zevalin-ibritumomab-tiuxetan-1
zevalin-ibritumomab-tiuxetan-box
default_image

Zevalin (ibritumomab tiuxetan)kháng thể đơn dòng chống CD20

Zevalin - thuốc điều trị bệnh u lympho không Hodgkin

  • Xuất xứ: Đức
  • Thành phần: Ibritumomab tiuxetan
  • Dạng bào chế: Dung dịch pha tiêm truyền
  • Bảo quản: Tránh ánh sáng và để xa tầm với của trẻ. Nhiệt độ từ 2°C- 8°C (không để đông lạnh).

Lưu ý: Mỗi bộ dụng cụ pha chế dung dịch dược phẩm phóng xạ để tiêm tĩnh mạch bao gồm:- Dung dịch Ibritumomab tiuxetan- Dung dịch natri axetat- Dung dịch đệm

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Thuốc Zevalin được chỉ định để điều trị cho các trường hợp:

  • point-icon Điều trị bệnh u lympho không Hodgkin tế bào B indolent CD20 dương tính tái phát hoặc kháng trị ở bệnh nhân người lớn.
  • point-icon Liệu pháp củng cố sau khi đạt được sự thuyên giảm ở những bệnh nhân chưa được điều trị trước đó mắc bệnh u lympho nang.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Zevalin là thuốc gì? 

Zevalin là một loại thuốc chống khối u. Mục đích chính là tăng cường phản ứng phòng vệ của cơ thể và ngăn ngừa sự phát triển của quá trình đột biến tế bào nang và u lympho không Hodgkin. 

Thành phần hoạt chất: ibritumomab tiuxetan hàm lượng 3,2 mg 

 

2. Tác dụng dược lý 

 

Dược lực học 

Ibritumomab tiuxetan là kháng thể đơn dòng thuộc nhóm immunoglobulin G. Thuốc có khả năng liên kết với kháng nguyên CS20, nằm trên thành ngoài của cả tế bào lympho B bình thường và ác tính. Zevalin được gắn nhãn bằng yttrium-90 phóng xạ, một nguyên tố tích cực sản sinh ra các hạt beta. Hiệu ứng phóng xạ này dẫn đến cái chết của tế bào mục tiêu. Việc điều trị bằng Zevalin làm giảm không chỉ số lượng tế bào B ác tính mà còn cả tế bào B bình thường liên quan đến CD20 trong máu. Nhưng tác dụng này chỉ xuất hiện tạm thời - khoảng 6 tháng sau khi kết thúc liệu pháp Zevalin, số lượng tế bào lympho B bình thường sẽ được phục hồi.  

 

Dược động học 

Ở những bệnh nhân được truyền tĩnh mạch rituximab với liều lượng 250 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể sau đó tiêm tĩnh mạch Zevalin với liều lượng 15 MBq/kg trọng lượng cơ thể, thời gian bán hủy có hiệu quả trung bình của thuốc trong huyết thanh là 28 giờ.  

do yttrium-90 tạo thành phức hợp ổn định với  ibritumomab tiuxetan nên sự phân bố sinh học của chất đánh dấu phóng xạ giống như kháng thể.  

 

3. Chỉ định  

Thuốc Zevalin được chỉ định để điều trị cho các trường hợp: 

  • Điều trị bệnh u lympho không Hodgkin tế bào B indolent CD20 dương tính tái phát hoặc kháng trị ở bệnh nhân người lớn.  
  • Liệu pháp củng cố sau khi đạt được sự thuyên giảm ở những bệnh nhân chưa được điều trị trước đó mắc bệnh u lympho nang.  

4. Cách dùng và liều dùng  

Cách dùng 

Việc truyền dịch phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm và được tiếp cận đầy đủ các thiết bị hồi sức.  

Zevalin chỉ nên được sử dụng sau khi đã dùng rituximab trước đó.  

Dung dịch thuốc đã pha phải được truyền tĩnh mạch chậm trong vòng 10 phút. Không dùng thuốc dưới dạng tiêm tĩnh mạch. 

 

Liều dùng 

Liều dùng được chỉ định phụ thuộc vào lượng tiểu cầu trong máu của bệnh nhân và được bác sĩ điều trị xác định sau khi tiến hành các xét nghiệm phù hợp. Liều lượng trung bình được sử dụng là từ 11 đến 15 MBq cho 1 kg trọng lương cơ thể, tối đa có thể ở mức 1200 MBq trên 1 kg trọng lượng cơ thể.  

Liệu pháp bao gồm hai mũi tiêm tĩnh mạch rituximab và một mũi tiêm Zevalin theo thứ tự sau:  

Ngày 1: Truyền tĩnh mạch rituximab với liều lượng 250 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể. 

Ngày 7,8 hoặc 9: truyền tĩnh mạch rituximab 250 mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể ngay trước khi dùng Zevalin. Zevalin được truyền tĩnh mạch trong 10 phút với liều không vượt quá liều tối đa (1200 MBq/kg). 

 

5. Tác dụng phụ 

Các phản ứng có hại nghiêm trọng nhất của thuốc ở những bệnh nhân dùng Zevalin sau khi điều trị trước bằng rituximab là: 

  • Giảm tế bào nghiêm trọng và kéo dài 
  • Nhiễm trùng 
  • Chảy máu do giảm tiểu cầu 
  • Phản ứng nghiêm trọng ở da và niêm mạc 
  • Hội chứng loạn sản tủy/bệnh bạch cầu tủy cấp tính 

Các tác dụng phụ khác cũng thường xuyên gặp phải bao gồm: 

  • Buồn nôn, đôi khi nôn mửa 
  • Ớn lạnh 
  • Đau bụng 
  • Rối loạn tiêu hóa: táo bón hoặc tiêu chảy 
  • Xuất huyết dưới da 
  • Rối loạn cảm giác 
  • Sưng các mô ở chi dưới 
  • Tăng tiết mồ hôi 
  • Mệt mỏi tăng lên 

6. Chống chỉ định 

Không sử dụng Zevalin trong các trường hợp: 

  • Quá mẫn cảm với Ibritumomab tiuxetan, yttrium cloride, rituximab, hoặc bất cứ thành phần nào khác của thuốc 
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú 
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi 

Thận trọng: 

Do thiếu bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả, Zevalin không được khuyến cáo sử dụng cho các nhóm bệnh nhân sau: 

  • Bệnh nhân có thâm nhiễm tế bào u lympho chiếm hơn 25% tủy xương 
  • Bệnh nhân trước đó đã được xạ trị ảnh hưởng đến hơn 25% tủy xương đang hoạt động. 
  • Bệnh nhân có số lượng tiểu cầu dưới 1x105 μl ( với liệu pháp đơn trị Zevalin) và có số lượng tiểu cầu dưới 1,5x105 μl ( với liệu pháp củng cố Zevalin) 
  • Bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính dưới 1,5x105 μl, cũng như bệnh nhân đã từng trải qua ghép tủy xương hoặc ghép tế bào gốc.  

Do có khả năng làm suy tủy xương nên cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc. 

Không nên dùng Zevalin cho những bệnh nhân có khả năng bị độc tính huyết học đe dọa tính mạng.  

 

7. Tương tác thuốc 

Tương tác với các thuốc khác chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, không nên dùng chung Zevalin với các thuốc khác. 

Chưa có nghiên cứu chính thức nào về tương tác thuốc được tiến hành.  

Bệnh nhân không nên điều trị bằng các yếu tố tăng trưởng như G-CSF ít hơn ba tuần trước khi điều trị bằng Zevalin hoặc ít hơn hai tuần sau khi kết thúc điều trị.  

Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy việc sử dụng phác đồ có chứa fludarabine 4 tháng hoặc ít hơn trước khi điều trị bằng Zevalin có thể làm tăng nguy cơ độc tính về huyết học.  

Tính an toàn và hiệu quả của việc tiêm chủng bằng bất kỳ lại vắc-xin nào, đặc biệt là vắc-xin virus sống, sau khi điều trị bằng Zevalin chưa được nghiên cứu.  

Không thấy có sự không tương thích của Zevalin với hệ thống truyền dịch.  

 

8. Quá liều 

Trong các nghiên cứu lâm sàng, các trường hợp quá liều Zevalin được đánh dấu bằng yttrium-90 đã được ghi nhận ở liều 19,2 MBq/kg. Dự kiến độc tính huyết học lên đến mức độ 3 hoặc 4 đã được quan sát thấy. Các dấu hiệu ngộ độc ở bệnh nhân sau đó biến mất và tình trạng quá liều không gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc tử vong.  

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu nào được biết đến khi dùng quá liều thuốc Zevalin có gắn nhãn yttrium-90. Phương pháp điều trị bao gồm ngừng dùng Zevalin và liệu pháp hỗ trợ, có thể bao gồm các yếu tố tăng trưởng. Nếu có thể, nên cân nhắc ghép tế bào gốc tự thân để khắc phục tình trạng độc tính về huyết học.  

 

9. Bảo quản 

Bảo quản tránh ánh sáng, nhiệt độ từ 2°C- 8°C (không để đông lạnh). Để xa tầm tay trẻ em.  

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

zevalin-ibritumomab-tiuxetan-1

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo