rydapt-midostaurin-2
rydapt-midostaurin-1-1
default_image

Rydapt (Midostaurin) 25 mg điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp

  • Xuất xứ: Thụy Sỹ
  • Hoạt chất: Midostaurin
  • Dạng bào chế: Viên nang
  • Bảo quản: Nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ <30°C.

Lưu ý: Hộp 7 vỉ x 4 viên

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Rydapt 25mg được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:

  • point-icon Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML): Được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu (daunorubicin và cytarabine) cho bệnh nhân người lớn có đột biến FLT3 đã được xác nhận qua xét nghiệm.
  • point-icon Rối loạn tăng sinh tế bào mast hệ thống: bao gồm những bệnh lý nghiêm trọng như mastocytosis hệ thống có tổn thương, mastocytosis hệ thống ác tính và bệnh bạch cầu tế bào mast.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Thành phần thuốc Rydapt 25mg  

Rydapt là một loại thuốc hiện đại có tác dụng chống khối u, với thành phần:  

Midostaurin 25 mg  

Tá dược vừa đủ   

Dạng bào chế: viên nang  

 

2. Tác dụng   

Dược lực học   

Midostaurin là một thuốc ức chế kinase có tác dụng tốt trong điều trị ung thư, đặc biệt là trong các bệnh lý liên quan đến đột biến gen FLT3, như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Cơ chế tác dụng chính của Midostaurin là ức chế hoạt động của FLT3, một kinase có vai trò quan trọng trong quá trình tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư. Với cơ chế ngăn chặn FLT3, Midostaurin không chỉ làm giảm sự phát triển và nhân lên của các tế bào ác tính mà còn kích thích quá trình chết tế bào theo lập trình (apoptosis). Ngoài ra, Midostaurin cũng ức chế các kinase khác như KIT, PDGFR và VEGFR2 giúp giảm sự phát triển mạch máu mới (angiogenesis) vốn cung cấp dưỡng chất cho khối u. Tác động đa mục tiêu này giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân có đột biến FLT3, góp phần cải thiện tiên lượng và khả năng sống sót.   

 

Dược động học   

 

Hấp thu  

Sau khi uống, Midostaurin được hấp thu qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-3 giờ. Thức ăn làm tăng khả năng hấp thu của thuốc do đó khuyến nghị dùng thuốc cùng bữa ăn để tăng cường hiệu quả.   

 

Phân bố   

Midostaurin gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%), chủ yếu là Albumin.  

 

Chuyển hóa  

Midostaurin được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzyme CYP3A4. Các chất chuyển hóa của Midostaurin vẫn giữ được hoạt tính sinh học và tiếp tục có khả năng ức chế kinase.   

 

Thải trừ  

Midostaurin và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân ( ~80%) và một phần nhỏ qua đường tiểu (~ 4%). Thời gian bán thải (T1/2) của Midostaurin khoảng 20 giờ và các chất chuyển hóa có T1/2 từ 32-50 giờ.   

 

3. Chỉ định   

Rydapt 25mg được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:  

  • Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML): Được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu (daunorubicin và cytarabine) cho bệnh nhân người lớn có đột biến FLT3 đã được xác nhận qua xét nghiệm.   
  • Rối loạn tăng sinh tế bào mast hệ thống: bao gồm những bệnh lý nghiêm trọng như mastocytosis hệ thống có tổn thương, mastocytosis hệ thống ác tính và bệnh bạch cầu tế bào mast.   

4. Chống chỉ định   

Không dùng thuốc Rydapt 25 mg cho người mẫn cảm với Midostaurin hoặc các thành phần tá dược có trong thuốc; phụ nữ mang thai và cho con bú.   

 

5. Liều dùng - Cách dùng   

Liều khuyến cáo đối với bệnh bạch cầu tủy cấp: 50 mg/lần ( tương đương 2 viên thuốc Rydapt 25 mg), 2 lần mỗi ngày, vào các ngày 8-21 của mỗi chu kỳ hóa trị.   

Đối với rối loạn tăng sinh tế bào mast: liều khuyến cáo là 100mg, hai lần mỗi ngày, dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được   

Thuốc Rydapt 25 mg nên được dùng cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ trên dạ dày.   

 

6. Tác dụng phụ   

 

Phản ứng phụ thường gặp:  

  • Buồn nôn và nôn: đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị và có thể được kiểm soát bằng thuốc chống nôn.   
  • Tiêu chảy, bệnh nhân cần bổ sung đủ nước và điện giải để tránh mất nước.   
  • Mệt mỏi: bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng trong quá trình điều trị.   
  • Đau đầu: Một số bệnh nhân báo cáo đau đầu nhẹ đến vừa trong khi sử dụng thuốc.   

Phản ứng phụ nghiêm trọng:  

  • Giảm tế bào máu  
  • Viêm phổi kẽ: gây ra khó thở, ho và đau ngực  
  • Suy tim: Midostaurin có thể gây rối loạn chức năng tim, bao gồm suy tim, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh tim trước đó.   
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng nề, hoặc thậm chí phản ứng sốc phản vệ là những phản ứng có thể xảy ra.   

Tác dụng phụ hiếm gặp:  

  • Rối loạn chức năng gan  
  • Kéo dài khoảng QT  

7. Tương tác thuốc   

Thuốc Rydapt 25 mg khi kết hợp với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir làm tăng nồng độ Midostaurin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.   

Thuốc Rydapt 25 mg kết hợp với thuốc cảm ứng CYP3A4 như Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, và St.John’s wort làm giảm hiệu quả của Midostaurin bằng cách làm giảm nồng độ thuốc trong máu, do đó làm giảm khả năng điều trị. ‘  

Thuốc Rydapt 25 mg uống cùng thuốc kéo dài khoảng QT như Aminodarone, sotalol, Haloperidol làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm.  

Thuốc Rydapt 25 mg sử dụng chung với các thuốc chống đông máu như warfarin, Heparin làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông.   

 

8. Lưu ý sử dụng  

 

8.1. Thận trọng   

Thuốc Rydapt 25 mg có thể ảnh hưởng đến chức năng tim, bao gồm tình trạng suy tim và kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Đối với những người có tiền sử bệnh tim hoặc yếu tố nguy cơ liên quan, cần theo dõi chặt chẽ thông qua việc kiểm tra ECG và các xét nghiệm tim định kỳ để phát hiện sớm những biến chứng nguy hiểm.   

Sử dụng thuốc Rydapt 25 mg có nguy cơ gây ra các vấn đề về phổi như viêm phổi kẽ. Người dùng có thể gặp các triệu chứng như khó thở, ho dai dẳng hoặc tức ngực. Nếu có dấu hiệu bất thường về hô hấp, cần ngưng sử dụng thuốc và kiểm tra chức năng phổi để xác định mức độ ảnh hưởng.   

Thuốc có thể dẫn đến giảm số lượng các loại tế bào máu, bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu khiến người dùng dễ bị nhiễm trùng, chảy máu và thiếu máu. Việc theo dõi thường xuyên công thức máu là cần thiết trong quá trình điều trị và có thể cần điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu các chỉ số giảm quá thấp.   

Thuốc Rydapt 25mg có khả năng gây tổn thương gan, thể hiện qua việc tăng men gan (AST, ALT) và bilirubin do đó cần thường xuyên kiểm tra chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.   

 

8.2. Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú   

Không sử dụng thuốc Rydapt 25mg cho phụ nữ đang mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh thai trong thời gian sử dụng thuốc này và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.   

Không rõ liệu thuốc có qua được sữa mẹ hay không. Không nên cho con bú trong khi sử dụng Rydapt và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.   

 

9. Quá liều   

Quá liều Midostaurin có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kéo dài khoảng QT, rối loạn nhịp tim, suy gan và giảm các tế bào máu dẫn đến nhiễm trùng hoặc chảy máu. Người dùng có thể gặp suy thận cấp và các phản ứng thần kinh như chóng mặt, lú lẫn, co giật.   

Xử trí khi quá liều: tập trung vào kiểm soát triệu chứng như bù nước, điều chỉnh điện giải và theo dõi chức năng cơ thể. Cần theo dõi sát các chỉ số sinh học như điện giải máu, chức năng gan, thận, tim và công thức máu để phát hiện sớm biến chứng.   

 

10. Bảo quản  

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ <30°C.  

 

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

rydapt-midostaurin-2

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo