoạt chất chính là Bevacizumab. Hoạt chất này có tác dụng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại tế bào ung thư, ngăn không cho tế bào ung thư lan rộng. Thuốc Altuzan được sử dụng để điều trị một số loại ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư phổi,…  

 

2. Thành phần   

Thuốc Altuzan 400mg/16ml có chứa thành phần là Bevacizumab với hàm lượng 400mg, được đóng trong 1 lọ với dung tích 16ml.   

 

3. Cơ chế tác dụng của thuốc Altuzan 400mg/16ml   

Thuốc Altuzan 400mg/16ml có tác dụng tốt trong việc làm tăng miễn dịch của cơ thể, ức chế sự phát triển và nhân lên của các tế bào ung thư, làm giảm nhẹ tình trạng bệnh. Do đó, thuốc được sử dụng trên lâm sàng như là thuốc điều trị ung thư đầu tay cho một số loại ung thư phổ biến. Tác dụng trên của thuốc dựa trên hoạt tính sinh học của thành phần có trong thuốc là Bevacizumab.   

Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp, được sử dụng bắt đầu từ năm 2004, là một chất ức chế sự hình thành mạch máu đầu tiên được sử dụng trong điều trị ung thư. Bevacizumab hoạt động bằng cách liên kết với yếu tố tăng trưởng mạch máu là VEGF, ngăn chặn sự gắn kết của nó với thụ thể, làm giảm tác dụng của nó đến cơ thể.   

Môi trường thiếu oxy được coi là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tế bào khối u. Khi bắt đầu hình thành các tế bào ung thư, chúng sẽ giải phóng một yếu tố là VEGF. VEGF được phiên mã nhờ vào các yếu tố làm thiếu oxy trong môi trường thiếu oxy. VEGF sau khi được giải phóng sẽ gắn vào các thụ thể của nó trên tế bào và kích thích sự hình thành các mạch máu nuôi dưỡng ở khối u.   

Bevacizumab sau khi vào cơ thể, nó sẽ gắn vào VEGF, ngăn cản VEGF tương tác với các thụ thể, làm giảm sự hình thành mạch máu mới trong khối u, làm giảm nguồn nuôi dưỡng tế bào khối u và từ đó ngăn chặn sự phát triển nhanh chóng của khối u, làm tăng thời gian sống cho bệnh nhân.   

 

4. Chỉ định của thuốc Altuzan 400mg/16ml  

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:  

  • Điều trị ung thư não ( u nguyên bào thần kinh đệm, u tế bào thần kinh đệm ác tính giai đoạn IV).  
  • Điều trị ung thư đại trực tràng di căn, ung thư vú di căn hoặc ung thư vú tái phát khu trú.   
  • Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư phổi tái phát hoặc di căn, ung thư phổi giai đoạn tiến triển.   
  • Điều trị ung thư tế bào thận tiến triển và di căn.   
  • Điều trị ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung.  
  • Điều trị u nguyên bào thần kinh đệm.   

5. Liều dùng - cách dùng thuốc Altuzan 400mg/16ml  

 

Liều dùng   

Điều trị ung thư đại trực tràng di căn:  

  • Liều khởi trị: 5 mg/kg trọng lượng, dùng cách nhau mỗi 2 tuần. Có thể tăng liều lên 7,5mg/kg trọng lượng, dùng cách nhau mỗi 3 tuần.   
  • Liều duy trì: Dùng thuốc với liều 10mg/kg trọng lượng mỗi 2 tuần. Có thể tăng liều lên 15mg/kg trọng lượng mỗi 3 tuần.   

Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ:  

  • Điều trị kết hợp với nhóm platin.  
  • Dùng kết hợp với cisplatin: liều khoảng 7,5mg/kg trọng lượng mỗi 3 tuần.   
  • Dùng kết hợp với carboplatin: liều dùng khoảng 15 mg/kg trọng lượng mỗi 3 tuần.   

Điều trị ung thư thận di căn: dùng liều 10mg/kg mỗi 2 tuần, dùng kết hợp với interferon alfa 2a.  

Điều trị u nguyên bào thần kinh đệm: Dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với irinotecan, dùng 10mg/kg trọng lượng mỗi 2 tuần hoặc 15mg/kg trọng lượng mỗi 3 tuần.   

 

Cách dùng   

  • Dùng thuốc bằng đường tiêm tĩnh mạch.  
  • Cần pha thuốc với các dung môi thích hợp trước khi tiêm cho bệnh nhân.  
  • Thuốc được tiêm bởi bác sĩ hoặc điều dưỡng, không được tự ý tiêm thuốc tại nhà.   

6. Chống chỉ định   

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.   
  • Bệnh nhân có vết thương chưa lành do phẫu thuật, đặc biệt mới phẫu thuật trong vòng 4 tuần.  
  • Bệnh nhân ho ra máu.  
  • Người có ý định phẫu thuật trong vòng 4 tuần tới.   
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi.  
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.   

7. Tác dụng phụ   

  • Thường gặp: chảy máu cam, tăng huyết áp, đau đầu, đau lưng, mắt khô, da khô, hắt hơi, sổ mũi, tiêu chảy, nôn, buồn nôn.   
  • Hiếm gặp: các phản ứng quá mẫn: nổi mề đay, khó thở, sốt, sưng mặt, rối loạn thần kinh như co giật, ngất, lỗ rò trong cổ họng, túi mật, phổi.   

8. Tương tác thuốc   

  • Dùng thuốc cùng vơi Sunitinib có thể gây ra thiếu máu tan huyết vi mạch.   
  • Kết hợp với các platin hoặc tẫn có thể gây ra giảm bạch cầu.  
  • Kháng thể đơn dòng EGFR có thể làm tăng độc tính của thuốc.  
  • Kết hợp thuốc với Abciximab có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.   
  • Acid alendronic: làm tăng nguy cơ hoại tử xương hàm và tăng tác dụng chống tạo mạch.   

9. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản  

 

Lưu ý và thận trọng   

  • Không được tự ý tiêm truyền, việc tiêm truyền cần được thực hiện bởi cán bộ y tế.  
  • Chỉ sử dụng thuốc để tiêm tĩnh mạch, không dùng thuốc bằng đường uống.  
  • Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận.   
  • Không nên dùng thuốc trên đối tượng mắc hội chứng thận hư.  
  • Sau khi thuốc được pha loãng, phải dùng ngay lập tức.   
  • Có thể xảy ra chảy máu trong khi dùng thuốc.  
  • Nếu có các biểu hiện bất thường trong quá trình dùng thuốc, nên báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.   

Khuyến cáo cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú  

Chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi và làm ngừng hoạt động của buồng trứng.   

Người lái xe và vận hành máy móc  

Chưa có dữ liệu về hiệu quả và tính an toàn của thuốc khi lái xe và và vận hành máy móc. Cần thận trọng khi dùng thuốc cho đối tượng này.   

Bảo quản  

Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.  

 

10. Xử trí khi quá liều   

Khi quá liều có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn. Do đó, nếu có các biểu hiện của việc quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để có biện pháp xử lý kịp thời.   

 

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

altuzan-400mg-16ml

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo