Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Rydapt 25mg được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:
-
Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML): Được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu (daunorubicin và cytarabine) cho bệnh nhân người lớn có đột biến FLT3 đã được xác nhận qua xét nghiệm.
-
Rối loạn tăng sinh tế bào mast hệ thống: bao gồm những bệnh lý nghiêm trọng như mastocytosis hệ thống có tổn thương, mastocytosis hệ thống ác tính và bệnh bạch cầu tế bào mast.
Cơ sở khoa học
1. Thành phần thuốc Rydapt 25mg
Rydapt là một loại thuốc hiện đại có tác dụng chống khối u, với thành phần:
Midostaurin 25 mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: viên nang
2. Tác dụng
Dược lực học
Midostaurin là một thuốc ức chế kinase có tác dụng tốt trong điều trị ung thư, đặc biệt là trong các bệnh lý liên quan đến đột biến gen FLT3, như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Cơ chế tác dụng chính của Midostaurin là ức chế hoạt động của FLT3, một kinase có vai trò quan trọng trong quá trình tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư. Với cơ chế ngăn chặn FLT3, Midostaurin không chỉ làm giảm sự phát triển và nhân lên của các tế bào ác tính mà còn kích thích quá trình chết tế bào theo lập trình (apoptosis). Ngoài ra, Midostaurin cũng ức chế các kinase khác như KIT, PDGFR và VEGFR2 giúp giảm sự phát triển mạch máu mới (angiogenesis) vốn cung cấp dưỡng chất cho khối u. Tác động đa mục tiêu này giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân có đột biến FLT3, góp phần cải thiện tiên lượng và khả năng sống sót.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, Midostaurin được hấp thu qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-3 giờ. Thức ăn làm tăng khả năng hấp thu của thuốc do đó khuyến nghị dùng thuốc cùng bữa ăn để tăng cường hiệu quả.
Phân bố
Midostaurin gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%), chủ yếu là Albumin.
Chuyển hóa
Midostaurin được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzyme CYP3A4. Các chất chuyển hóa của Midostaurin vẫn giữ được hoạt tính sinh học và tiếp tục có khả năng ức chế kinase.
Thải trừ
Midostaurin và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân ( ~80%) và một phần nhỏ qua đường tiểu (~ 4%). Thời gian bán thải (T1/2) của Midostaurin khoảng 20 giờ và các chất chuyển hóa có T1/2 từ 32-50 giờ.
3. Chỉ định
Rydapt 25mg được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:
- Bệnh bạch cầu tủy cấp (AML): Được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu (daunorubicin và cytarabine) cho bệnh nhân người lớn có đột biến FLT3 đã được xác nhận qua xét nghiệm.
- Rối loạn tăng sinh tế bào mast hệ thống: bao gồm những bệnh lý nghiêm trọng như mastocytosis hệ thống có tổn thương, mastocytosis hệ thống ác tính và bệnh bạch cầu tế bào mast.
4. Chống chỉ định
Không dùng thuốc Rydapt 25 mg cho người mẫn cảm với Midostaurin hoặc các thành phần tá dược có trong thuốc; phụ nữ mang thai và cho con bú.
5. Liều dùng - Cách dùng
Liều khuyến cáo đối với bệnh bạch cầu tủy cấp: 50 mg/lần ( tương đương 2 viên thuốc Rydapt 25 mg), 2 lần mỗi ngày, vào các ngày 8-21 của mỗi chu kỳ hóa trị.
Đối với rối loạn tăng sinh tế bào mast: liều khuyến cáo là 100mg, hai lần mỗi ngày, dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được
Thuốc Rydapt 25 mg nên được dùng cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ trên dạ dày.
6. Tác dụng phụ
Phản ứng phụ thường gặp:
- Buồn nôn và nôn: đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường xuất hiện trong giai đoạn đầu điều trị và có thể được kiểm soát bằng thuốc chống nôn.
- Tiêu chảy, bệnh nhân cần bổ sung đủ nước và điện giải để tránh mất nước.
- Mệt mỏi: bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng trong quá trình điều trị.
- Đau đầu: Một số bệnh nhân báo cáo đau đầu nhẹ đến vừa trong khi sử dụng thuốc.
Phản ứng phụ nghiêm trọng:
- Giảm tế bào máu
- Viêm phổi kẽ: gây ra khó thở, ho và đau ngực
- Suy tim: Midostaurin có thể gây rối loạn chức năng tim, bao gồm suy tim, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh tim trước đó.
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng nề, hoặc thậm chí phản ứng sốc phản vệ là những phản ứng có thể xảy ra.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Rối loạn chức năng gan
- Kéo dài khoảng QT
7. Tương tác thuốc
Thuốc Rydapt 25 mg khi kết hợp với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir làm tăng nồng độ Midostaurin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Rydapt 25 mg kết hợp với thuốc cảm ứng CYP3A4 như Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, và St.John’s wort làm giảm hiệu quả của Midostaurin bằng cách làm giảm nồng độ thuốc trong máu, do đó làm giảm khả năng điều trị. ‘
Thuốc Rydapt 25 mg uống cùng thuốc kéo dài khoảng QT như Aminodarone, sotalol, Haloperidol làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
Thuốc Rydapt 25 mg sử dụng chung với các thuốc chống đông máu như warfarin, Heparin làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông.
8. Lưu ý sử dụng
8.1. Thận trọng
Thuốc Rydapt 25 mg có thể ảnh hưởng đến chức năng tim, bao gồm tình trạng suy tim và kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Đối với những người có tiền sử bệnh tim hoặc yếu tố nguy cơ liên quan, cần theo dõi chặt chẽ thông qua việc kiểm tra ECG và các xét nghiệm tim định kỳ để phát hiện sớm những biến chứng nguy hiểm.
Sử dụng thuốc Rydapt 25 mg có nguy cơ gây ra các vấn đề về phổi như viêm phổi kẽ. Người dùng có thể gặp các triệu chứng như khó thở, ho dai dẳng hoặc tức ngực. Nếu có dấu hiệu bất thường về hô hấp, cần ngưng sử dụng thuốc và kiểm tra chức năng phổi để xác định mức độ ảnh hưởng.
Thuốc có thể dẫn đến giảm số lượng các loại tế bào máu, bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu khiến người dùng dễ bị nhiễm trùng, chảy máu và thiếu máu. Việc theo dõi thường xuyên công thức máu là cần thiết trong quá trình điều trị và có thể cần điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu các chỉ số giảm quá thấp.
Thuốc Rydapt 25mg có khả năng gây tổn thương gan, thể hiện qua việc tăng men gan (AST, ALT) và bilirubin do đó cần thường xuyên kiểm tra chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
8.2. Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc Rydapt 25mg cho phụ nữ đang mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh thai trong thời gian sử dụng thuốc này và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.
Không rõ liệu thuốc có qua được sữa mẹ hay không. Không nên cho con bú trong khi sử dụng Rydapt và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.
9. Quá liều
Quá liều Midostaurin có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, kéo dài khoảng QT, rối loạn nhịp tim, suy gan và giảm các tế bào máu dẫn đến nhiễm trùng hoặc chảy máu. Người dùng có thể gặp suy thận cấp và các phản ứng thần kinh như chóng mặt, lú lẫn, co giật.
Xử trí khi quá liều: tập trung vào kiểm soát triệu chứng như bù nước, điều chỉnh điện giải và theo dõi chức năng cơ thể. Cần theo dõi sát các chỉ số sinh học như điện giải máu, chức năng gan, thận, tim và công thức máu để phát hiện sớm biến chứng.
10. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ <30°C.
Bằng chứng khoa học
Liều dùng

Liều lượng
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi