alecensa-150-1-2
default_image

Alecense 150mg Roche Hộp 28 vỉ x 8 viên điều trị ung thư phổi

Alecensa là thuốc dùng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC)

  • Thành phần: Alectinib 150mg
  • Nhà sản xuất: Excella GMBH & CO KG
  • Nước sản xuất: Đức
  • Bảo quản: Nhiệt độ thường dưới 30°C. Tránh ánh sáng và để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Hộp 28 vỉ x 8 viên

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Alecensa là loại thuốc chống ung thư mới được sử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ ( NSCLC) có đột biến ALK dương tính. Được dùng trong các trường hợp:

  • point-icon Bệnh nhân mắc bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ ( NSCLC) không di căn có dương tính với ALK.
  • point-icon Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ ( NSCLC) có dương tính với ALK được điều trị trước đó bằng crizotinib ( Xalkori, Crizonix)
Take the test

Cơ sở khoa học

Alecensa là loại thuốc chống ung thư mới được sử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ ( NSCLC) có đột biến ALK dương tính.   

Alecensa hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một loại protein có tên là ALK, có liên quan đến sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Ở những khối u có đột biến ALK, protein này sẽ hoạt động và kích thích sự phát triển mạnh mẽ. Alecensa ức chế hoạt động của các protein này, do đó ngăn ngừa sự phát triển và di căn của tế bào u trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ ( NSCLC).   

 

1. Thành phần   

Thành phần   

Hàm lượng   

Alectinib   

150mg  

 

2. Chỉ định   

Thuốc Alecensa được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:  

  • Bệnh nhân mắc bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ ( NSCLC) không di căn có dương tính với ALK.  
  • Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ ( NSCLC) có dương tính với ALK được điều trị trước đó bằng crizotinib ( Xalkori, Crizonix)  

3. Liều dùng  

Viên nang cứng thuốc Alecensa nên được uống cùng thức ăn, nuốt toàn bộ và không được nghiền nát hoặc bẻ đôi.   

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh và cần có sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.   

 

Bệnh nhân cần có xét nghiệm ALK hợp lệ  

  • Để lựa chọn bệnh nhân NSCLC dương tính với ALK. Tình trạng NSCLC dương tính ALK nên được thiết lập trước khi bắt đầu điều trị thuốc Alecensa ở tuyến đầu tiên.   
  • Liều khuyến cáo của thuốc Alecensa là 600mg ( bốn viên nang 150mg) cho uống, hai lần mỗi ngày ( tổng liều hằng ngày là 1200mg)  
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng tiềm ẩn nên nhận liều 450mg uống hai lần mỗi ngày ( tổng liều hằng ngày là 900mg)  

Hiệu chỉnh liều Alecensa  

  • Quản lý các tác dụng phụ có thể yêu cầu gián đoạn tạm thời, giảm liều hoặc ngừng điều trị với thuốc Alecensa  
  • Liều thuốc Alecensa nên được giảm trong các bước 150mg hai lần mỗi ngày dựa trên khả năng dung nạp.   
  • Điều trị thuốc Alecensa ngừng ngay lập tức nếu bệnh nhân không thể chịu đựng được 300mg liều hai lần mỗi ngày.   

Hướng dẫn liều lượng đặc biệt Alecensa  

  • Sử dụng cho trẻ em: sự an toàn và hiệu quả của Alecensa ở trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi) chưa được nghiên cứu  
  • Người già: Không cần điều chỉnh liều Alecensa ở bệnh nhân trên 65 tuổi.   
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình. Alecensa chưa được nghiên cứu ở những bệnh nhân suy thận nặng.   
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ. Bệnh nhân suy gan nặng tiềm ẩn nên nhận liều 450 mg uống hai lần mỗi ngày ( tổng liều 900 mg)  

Quá liều  

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc liên hệ Trung tâm y tế gần nhất.   

Quên liều  

Bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo vào thời gian thông thường. Không sử dụng hai liều cũng một lúc. Nếu bị nôn ngay sau khi uống Alecensa, không được uống thêm liều nữa. Đợi đến thời gian uống liều tiếp theo theo lịch trình như cũ.   

 

4 . Chống chỉ định   

Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc   

 

5. Tác dụng phụ   

Thuốc Alecensa có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:  

Vấn đề về gan (nhiễm độc gan)  

Thuốc Alecensa có thể gây tổn thương gan. Bác sĩ sẽ làm xét nghiệm máu ít nhất 2 tuần một lần trong 3 tháng đầu.   

Sau đó 1 lần mỗi tháng và khi cần thiết trong khi điều trị bằng Alecensa  

Vấn đề về phổi  

Alecensa có thể gây sưng tấy nghiêm trọng phổi trong khi điều trị. Các triệu chứng có thể tương tự như những triệu chứng của ung thư phổi.   

Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi như khó thở hoặc sốt.   

Vấn đề về thận   

Alecensa có thể gây ra các vấn đề về thận nghiêm trọng. Thông báo cho bác sĩ khi có sự thay đổi màu sắc của nước tiểu, chân sưng hay phù.   

Nhịp tim chậm   

Alecensa có thể gây ra tình trạng nhịp tim chậm. Thông báo cho bác sĩ nếu cảm thấy chóng mặt, choáng váng hoặc bị ngất xỉu trong khi điều trị.   

Thông báo cho bác sĩ về các thuốc về tim mạch và huyết áp đang dùng hiện tại.  

Các tác dụng phụ khác:  

  • Đau và yếu cơ  
  • Cảm thấy mệt  
  • Cảm thấy đói ít hơn bình thường  
  • Vàng da hoặc lòng trắng mắt  
  • Nước tiểu đậm  
  • Da ngứa  
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa  
  • Đau ở phía bên phải vùng bụng   
  • Dễ chảy máu hoặc bầm tím hơn bình thường  

6. Lưu ý   

Thận trọng khi sử dụng   

Chưa có dữ liệu   

 

Thai kỳ và cho con bú  

Chưa có nghiên cứu lâm sàng trên phụ nữ có thai đối với Alecensa. Phụ nữ được khuyên tránh thai trong khi dùng Alecensa vì có khả năng gây hại cho thai nhi khi sử dụng .   

Chưa có dữ liệu để kết luận liệu Alecensa có đi vào sữa mẹ hay có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Vì vậy không nên cho con bú trong khi đang sử dụng Alecensa ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.   

 

Khả năng lái xe và vận hành máy móc  

Chưa có dữ liệu   

 

Tương tác thuốc   

Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ  

Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng. Không nên tự ý tăng hay giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.   

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

alecensa-150-1-2

Liều lượng

  • Liều dùng của thuốc phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng bệnh và tác dụng phụ trên từng bệnh nhân.
  • Liều thông thường là 600mg/lần. Ngày dùng 2 lần.
  • Cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Không được tự ý thay đổi liều dùng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo