portrazza-necitumumab-1
default_image

Portrazza (Necitumumab) điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

  • Xuất xứ: USA
  • Hoạt chất: Necitumumab
  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
  • Bảo quản: Tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với của trẻ. Nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.

Lưu ý: Hộp 1 lọ x 50ml

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Portrazza được chỉ định để điều trị cho những bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn dạng tế bào vảy kết hợp với cisplatin và gemcitabine.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Thành phần thuốc Portrazza 

Thuốc Portrazza là một loại thuốc mới điều trị ung thư phổi.  

Thành phần: Mỗi lọ Portrazza 800mg chứa: Hoạt chất Necitumumab hàm lượng 16 mg/ml. Tá dược vừa đủ 1 lọ  

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền 800mg/50ml  

 

2. Cơ chế tác dụng  

 

Dược lực học  

Necitumumab là kháng thể đơn dòng immunoglobulin G1 tái tổ hợp của người, nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người ( EGFR) và ngăn chặn sự liên kết của EGFR với các phối tử EGF ở người. Necitumumab khi hoạt hóa có liên quan đến sự phát triển ác tính, quá trình hình thành mạch máu và ức chế quá trình chết tế bào. Necitumumab ngăn chặn EGFR, gây ra sự nội bào hóa và phân hủy trong ống nghiệm, cũng như dẫn đến độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể ( ADCC).  

Các nghiên cứu in vivo sử dụng mô hình ghép dị loại ung thư ở người, bao gồm ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, việc dùng Necitumumab cho chuột cấy ghép đã làm tăng hoạt động chống khối u khi kết hợp với gemcitabine và cisplatin so với những con chuột chỉ dùng cisplatin và gemitabine.  

 

Dược động học  

Dựa trên phân tích dược động học quần thể, Portrazza thể hiện động học phụ thuộc liều. Sau khi dùng 800mg Necitumumab vào ngày 1 và ngày 8 của mỗi chu kỳ 21 ngày, độ thanh thải toàn thân trung bình ước tính ở trạng thái ổn định là 14,1 mL/giờ, thể tích phân bố là 7,0L và thời gian bán thải khoảng 14 ngày. Thời gian dự kiến đạt trạng thái ổn định là khoảng 100 ngày.  

 

3. Chỉ định  

Portrazza được chỉ định để điều trị cho những bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn dạng tế bào vảy kết hợp với cisplatin và gemcitabine.  

 

4. Cách dùng - Liều dùng  

 

4.1. Liều khuyến cáo  

Liều dùng khuyến nghị của Portrazza là 800mg, truyền tĩnh mạch trong 60 phút vào ngày 1 và ngày 8 của mỗi chu kỳ 3 tuần, trước khi truyền gemcitabine và cisplatin. Việc điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng.  

 

4.2. Tiền thuốc  

Với bệnh nhân đã có phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRR) cấp độ 1 hoặc 2 trước đây, cần dùng Diphenhydramine hydrochloride ( hoặc tương tự) trước khi tiếp tục truyền Portrazza. Nếu gặp phản ứng IRR lần thứ hai, cần dùng Diphenhydramine hydrochloride, Acetaminophen và Dexamethasone trước mỗi lần truyền.  

 

4.3. Hiệu chỉnh liều 

4.3.1. Phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRR)  

Giảm tốc độ truyền Portrazza xuống 50% khi có phản ứng IRR cấp độ 1. Ngừng truyền khi gặp phản ứng IRR cấp độ 2 và tiếp tục khi triệu chứng giảm xuống cấp độ 0 hoặc 1, với tốc độ truyền giảm 50% cho các lần tiếp theo. Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu phản ứng IRR đạt cấp độ 3 hoặc 4.  

 

4.3.2. Độc tính da liễu  

Ngừng Portrazza khi phát ban cấp độ 3 hoặc phát ban dạng mụn trứng cá xuất hiện, và chỉ tiếp tục khi triệu chứng giảm xuống cấp độ ≤ 2 với liều giảm 400mg trong ít nhất một chu kỳ. Liều có thể tăng lên 600mg và 800mg trong các chu kỳ tiếp theo nếu tình trạng không xấu đi. Ngừng vĩnh viễn nếu phát ban không giảm trong 6 tuần hoặc bệnh nhân không thể dung nạp thuốc ở liều 400mg.  

 

4.4. Cách dùng  

Trước khi pha loãng, kiểm tra kỹ lọ thuốc để đảm bảo không có vật chất lạ hoặc sự đổi màu. Bảo quản lọ thuốc trong tủ lạnh từ 2°C đến 8°C, và không đông lạnh hoặc lắc dung dịch. Pha loãng thuốc với dung dịch tiêm natri cloride 0,9%, đảm bảo hỗn hợp đều trước khi truyền.  

Sau khi pha, dung dịch có thể bảo quản không quá 24 giờ trong tủ lạnh hoặc không quá 4 giờ ở nhiệt độ phòng. Truyền dung dịch qua bơm truyền trong 60 phút qua một đường truyền riêng.  

 

5. Chống chỉ định  

Portrazza 800ng không có chống chỉ định cụ thể  

 

6. Tác dụng phụ  

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Portrazza bao gồm: 

  • Ngừng tim phổi 
  • Hạ magie máu 
  • Huyết khối tắc mạch tĩnh mạch và động mạch  
  • Độc tính trên da 
  • Phản ứng liên quan đến truyền dịch  
  • Tăng tỷ lệ tử vong và độc tính ở bệnh nhân NSCLC không phải dạng vảy.  

Portrazza có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Liên hệ với bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng: 

  • Phát ban trên da giống như mụn trứng cá 
  • Dạ dày lên hoặc có cục cứng ở nơi tiêm thuốc 
  • Nhịp tim chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở) 
  • Đau hoặc tức ngực, cơn đau lan đến hàm hoặc vai 
  • Dấu  hiệu của cục máu đông - tê liệt hoặc yếu đột ngột, ho đột ngột, thở khò khè, ho ra máu, đau hoặc sưng ở cánh tay hoặc chân. 
  • Triệu chứng của mất cân bằng điện giải - tê hoặc ngứa ran, nhịp tim không đều, căng cơ, run, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn, chuột rút ở chân, khát nước hoặc đi tiểu nhiều hơn, thay đổi hành vi, co giật.  

7. Tương tác thuốc  

Tác dụng của Necitumumab trên Gemcitabine và Cisplatin 

Ở 12 bệnh nhân có khối u rắn tiến triển được điều trị bằng Gemcitabine và cisplatin kết hợp với Portrazza, AUC trung bình hình học được chuẩn hóa theo liều của Gemcitabine tăng 22% và Cmax tăng 63% so với chỉ dùng Gemcitabine và Cisplatin trong khi phơi nhiễm với Cisplatin không thay đổi.  

 

Tác dụng của Gemcitabine và Cisplatin trên Necitumumab 

Việc sử dụng đồng thời Gemcitabine và Cisplatin không có tác dụng gì đến sự phơi nhiễm của Necitumumab.  

Tính sinh miễn dịch 

Trong nghiên cứu 1, những bệnh nhân có xét nghiệm dương tính với kháng thể kháng Necitumumab (ADA) sau điều trị có tổng thanh thải Necitumumab (CL) tăng 26% và nồng độ trung bình (Css,sve) giảm 34% so với những người có kết quả xét nghiệm âm tính với ADA.  

 

8. Lưu ý sử dụng  

 

8.1. Thận trọng  

 

Ngừng tim phổi: Theo dõi chặt chẽ chất điện giải trong suốt và sau khi dùng Portrazza 

Hạ Magnesi máu: Cần theo dõi trước mỗi lần truyền và ít nhất 8 tuần sau khi kết thúc điều trị. Ngừng sử dụng khi phát hiện bất thường cấp độ 3 hoặc 4, và chỉ tiếp tục khi điện giải trở lại mức bình thường ( cấp độ ≤2). KHi cần thiết nên bổ sung chất điện giải.  

Biến cố huyết khối tắc mạch (VTE và ATE): Ngừng sử dụng Portrazza nếu xuất hiện các biến cố huyết khối nghiêm trọng.  

Độc tính về da: Theo dõi kỹ và ngừng dùng hoặc tạm dừng điều trị nếu độc tính trở nên nghiêm trọng. Khuyến cáo tránh hoặc hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.  

Phản ứng liên quan đến truyền dịch: Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng trong và sau khi truyền. Ngừng ngay lập tức nếu có phản ứng nghiêm trọng.  

Tăng độc tính: Đặc biệt ở bệnh nhân NSCLC không phải tế bào vảy, thuốc có thể gây tăng độc tính và tỷ lệ tử vong cao hơn.  

Độc tính phôi thai-thai nhi: Portrazza có khả năng gây hại cho thai nhi, do đó cần tư vấn phụ nữ về nguy cơ tiềm ẩn và khuyến nghị sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.  

 

8.2. Lưu ý sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú 

 

Dựa trên các nghiên cứu động vật và cơ chế hoạt động của Portrazza, thuốc có khả năng gây hại cho thai nhi nếu dùng trong thai kỳ. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy sự gián đoạn tín hiệu EGFR dẫn đến phát triển bất thường ở nhiều cơ quan như nhau thai, tim, phổi và hệ thần kinh, thậm chí có thể dẫn đến tử vong trước và sau sinh.  

Dù chưa có nghiên cứu sinh sản chính thức trên động vật về Necitumumab, nguy cơ này vẫn được cảnh báo. Ngoài ra, Necitumumab có thể truyền qua nhau thai.  

Phụ nữ đang cho con bú không nên tiếp tục cho con bú trong quá trình điều trị và trong ba tháng sau liều cuối cùng do khả năng gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.  

 

9. Quá liều  

Hiện chưa có nhiều kinh nghiệm lâm sàng về việc sử dụng quá liều Portrazza. Liều cao nhất đã được nghiên cứu trong thử nghiệm lâm sàng là 1000mg mỗi tuần hoặc cách tuần. Một số bệnh nhân gặp phải các phản ứng nghiêm trọng như đau đầu cấp độ 3, buồn nôn và nôn mửa. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho tình trạng quá liều Portrazza.  

 

10. Bảo quản  

Thuốc Portrazza cần được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Dung dịch đã pha loãng không nên bảo quản quá 24 giờ trong tủ lạnh hoặc quá 4 giờ ở nhiệt độ phòng.  

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

portrazza-necitumumab-1

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo