Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
-
Mozobil chỉ dành cho những bệnh nhân khó khăn trong việc thu thập tế bào gốc, được sử dụng cùng với hormon yếu tố kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF).
-
Mozobil được chỉ định cho người lớn bị u lympho hoặc u đa tủy, trẻ em từ 1 tuổi trở lên bị u lympho hoặc khối u rắn.
Cơ sở khoa học
1. Mozobil là thuốc gì?
Mozobil là thuốc sử dụng để huy động các tế bào gốc máu từ tủy xương bệnh nhân để có thể thu thập và sử dụng sau đó để cấy ghép cho cùng bệnh nhân.
Thành phần trong 1 lọ Mozobil chứa:
- Mỗi ml dung dịch chứa 20 mg Plerixafor. Mỗi lọ chứa 24 mg plerixafor trong 1,2ml.
- Tá dược: natri clorid, acid hydrochloride, sodium hydroxide, nước để pha thuốc tiêm.
Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm.
2. Tác dụng của thuốc Mozobil
Dược lực học
Plerixafor hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một loại protein gọi là thụ thể chemokine CXR4 - protein thường giúp giữ tế bào gốc trong tủy xương. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của nó, plerixafor gây ra giải phóng tế bào gốc vào máu để chúng có thể được thu thập.
Dược động học
Sau khi tiêm dưới da, plerixafor được hấp thu nhanh chóng, với nồng độ đỉnh (Cmax) đạt được khoảng 30-60 phút sau khi đạt Tmax. Plerixafor liên kết vừa phải với protein huyết tương người (khoảng 58%). Thể tích phân bố biểu kiến của plerixafor là 0,3L/kg, cho thấy thuốc có xu hướng phân bố trong khoang ngoài mạch máu, nhưng không giới hạn ở đó.
Plerixafor không được chuyển hóa bởi microsome gan người hoặc tế bào gan phôi người trong ống nghiệm, được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 70% được bài tiết dưới dạng không đổi), thời gian bán thải từ 3-5 giờ.
3. Chỉ định
Mozobil chỉ dành cho những bệnh nhân khó khăn trong việc thu thập tế bào gốc, được sử dụng cùng với hormon yếu tố kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF).
Mozobil được chỉ định cho người lớn bị u lympho hoặc u đa tủy, trẻ em từ 1 tuổi trở lên bị u lympho hoặc khối u rắn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mozobil cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong sản phẩm.
5. Liều dùng - Cách dùng thuốc Mozobil
Người lớn: liều cố định 20mg hoặc 0,24 mg/kg ( ở bệnh nhân ≤ 83 kg)
Trẻ em (1-18 tuổi): 0,24 mg/kg
Dùng trước mỗi lần lấy máu chiết tế bào gốc từ 6-11 giờ, có thể dùng tối đa 7 ngày liên tục.
Cách dùng: tiêm dưới da. Kiểm tra lọ thuốc trước khi sử dụng, thuốc không bị biến màu hay có dị vật. Mỗi lọ chỉ sử dụng 1 lần, do không có chất bảo quản nên phải đảm bảo kỹ thuật vô trùng khi hút sang ống tiêm.
6. Tác dụng phụ
Rất thường gặp ( ≥ 1/10): tiêu chảy, buồn nôn, phản ứng tại vị trí tiêm.
Thường gặp ( ≥ 1/100 và <1/10): mất ngủ, đau đầu chóng mặt, nôn, đau bụng, khó chịu ở dạ dày, đầy hơi khó tiêu, chướng bụng, khô miệng, tăng tiết mồ hôi, phát ban, đau xương khớp, mệt mỏi.
Không thường gặp ( ≥ 1/1000 và <1/100): phản ứng dị ứng, phản vệ
Tần suất không rõ: lách to, vỡ lách.
7. Tương tác thuốc
Chưa có tương tác thuốc nào được phát hiện. Plerixafor không chuyển hóa, cảm ứng/ức chế P450, không phải chất nền hoặc ức chế P-glycoprotein.
8. Lưu ý sử dụng
8.1. Lưu ý và thận trọng
Thận trọng và báo cáo cho bác sĩ nếu bệnh nhân từng gặp vấn đề về tim, thận, bạch cầu cao, tiểu cầu thấp hoặc tiền sử chóng mặt, choáng váng khi đứng hoặc ngồi hoặc từng ngất xỉu trước tiêm.
8.2. Lưu ý sử dụng trên phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú
Chưa có dữ liệu nghiên cứu trên phụ nữ mang thai, nhưng thuốc gây quái thai trên động vật.
Tránh sử dụng khi đang mang thai và tránh thai trong quá trình điều trị.
Chưa rõ liệu plerixafor có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tránh cho con bú để loại trừ nguy cơ.
8.3. Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng không mong muốn như chóng mặt, mệt mỏi có thể ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
9. Quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều khi sử dụng Mozobil. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm khó chịu ở dạ dày, chóng mặt nghiêm trọng hoặc ngất xỉu. Liên hệ y tế để được hỗ trợ và xử lý khi có các dấu hiệu bất thường.
10. Bảo quản
Thuốc Mozobil nên được bảo quản xa tầm với trẻ em, nhiệt độ từ 15°C đến 30°C.
Bằng chứng khoa học
Liều dùng

Liều lượng
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi