azerra-ofatumumab
arzerra-201x300-1
default_image

Arzerra (ofatumumab) 1000mg/50ml Norvatis điều trị ung thư

  • Thương hiệu: Norvatis
  • Xuất xứ: Thụy Sĩ
  • Hoạt chất: ofatumumab
  • Dạng bào chế: dung dịch cô đặc để pha chế dịch truyền
  • Bảo quản: Để xa tầm với trẻ em, tránh ánh sáng. Nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Không được đông lạnh

Lưu ý: Hộp 1 lọ 50ml

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Thuốc Arzerra được chỉ định cho những trường hợp:

  • point-icon Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL) tiến triển
  • point-icon Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL)
  • point-icon Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL) tái phát
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Arzerra 1000mg/50ml  là thuốc gì?  

Arzerra 1000mg là thuốc có tác dụng ức chế tế bào B ở cấp độ phân tử. Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên việc ức chế hoạt động của tế bào lympho bằng kháng thể đơn dòng và kết quả là ức chế sự hình thành tế bào ung thư trong máu.   

Hoạt chất của thuốc Arzerra là ofatumumab, một kháng thể đơn dòng của người ( kiểu IgGI) liên kết đặc hiệu với một epitope bao gồm cả vòng ngoại bào nhỏ và lớn của phân tử CD20. Sự tương tác của ofatumumab với một epitope đặc hiệu của phân tử CD20 nằm gần màng gây ra sự liên kết và kích hoạt bổ thể trên bề mặt tế bào, dẫn đến sự phát triển của phản ứng độc tế bào phụ thuộc bổ thể và sự phân hủy tế bào khối u. Ofatumumab thúc đẩy quá trình ly giải tế bào rõ rệt, kèm theo mức độ biểu hiện cao các protein bổ sung bảo vệ. Ngoài ra, sự liên kết của ofatumumab gây chết tế bào thông qua cơ chế gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể. Ngoài ra, ofatumumab còn gây ra sự phân hủy các tế bào có mức biểu hiện CD20 cao và thấp, cũng như các tế bào kháng rituximab.   

 

2. Chỉ định   

Thuốc Arzerra được chỉ định cho những trường hợp:  

  • Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL) tiến triển  
  • Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL)  
  • Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL) tái phát  

3. Cách dùng - Liều dùng   

Cách dùng   

Thuốc Arzerra phải được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm trong việc sử dụng thuốc chống khối u.   

Thuốc chỉ được sử dụng kết hợp với dung dịch muối natri clorid 0,9% để tiêm tĩnh mạch theo hướng dẫn của nhà sản xuất.   

Thuốc Arzerra có thể gây ra tác dụng phụ, bác sĩ sẽ kê một số thuốc hỗ trợ khác như acetaminophen, thuốc kháng histamin và corticosteroid để giảm triệu chứng của tác dụng phụ.   

 

Liều dùng   

Bệnh CLL trước đó chưa được điều trị   

Dùng 300mg tiêm tĩnh mạch vào ngày 1, sau đó là 1000 mg IV vào ngày 8 ( chu kỳ 1), sau đó là 1000mg vào ngày 1 của các chu kỳ 28 ngày tiếp theo trong tối thiểu 3 chu kỳ cho đến khi đáp ứng tốt nhất hoặc tối đa là 12 chu kỳ.   

 

Bệnh CLL tái phát  

Kết hợp với fludarabine và cyclophosphamide:  

Dùng 300mg tiêm tĩnh mạch vào ngày 1, sau đó là 1000 mg tiêm tĩnh mạch vào ngày 8 ( chu kỳ 1), sau đó là 1000mg truyền tĩnh mạch vào ngày 1 của các chu kỳ 28 ngày tiếp theo trong tối đa là 6 chu kỳ.   

 

Liều lượng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ và phải được giám sát chặt chẽ.   

 

4. Tác dụng phụ   

Các tác dụng phụ của thuốc Arzerra đã được ghi nhận bao gồm:  

  • Rối loạn hệ thống mạch máu và bạch huyết: giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính do sốt, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, bệnh đông máu, giảm bạch cầu lympho, bất sản dòng hồng cầu.   
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: quá mẫn, phản ứng phản vệ, bao gồm cả sốc phản vệ.   
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: hội chứng ly giải khối u.  
  • Rối loạn nhịp tim: nhịp tim nhanh.  
  • Rối loạn mạch máu: tăng huyết áp, hạ huyết áp.  
  • Rối loạn hệ hô hấp, các cơ quan trong lồng ngực và trung thất: đau vùng thanh quản, khó thở, ho, co thắt phế quản, khó chịu ở vùng ngực, nghẹt mũi, thiếu oxy.   
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, tắc ruột non  
  • Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, ngứa, nổi mề đay, bốc hỏa  
  • Rối loạn cơ xương và mô liên kết: đau lưng  
  • Rối loạn chung và tình trạng tại vị trí tiêm: tăng thân nhiệt, mệt mỏi, ớn lạnh, tăng tiết mồ hôi, hội chứng giải phóng cytokine.   
  • Nhiễm trùng thứ phát: viêm phế quản, viêm phổi, nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng, nhiễm herpes zoster, nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển.   
  • Nhiễm trùng và bệnh ký sinh trùng: viêm gan B ( nhiễm trùng hoặc tái phát)  

5. Chống chỉ định   

Arzerra chống chỉ định trong các trường hợp:  

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc  
  • Suy thận nặng (creatinin Cl <30 ml/phút)  
  • Thời kỳ mang thai và cho con bú  
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi  

Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử viêm gan B, suy giảm chức năng phổi hoặc bệnh tim.  

 

6. Tương tác thuốc   

Chưa có nghiên cứu nào về tương tác thuốc được tiến hành giữa ofatumumab và các thuốc khác.  

Khi ofatumumab được sử dụng kết hợp với các thuốc có hoạt tính ức chế miễn dịch, nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm có thể tăng lên.   

 

7. Bảo quản thuốc   

Thuốc phải được để xa tầm với trẻ em, tránh ánh sáng, nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.  

 

Nguồn tham khảo   

  1. https://www.vidal.ru/drugs/arzerra__33826  
  2. https://www.drugs.com/dosage/ofatumumab.html  

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

azerra-ofatumumab

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo