potassium-chloride-tiem
default_image

Kali Clorid (Potassium Chloride) Hospira 20mEq/10ml

Thuốc tiêm cô đặc kali clorid được chỉ định để điều trị tình trạng thiếu kali khi không thể bổ sung kali bằng đường uống

  • Xuất xứ: USA
  • Thành phần: Kali clorid ( KCL)
  • Dạng bào chế: Dung dịch
  • Dạng liều: Đơn liều
  • Cách sử dụng: truyền tĩnh mạch
  • Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C

Lưu ý: Hộp 1 lọ 10 ml

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Thuốc tiêm cô đặc kali clorid được chỉ định để điều trị tình trạng thiếu kali khi không thể bổ sung kali bằng đường uống
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Thành phần thuốc Kali Clorid  

Dung dịch thuốc tiêm cô đặc Kali Clorid ( Potassium Chloride) không gây sốt, vô trùng, tan trong nước, chỉ được truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng trong một thể tích lớn hơn.   

Mỗi lọ dung dịch có chứa 20 mEq/10ml  Kali Clorid (KCL) tương đương với 2 mEq/ml ( 149 mg KCL/ml).   

Các dung dịch không chứa chất kìm khuẩn, chất kháng khuẩn hoặc chất đệm bổ sung ( trừ việc điều chỉnh độ PH). Mỗi dung dịch chỉ dùng để tiêm một liều (sau khi pha loãng), khi cần dùng liều nhỏ hơn, loại bỏ phần không sử dụng.   

 

2. Chỉ định thuốc Kali clorid  

Thuốc tiêm cô đặc kali clorid được chỉ định để điều trị tình trạng thiếu kali khi không thể bổ sung kali bằng đường uống  

 

3. Chống chỉ định   

Thuốc tiêm cô đặc kali clorid chống chỉ định trong các bệnh lý có thể gặp phải nồng độ kali cao, và ở những bệnh nhân bị tăng kali máu, suy thận và trong các tình trạng giữ kali.  

 

4. Cảnh báo  

 

  • Để tránh ngộ độc kali, không truyền dung dịch nhanh. Ở những bệnh nhân suy thận nặng, việc dùng kali clorid có thể gây ngộ độc kali và tăng kali máu đe dọa tính mạng   
  • Truyền dung dịch tĩnh mạch có thể gây quá tải dịch và/ hoặc chất tan dẫn đến pha loãng nồng độ chất điện giải trong huyết thanh, thừa nước, tình trạng sung huyết hoặc phù phổi  
  • Sản phẩm có chứa nhôm có thể gây độc. Nhôm có thể đạt đến mức độ độc hại khi dùng đường tiêm kéo dài nếu chức năng thận bị suy yếu. Trẻ sơ sinh sinh non có nguy cơ đặc biệt cao vì thận của trẻ chưa trưởng thành và trẻ cần một lượng lớn dung dịch canxi và phosphat có chứa nhôm. Nghiên cứu chỉ ra rằng ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, bao gồm cả trẻ sơ sinh non tháng, được tiêm nhôm liều cao hơn 4-5 mcg/kg/ngày sẽ tích tụ nhôm ở mức liên quan đến độc tính với hệ thần kinh trung ương và xương.   

5. Phản ứng có hại   

Các phản ứng có thể xảy ra do dung dịch hoặc kỹ thuật tiêm bao gồm phản ứng sốt, nhiễm trùng tại vị trí tiêm, huyết khối tĩnh mạch hoặc viêm tĩnh mạch lan rộng từ vị trí tiêm, thoát mạch, tăng thể tích máu và tăng kali máu.   

Các phản ứng được báo cáo khi sử dụng dung dịch chứa kali bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy. Các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc kali bao gồm dị cảm ở các chi, mất phản xạ, liệt cơ hoặc hô hấp, lú lẫn, yếu, hạ huyết áp, loạn nhịp tim, block tim, bất thường về điện tâm đồ và ngừng tim.   

Nếu có phản ứng có hại xảy ra, ngừng truyền dịch, đánh giá bệnh nhân và áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp và giữ lại phần dịch còn lại để xét nghiệm nếu cần thiết.   

 

6. Liều lượng và cách dùng  

 

Kali clorid là dung dịch dạng tiêm cô đặc, phải được pha loãng trước khi dùng, cần đảm bảo để kali clorid được trộn đều với thể tích lớn, đặc biệt nếu sử dụng các loại hộp đựng mềm hoặc loại túi.   

 Liều lượng và tốc độ dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.   

  • Nếu nồng độ kali huyết thanh lớn hơn 2,5 mEq/lít, kali có thể được truyền với tốc độ không quá 10mEq/giờ ở nồng độ lên đến 40 mEq/lít. Tổng liều trong 24 giờ không được vượt quá 200 mEq.   
  • Nếu cần điều trị khẩn cấp (nồng độ kali huyết thanh dưới 2,0 mEq/lít với những thay đổi trên điện tâm đồ và/hoặc liệt cơ), có thể truyền kali clorid rất thận trọng với tốc độ lên đến 40 mEq/giờ. Có thể truyền tới 400 mEq tron g khoảng 24 giờ. Trong những tình trạng nguy kịch, có thể truyền kali clorid  

Bằng chứng khoa học

1. Vai trò của kali trong cơ thể  

Kali là cation chính của nội bào và là một trong các chất điện giải chính của cơ thể. Nó hoạt động cùng với natri để điều chỉnh cân bằng dịch bên trong và bên ngoài tế bào, duy trì áp suất thẩm thấu đảm bảo tế bào không bị mất nước hoặc phồng lên quá mức. Kali duy trì cương lực cơ và điều chỉnh hoạt động của cơ bắp, bao gồm cả cơ tim. Kali đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp tim bằng cách cân bằng điện tích giữa trong và ngoài tế bào cơ tim; cân bằng tác dụng của natri, giảm áp lực máu và duy trì huyết áp ổn định.   

Kali điều chỉnh hoạt động co cơ và điều hòa nhịp tim
Kali giúp điều chỉnh hoạt động cơ tim và điều hòa nhịp tim

2. Cân bằng Kali trong cơ thể  

Cơ thể thừa hoặc thiếu kali đều dẫn tới rối loạn điện giải và biểu hiện các triệu chứng bất thường:  

  • Hậu quả của thiếu kali ( hạ kali máu):   

Lượng kali không đủ có thể làm tăng huyết áp, nguy cơ sỏi thận, chuyển hóa xương, bài tiết canxi qua nước tiểu và độ nhạy cảm với muối. Thiếu kali nghiêm trọng có thể gây hạ kali máu.   

Hạ kali máu nhẹ được đặc trưng bởi táo bón, mệt mỏi, yếu cơ và khó chịu. Hạ kali máu từ trung bình đến nặng (nồng độ kali huyết thanh thấp hơn khoảng 2,5 mmol/L) có thể gây ra chứng đa niệu ( lượng nước tiểu loãng lớn), bệnh não ở những bệnh nhân mắc bệnh thận, không dung nạp glucose, liệt cơ, hô hấp kém, loạn nhịp tim. Hạ kali máu nặng có thể đe dọa tính mạch do ảnh hưởng đến sự co cơ và chức năng tim.   

Hạ kali máu hiếm khi do chế độ ăn uống, thường gặp trong các trường hợp mất kali do tiêu chảy, nôn mửa, lạm dụng thuốc nhuận tràng, thuốc lợi tiểu, đổ mồ hôi quá mức.   

 

  • Hậu quả của thừa kali (tăng kali máu)   

Những người khỏe mạnh có chức năng thận bình thường, lượng kali cao trong chế độ ăn uống không gây rủi ro cho sức khỏe vì thận sẽ đào thải lượng kali dư thừa ra ngoài. Tuy nhiên, ở những người suy giảm bài tiết kali qua nước tiểu do bệnh thận mạn tính hay sử dụng một số loại thuốc (như thuốc ức chế men chuyển angiotensin, hoặc thuốc lợi tiểu giữ lại kali), lượng kali được hấp thụ theo khuyến nghị dinh dưỡng vẫn có thể gây tăng kali máu. Tăng kali máu cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân mắc tiểu đường type 1, suy tim sung huyết, suy tuyến thượng thận hoặc bệnh gan.   

Tăng kali máu ở mức nghiêm trọng có thể gây ra tình trạng yếu cơ, tê liệt, hồi hộp tim, dị cảm (cảm giác nóng rát hoặc ngứa ran ở các chi), loạn nhịp tim có thể đe dọa tính mạng.  

3. Lượng Kali bổ sung   

Lượng hấp thụ đầy đủ (AI) thích hợp cho biết lượng kali cần thiết trong một ngày để đảm bảo dinh dưỡng, được trình bày dưới bảng sau:  

Tuổi   

Nam giới   

Nữ giới   

Mang thai  

Cho con bú   

0-6 tháng  

400mg  

400mg  

  

7-12 tháng   

860mg  

860mg  

  

1-3 tuổi  

2.000mg  

2.000mg  

  

4-8 tuổi  

2.300mg  

2.300mg  

  

9-13 tuổi  

2.500mg  

2.300mg  

  

14-18 tuổi  

3.000mg  

2.300mg  

2.600mg  

2.500mg  

19-50 tuổi   

3.000mg  

2.600mg  

2.900mg  

2.800mg  

>51 tuổi   

3.400mg  

2.600mg  

  

 

4. Bổ sung Kali qua thực phẩm  

Kali có nhiều trong các loại thực phẩm từ thực vật và động vật và các sản phẩm đồ uống. Các loại thực phẩm tự nhiên, đặc biệt là trái cây, rau xanh, đậu và các loại hạt là nguồn cung cấp kali tốt. Các loại hoa quả phổ biến dễ tìm thấy như chuối, bơ, cam, kiwi, đu đủ, dâu tây chứa hàm lượng kali cao.   

Trong số các loại thực phẩm giàu tinh bột, bột mì nguyên cám và gạo lứt có hàm lượng kali cao hơn nhiều so với các loại tinh bột đã qua tinh chế, bột mì trắng và gạo trắng.   

Ngoài ra, các loại ngũ cốc, hải sản, sữa và các sản phẩm từ sữa cũng là những nguồn cung cấp kali hàng đầu.   

Cách chế biến cũng ảnh hưởng đến lượng kali trong thực phẩm. Ăn rau củ quả tươi có thể giữ được phần lớn kali so với chế biến bằng nhiệt. Ngoài ra, nên giảm muối trong thức ăn để đảm bảo hấp thụ kali được hiệu quả và phòng ngừa các bệnh về huyết áp và tim mạch.   

Kali có chứa nhiều trong hoa quả và các loại ngũ cốc
Kali có chứa nhiều trong hoa quả và các loại ngũ cốc

 

Liều dùng

potassium-chloride-tiem

Liều lượng

  • Liều lượng và tốc độ dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
  • Nếu nồng độ kali huyết thanh lớn hơn 2,5 mEq/lít, kali có thể được truyền với tốc độ không quá 10mEq/giờ ở nồng độ lên đến 40 mEq/lít. Tổng liều trong 24 giờ không được vượt quá 200 mEq.
  • Nếu cần điều trị khẩn cấp (nồng độ kali huyết thanh dưới 2,0 mEq/lít với những thay đổi trên điện tâm đồ và/hoặc liệt cơ), có thể truyền kali clorid rất thận trọng với tốc độ lên đến 40 mEq/giờ. Có thể truyền tới 400 mEq trong khoảng 24 giờ. Trong những tình trạng nguy kịch, có thể truyền kali clorid trong dung dịch muối (trừ khi chống chỉ định) thay vì trong dung dịch chứa dextrose có thể làm giảm nồng độ kali huyết thanh.

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo