Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Thuốc Zevalin được chỉ định để điều trị cho các trường hợp:
-
Điều trị bệnh u lympho không Hodgkin tế bào B indolent CD20 dương tính tái phát hoặc kháng trị ở bệnh nhân người lớn.
-
Liệu pháp củng cố sau khi đạt được sự thuyên giảm ở những bệnh nhân chưa được điều trị trước đó mắc bệnh u lympho nang.
Cơ sở khoa học
1. Zevalin là thuốc gì?
Zevalin là một loại thuốc chống khối u. Mục đích chính là tăng cường phản ứng phòng vệ của cơ thể và ngăn ngừa sự phát triển của quá trình đột biến tế bào nang và u lympho không Hodgkin.
Thành phần hoạt chất: ibritumomab tiuxetan hàm lượng 3,2 mg
2. Tác dụng dược lý
Dược lực học
Ibritumomab tiuxetan là kháng thể đơn dòng thuộc nhóm immunoglobulin G. Thuốc có khả năng liên kết với kháng nguyên CS20, nằm trên thành ngoài của cả tế bào lympho B bình thường và ác tính. Zevalin được gắn nhãn bằng yttrium-90 phóng xạ, một nguyên tố tích cực sản sinh ra các hạt beta. Hiệu ứng phóng xạ này dẫn đến cái chết của tế bào mục tiêu. Việc điều trị bằng Zevalin làm giảm không chỉ số lượng tế bào B ác tính mà còn cả tế bào B bình thường liên quan đến CD20 trong máu. Nhưng tác dụng này chỉ xuất hiện tạm thời - khoảng 6 tháng sau khi kết thúc liệu pháp Zevalin, số lượng tế bào lympho B bình thường sẽ được phục hồi.
Dược động học
Ở những bệnh nhân được truyền tĩnh mạch rituximab với liều lượng 250 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể sau đó tiêm tĩnh mạch Zevalin với liều lượng 15 MBq/kg trọng lượng cơ thể, thời gian bán hủy có hiệu quả trung bình của thuốc trong huyết thanh là 28 giờ.
do yttrium-90 tạo thành phức hợp ổn định với ibritumomab tiuxetan nên sự phân bố sinh học của chất đánh dấu phóng xạ giống như kháng thể.
3. Chỉ định
Thuốc Zevalin được chỉ định để điều trị cho các trường hợp:
- Điều trị bệnh u lympho không Hodgkin tế bào B indolent CD20 dương tính tái phát hoặc kháng trị ở bệnh nhân người lớn.
- Liệu pháp củng cố sau khi đạt được sự thuyên giảm ở những bệnh nhân chưa được điều trị trước đó mắc bệnh u lympho nang.
4. Cách dùng và liều dùng
Cách dùng
Việc truyền dịch phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm và được tiếp cận đầy đủ các thiết bị hồi sức.
Zevalin chỉ nên được sử dụng sau khi đã dùng rituximab trước đó.
Dung dịch thuốc đã pha phải được truyền tĩnh mạch chậm trong vòng 10 phút. Không dùng thuốc dưới dạng tiêm tĩnh mạch.
Liều dùng
Liều dùng được chỉ định phụ thuộc vào lượng tiểu cầu trong máu của bệnh nhân và được bác sĩ điều trị xác định sau khi tiến hành các xét nghiệm phù hợp. Liều lượng trung bình được sử dụng là từ 11 đến 15 MBq cho 1 kg trọng lương cơ thể, tối đa có thể ở mức 1200 MBq trên 1 kg trọng lượng cơ thể.
Liệu pháp bao gồm hai mũi tiêm tĩnh mạch rituximab và một mũi tiêm Zevalin theo thứ tự sau:
Ngày 1: Truyền tĩnh mạch rituximab với liều lượng 250 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể.
Ngày 7,8 hoặc 9: truyền tĩnh mạch rituximab 250 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể ngay trước khi dùng Zevalin. Zevalin được truyền tĩnh mạch trong 10 phút với liều không vượt quá liều tối đa (1200 MBq/kg).
5. Tác dụng phụ
Các phản ứng có hại nghiêm trọng nhất của thuốc ở những bệnh nhân dùng Zevalin sau khi điều trị trước bằng rituximab là:
- Giảm tế bào nghiêm trọng và kéo dài
- Nhiễm trùng
- Chảy máu do giảm tiểu cầu
- Phản ứng nghiêm trọng ở da và niêm mạc
- Hội chứng loạn sản tủy/bệnh bạch cầu tủy cấp tính
Các tác dụng phụ khác cũng thường xuyên gặp phải bao gồm:
- Buồn nôn, đôi khi nôn mửa
- Ớn lạnh
- Đau bụng
- Rối loạn tiêu hóa: táo bón hoặc tiêu chảy
- Xuất huyết dưới da
- Rối loạn cảm giác
- Sưng các mô ở chi dưới
- Tăng tiết mồ hôi
- Mệt mỏi tăng lên
6. Chống chỉ định
Không sử dụng Zevalin trong các trường hợp:
- Quá mẫn cảm với Ibritumomab tiuxetan, yttrium cloride, rituximab, hoặc bất cứ thành phần nào khác của thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Bệnh nhân dưới 18 tuổi
Thận trọng:
Do thiếu bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả, Zevalin không được khuyến cáo sử dụng cho các nhóm bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân có thâm nhiễm tế bào u lympho chiếm hơn 25% tủy xương
- Bệnh nhân trước đó đã được xạ trị ảnh hưởng đến hơn 25% tủy xương đang hoạt động.
- Bệnh nhân có số lượng tiểu cầu dưới 1x105 μl ( với liệu pháp đơn trị Zevalin) và có số lượng tiểu cầu dưới 1,5x105 μl ( với liệu pháp củng cố Zevalin)
- Bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính dưới 1,5x105 μl, cũng như bệnh nhân đã từng trải qua ghép tủy xương hoặc ghép tế bào gốc.
Do có khả năng làm suy tủy xương nên cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc.
Không nên dùng Zevalin cho những bệnh nhân có khả năng bị độc tính huyết học đe dọa tính mạng.
7. Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, không nên dùng chung Zevalin với các thuốc khác.
Chưa có nghiên cứu chính thức nào về tương tác thuốc được tiến hành.
Bệnh nhân không nên điều trị bằng các yếu tố tăng trưởng như G-CSF ít hơn ba tuần trước khi điều trị bằng Zevalin hoặc ít hơn hai tuần sau khi kết thúc điều trị.
Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy việc sử dụng phác đồ có chứa fludarabine 4 tháng hoặc ít hơn trước khi điều trị bằng Zevalin có thể làm tăng nguy cơ độc tính về huyết học.
Tính an toàn và hiệu quả của việc tiêm chủng bằng bất kỳ lại vắc-xin nào, đặc biệt là vắc-xin virus sống, sau khi điều trị bằng Zevalin chưa được nghiên cứu.
Không thấy có sự không tương thích của Zevalin với hệ thống truyền dịch.
8. Quá liều
Trong các nghiên cứu lâm sàng, các trường hợp quá liều Zevalin được đánh dấu bằng yttrium-90 đã được ghi nhận ở liều 19,2 MBq/kg. Dự kiến độc tính huyết học lên đến mức độ 3 hoặc 4 đã được quan sát thấy. Các dấu hiệu ngộ độc ở bệnh nhân sau đó biến mất và tình trạng quá liều không gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc tử vong.
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu nào được biết đến khi dùng quá liều thuốc Zevalin có gắn nhãn yttrium-90. Phương pháp điều trị bao gồm ngừng dùng Zevalin và liệu pháp hỗ trợ, có thể bao gồm các yếu tố tăng trưởng. Nếu có thể, nên cân nhắc ghép tế bào gốc tự thân để khắc phục tình trạng độc tính về huyết học.
9. Bảo quản
Bảo quản tránh ánh sáng, nhiệt độ từ 2°C- 8°C (không để đông lạnh). Để xa tầm tay trẻ em.
Bằng chứng khoa học
Liều dùng

Liều lượng
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi