zolinda-vorinostat
zolinza-zolinza-vorinostat-capsule
default_image

Zolinza (vorinostat) 100 mg hộp 120 viên điều trị u lympho tế bào T

Zolinda - thuốc điều trị u lympho tế bào T

  • Xuất xứ: USA
  • Thành phần: vorinostat
  • Dạng bào chế: viên nang
  • Bảo quản: Tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm với của trẻ

Lưu ý: Hộp 120 viên

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Thuốc Zolinda được chỉ định để điều trị bệnh u lypmpho tế bào T ở da tiến triển, dai dẳng hoặc tái phát mặc dù đã áp dụng liệu pháp toàn thân.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Zolinza là thuốc gì?  

Zolinza là thuốc chống khối u hiện đại được sử dụng trong điều trị u lympho tế bào T nguyên phát ở da tiến triển hoặc dai dẳng, cũng như trong trường hợp tái phát sau các đợt điều trị chống khối u toàn thân trước đó.   

Thành phần hoạt chất chính: vorinostat 100 mg  

 

2. Tác dụng dược lý  

 

Dược lực học   

Chất vorinostat là chất ức chế mạnh các histone deacetylase ( HDAC) - HDAC1, HDAC2 và HDAC3, cũng như HDAC6. Các enzyme này xúc tác quá trình cắt nhóm acetyl từ các gốc lysine của protein, bao gồm protein yếu tố phiên mã và histone. Tính chất chống khối u của vorinostat có liên quan đến việc ức chế hoạt động của HDAC dẫn đến sự tích tụ tiếp theo của các protein đã acetyl hóa, bao gồm cả histon. Quá trình acetyl hóa histone đi kèm với sự hoạt hóa phiên mã của gen, bao gồm gen ức chế khối u, và sự biểu hiện của chúng, đến lượt nó, gây ra chứng apoptosis tế bào hoặc sự biệt hóa và ức chế sự phát triển của tế bào khối u. Nồng độ vorinostat gây ra sự tích tụ histone bị acetyl hóa cũng gây ra sự ức chế chu kỳ tế bào, apoptosis hoặc sự biệt hóa của các tế bào đã bị biến đổi.   

 

Dược động học  

Hấp thu  

Sau khi uống một lần vorinostat với liều 400 mg cùng lúc với bữa ăn nhiều chất béo ở những bệnh nhân bị khối u tiến triển kháng trị hoặc tái phát, giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn AUC, Cmax và giá trị trung vị (phạm vi) Tmax lần lượt là 5,5 ± 1,8 μmol/L×h, 1,2 ± 0,62 μmol/L và 4 (2-10) giờ. Sau khi uống một lần Zolinza với liều 400 mg khi bụng đói, giá trị trung bình của AUC, Cmax và Tmax trung vị lần lượt là 4,2 ± 1,9 μmol/L×h, 1,2 ± 0,35 μmol/L và 1,5 (0,5-10) giờ. Do đó, việc dùng đồng thời vorinostat với thức ăn nhiều chất béo sẽ làm tăng khả năng hấp thu (33%) và giảm nhẹ tốc độ hấp thu (làm chậm thời gian đạt Tmax 2,5 giờ) so với việc dùng Zolinza khi bụng đói. Người ta cho rằng những sai lệch trong các thông số dược động học là nhỏ và không có ý nghĩa lâm sàng.  

Sau khi uống lặp lại vorinostat với liều 400 mg cùng lúc với thức ăn, các giá trị Cmax, Tmax trung bình, AUC ở trạng thái ổn định lần lượt là 6,0±2,0 μmol/L×h, 1,2±0,53 μmol/L và 4 (0,5-14) giờ.  

Phân bố  

Tỷ lệ liên kết protein huyết tương của vorinostat là khoảng 71 % trong phạm vi nồng độ huyết tương từ 0,5 đến 50 mcg/mL. Zolinza nhanh chóng thẩm thấu qua hàng rào nhau thai ở thỏ và chuột khi dùng liều hàng ngày lần lượt là 150 mg/kg và 15 mg/kg (tương ứng với giá trị phơi nhiễm thấp hơn ở người dựa trên dữ liệu AUC0-24). Sự cân bằng giữa các nhau thai đạt được sau khoảng 30 phút kể từ khi dùng thuốc.  

Chuyển hóa   

Phản ứng glucuronid hóa và thủy phân tiếp theo là quá trình oxy hóa β là những con đường chuyển hóa chính của Zolinza. Nồng độ trong huyết tương của hai chất chuyển hóa, vorinostat O-glucuronide và axit 4-anilino-4-oxobutanoic, đã được đo. Cả hai chất chuyển hóa đều không có hoạt tính dược lý. Ở trạng thái ổn định, mức độ phơi nhiễm của vorinostat O-glucuronide và axit 4-anilino-4-oxobutanoic trong huyết thanh cao hơn vorinostat lần lượt khoảng 4 lần và 13 lần so với vorinostat.  

Các nghiên cứu trong ống nghiệm trên vi thể gan người cho thấy sự chuyển hóa sinh học nhỏ của Zolinza bởi các enzym cytochrome P450.  

Thải trừ   

Vorinostat chủ yếu được chuyển hóa ở gan. Dưới 1% liều dùng được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi. Do đó, quá trình bài tiết qua thận hầu như không ảnh hưởng đến quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể. Trong nước tiểu, khi đạt trạng thái cân bằng, hai chất chuyển hóa không hoạt động về mặt dược lý của vorinostat đã được phát hiện: acid 4-anilino-4-oxobutanoic với lượng 36±8,6% liều dùng vorinostat và O-glucuronide của vorinostat với lượng 16±5,8% liều dùng vorinostat. Do đó, vorinostat không đổi và hai chất chuyển hóa được chỉ định trong nước tiểu trung bình chiếm 52±13,3% liều dùng vorinostat. Thời gian bán hủy của Zolinza và O-glucuronide là khoảng 2 giờ, và thời gian bán hủy của axit 4-anilino-4-oxobutanoic là khoảng 11 giờ.  

3. Chỉ định   

Thuốc Zolinda được chỉ định để điều trị bệnh u lypmpho tế bào T ở da tiến triển, dai dẳng hoặc tái phát mặc dù đã áp dụng liệu pháp toàn thân.   

 

4. Chống chỉ định   

Chống chỉ định sửa dụng Zolinda trong những trường hợp:  

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc   
  • Suy gan nặng   
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi  
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú  

Thận trọng ở những bệnh nhân:  

  • Suy gan mức độ trung bình  
  • Tiền sử huyết khối tắc mạch  
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy ban đầu  
  • Bệnh tiểu đường và nguy cơ tiểu đường  

5. Liều lượng và cách dùng   

Thuốc được uống trong bữa ăn. Nên nuốt toàn bộ viên nang mà không cần mở.   

Liều khuyến cáo 400 mg một lần mỗi ngày.   

Nếu xảy ra tình trạng không dung nạp, có thể giảm liều xuống còn 300 mg một lần mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp một tuần, nếu cần thiết.   

Việc điều trị được tiếp tục cho đến khi bệnh được kiểm soát hoàn toàn ( không có dấu hiệu tiến triển thêm) hoặc cho đến khi xuất hiện các dấu hiệu độc tính không thể chấp nhận được.   

Không cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân cao tuổi.   

 

6. Tác dụng phụ   

Các tác dụng phụ thường xuyên gặp của Zolinza bao gồm:  

  • Giảm tiểu cầu, thiếu máu  
  • Chán ăn, khô miệng, nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón  
  • Rối loạn vị giác  
  • Rụng tóc  
  • Co thắt cơ  
  • Mệt mỏi, ớn lạnh  
  • Giảm cân  
  • Tăng nồng độ creatinin huyết tương  

7. Quá liều  

Không có thông tin cụ thể về cách điều trị quá liều bằng Zolinza. Liều dùng tối đa hàng ngày sau đây của thuốc đã được nghiên cứu trong các nghiên cứu lâm sàng: 600 mg ( 1 lần/ngày), 800 mg ( 400 mg 2 lần trên ngày) và 900 mg ( 300 mg 3 lần/ngày). Không có tác dụng phụ nào được quan sát thấy ở những bệnh nhân dùng thuốc với liều cao hơn liều khuyến cáo trong nghiên cứu ( nhưng không quá liều tối đa đã nghiên cứu).  

Tác dụng dược lý của thuốc có thể xuất hiện sau khi thuốc đã được đào thải khỏi máu ( tức là được quan sát thấy ở nồng độ vorinostat hoạt động trong huyết tương bằng 0).  

 

8. Tương tác thuốc   

 

Thuốc chống đông máu - dẫn xuất coumarin  

Khi dùng đồng thời Zolinza và thuốc chống đông coumarin, trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh nhân bị kéo dài thời gian prothrombin và tăng INR. Nếu cần phải điều trị đồng thời vằng Zolinza và các dẫn xuất coumarin, nên theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu.   

 

Các chất ức chế histone deacetylase khác  

Không nên dùng Zolinza đồng thời với các thuốc ức chế histone deacetylase khác  

( đặc biệt là axit valproic) do có khả năng gây ra các tác dụng phụ cộng hợp thường gặp ở nhóm thuốc này. Khi điều trị đồng thời bằng Zolinza và axit valproic, đã quan sát thấy tình trạng giảm tiểu cầu nghiêm trọng ( mức độ 4) kèm theo chảy máu đường tiêu hóa và thiếu máu.   

 

9. Bảo quản  

Thuốc phải được bảo quản xa tầm tay trẻ em. Tránh ánh sáng và nhiệt độ không quá 30°C.   

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

zolinda-vorinostat

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo