plaquex-phosphatidylcholin-50mg
default_image

Plaquex Phosphatidylcholine 50mg/ml x 50ml

Plaquex: ngăn ngừa đột quỵ, cải thiện trí nhớ, cải thiện chức năng gan

  • Xuất xứ: Mỹ
  • Thành phần: Phosphatidylcholine 50mg
  • Dạng bào chế: Dung dịch
  • Dạng liều: Đa liều
  • Cách sử dụng: Truyền tĩnh mạch
  • Điều kiện bảo quản: Để xa tầm với trẻ em và tránh ánh sáng. Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh nhiệt độ từ 2°C đến 8°C

Lưu ý: Hộp 1 lọ 50ml

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Liệu pháp này thường được áp dụng cho các đối tượng có nguy cơ cao bị đột quỵ hoặc chủ động phòng ngừa nguy cơ đột quỵ:

  • point-icon Người có bệnh lý tim mạch
  • point-icon Người có mức cholesterol cao, đặc biệt là đã hình thành mảng xơ vữa
  • point-icon Người có bệnh thoái hóa thần kinh, suy giảm trí nhớ hoặc mất ngủ, căng thẳng thần kinh
  • point-icon Người bị các bệnh về viêm da, nhiễm trùng
  • point-icon Người mong muốn phòng ngừa đột quỵ chủ động, đặc biệt là những người có sẵn các bệnh lý nền và mạn tính.
  • point-icon Người có bệnh lý về gan như viêm gan mạn tính, xơ gan
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Plaquex là thuốc gì?  

Plaquex là thuốc có chứa thành phần phosphatidylcholine, một chất tự nhiên có mặt khắp nơi trong cơ thể con người, đã được chứng minh là có nhiều vai trò quan trọng đối với sức khỏe.   

Phosphatidylcholine là một loại phân tử phospholipid, là thành phần chính của màng tế bào và lipoprotein, một loại protein có vai trò vận chuyển chất béo trong cơ thể. Phosphatidylcholine có vai trò loại bỏ cholesterol dư thừa trong cơ thể, bằng cách vận chuyển cholesterol từ thành động mạch đến gan và tăng phân hủy cholesterol để đào thải ra ngoài. Điều này giúp giảm tích tụ chất béo trong mạch máu, tăng khả năng lưu thông máu trong lòng mạch, giảm nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới đột quỵ hoặc đau tim.   

Phosphatidylcholine tham gia vào hình thành cấu trúc và tính linh hoạt của màng tế bào, cho phép tế bào thực hiện các chức năng  trao đổi chất, truyền dinh dưỡng vào tế bào và chuyển chất thải của tế bào ra ngoài. Phosphatidylcholine có tác dụng giảm viêm và chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương do sự tấn công của các tác nhân gốc tự do. Điều này cũng góp phần quan trọng để ngăn ngừa các bệnh lý về tim mạch và bảo vệ sức khỏe mạch máu nói chung.   

 Phosphatidylcholine cũng là nguồn cung cấp cholin, vật liệu cần thiết để tổng hợp nên acetylcholin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng của não bộ, điều chỉnh các chức năng như ghi nhớ, tâm trạng, tư duy. Thiếu hụt cholin có liên quan đến nhiều vấn đề về thần kinh như chứng hay quên, suy giảm nhận thức, bệnh Alzheimer  

Phosphatidylcholin dọn sạch cholesterol dư thừa ngăn ngừa đột quỵ
Phosphatidylcholin dọn sạch cholesterol dư thừa ngăn ngừa đột quỵ

2. Lợi ích khi sử dụng liệu pháp tiêm tĩnh mạch Plaquex IV  

Tiêm tĩnh mạch Plaquex IV giúp cung cấp lượng phosphatidylcholine để cải thiện và phòng ngừa nhiều bệnh lý khác nhau.  Plaquex IV có vai trò ngăn ngừa đột quỵ là kết quả của việc hình thành các mảng xơ vữa gây hẹp lòng mạch và cục máu đông gây tắc mạch. Những lợi ích đáng kể khác của Plaquex IV tác động lên nhiều cơ quan khác như:  

 

  • Gan: Bảo vệ và tái tạo các tế bào gan khỏi sự tấn công của viêm và oxy hóa, tăng cường chức năng thải độc gan, giảm tích tụ cholesterol trong gan, đặc biệt là với các bệnh lý như viêm gan mạn tính, xơ gan  
  • Não: Cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ, các tình trạng rối loạn chức năng não như khả năng tập trung hay rối loạn lo lâu. Giảm các mảng bám xơ vữa ở mạch máu não cải thiện khả năng tuần hoàn não, giảm đau đầu, chóng mặt, mất ngủ do thiếu máu não.   
  • Đường tiêu hóa: làm tan sỏi mật và giảm sự hình thành của sỏi mật cholesterol, duy trì chức năng bình thường của túi mật. Liệu pháp cũng cải thiện các tình trạng viêm loét đại tràng nhờ cơ chế giảm viêm và tăng cường lớp chất nhầy bảo vệ của đường tiêu hóa.   
  • Thận: Cải thiện chức năng lọc cầu thận, ngăn ngừa tổn thương thận do viêm, bảo vệ thận khỏi suy giảm chức năng thận dẫn đến suy thận.   

3. Những đối tượng cần đến liệu pháp Plaquex IV  

Để biết mình có phù hợp với liệu pháp điều trị này hay không, cách tốt nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ dựa trên tình hình sức khỏe hiện tại. Liệu pháp này thường được áp dụng cho các đối tượng có nguy cơ cao bị đột quỵ hoặc chủ động phòng ngừa nguy cơ đột quỵ:  

  • Người có bệnh lý tim mạch  
  • Người có mức cholesterol cao, đặc biệt là đã hình thành mảng xơ vữa  
  • Người có bệnh thoái hóa thần kinh, suy giảm trí nhớ hoặc mất ngủ, căng thẳng thần kinh  
  • Người bị các bệnh về viêm da, nhiễm trùng  
  • Người mong muốn phòng ngừa đột quỵ chủ động, đặc biệt là những người có sẵn các bệnh lý nền và mạn tính.   
  • Người có bệnh lý về gan như viêm gan mạn tính, xơ gan  
Plaquex phù hợp cho những người bị xơ vữa động mạch có nguy cơ đột quỵ cao
Plaquex phù hợp cho những người bị xơ vữa động mạch có nguy cơ đột quỵ cao

4. Tác dụng phụ của liệu pháp điều trị Plaquex IV  

Liệu pháp Plaquex IV thường an toàn với ít tác dụng phụ được báo cáo. Phức hợp phosphatidylcholine được sử dụng trong IV có nguồn gốc từ lecithin đậu nành và hầu hết được dung nạp tốt. Một số rủi ro tiềm ẩn có thể gặp:  

  • Dị ứng với phức hợp phosphatidylcholine. Mặc dù hiếm gặp nhưng có thể xảy ra với một số người có cơ địa dị ứng với đậu nành. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, sưng, khó thở, tụt huyết áp.  
  • Nguy cơ chảy máu. Phức hợp phosphatidylcholine được sử dụng có nguồn gốc từ lecithin đậu nành và chứa nồng độ cao các acid béo không bão hòa, có đặc tính chống đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu. Những người dùng thuốc chống đông hoặc có tiền sử rối loạn đông máu thì nên thận trọng khi sử dụng liệu pháp  
  • Tiêu chảy chủ yếu xảy ra ở những bệnh nhân có nồng độ canxi cao, sau khi điều trị hằng ngày hoặc đã cắt bỏ túi mật  
  • Tăng tạm thời LDL và men gan khi bắt đầu điều trị, thường trở lại bình thường khi tiếp tục điều trị  
  • Đau và kích ứng tĩnh mạch trong khi dùng liệu pháp.   

5. Cách sử dụng Plaquex IV   

Pha 1/2 chai vào dung dịch D5 water dextrose 5% hoặc glucose 5% 250ml - 500ml. Không bao giờ được pha với nước muối sinh lý vì sẽ gây hiện tượng xà phòng hóa hoặc hình thành xà phòng trong túi truyền dịch IV.   

Khuyến cáo truyền từ 1-2 lần mỗi tuần, giữa 2 lần truyền cách nhau ít nhất 48 tiếng.  

Truyền tĩnh mạch với tốc độ chậm, thường trong vòng 60-90 phút.   

Điều trị cơ bản từ 20-30 lần truyền   

 

6. Liều lượng sử dụng   

Liều lượng được tùy chỉnh theo cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.   

  • Người lớn nặng tới 100 Ibs*: 40cc  
  • Người lớn nặng hơn 100 Ibs: 50cc  
  • Bệnh nhân châu Á dùng liều tối đa 20-30 cc vì thường có xu hướng phả ứng với tình trạng mệt mỏi cực độ. Đối với những bệnh nhân này, tốt nhất là chia một lọ cc thành hai lần điều trị.   

( 1 kg = 2,20462 lbs)  

 

7. Bảo quản thuốc   

 

Bảo quản trong tủ lạnh, không để trong tủ đông. Lấy ra khỏi tủ lạnh khoảng 1 giờ trước khi pha. Chất lỏng lạnh có thể khiến dung dịch D5W hoặc glucose 5% chuyển sang màu đục. Dung dịch đục sẽ trở nên trong trở lại khi đạt đến nhiệt độ phòng.   

 

 

Nguồn tham khảo

https://www.plaquex.com/faqs

Bằng chứng khoa học

 

Liều dùng

plaquex-phosphatidylcholin-50mg

Liều lượng

  • Liều lượng được tùy chỉnh theo cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Người lớn nặng tới 100 Ibs*: 40cc
  • Người lớn nặng hơn 100 Ibs: 50cc
  • Bệnh nhân châu Á dùng liều tối đa 20-30 cc vì thường có xu hướng phả ứng với tình trạng mệt mỏi cực độ. Đối với những bệnh nhân này, tốt nhất là chia một lọ cc thành hai lần điều trị.
  • ( 1 kg = 2,20462 lbs)

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo