empliciti-elotuzumab-300mg-1
default_image

Empliciti (Elotuzumab) 300mg điều trị bệnh đa u tủy

  • Xuất xứ: USA
  • Hoạt chất: Elotuzumab hàm lượng 300mg
  • Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
  • Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.

Lưu ý: Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Thuốc Empliciti được sử dụng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone được chỉ định sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy đã được điều trị một hoặc nhiều đợt trước đó.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Thành phần thuốc Empliciti   

Trong 1 lọ thuốc Empliciti chứa thành phần:  

  • Hoạt chất Elotuzumab hàm lượng 300mg  
  • Tá dược: natri citrat dyhydrat, axit citric mônhydrat, sucrose, polysorbat 80.  

2. Cơ chế tác dụng   

 

Dược lực học   

Elotuzumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 của người có tác dụng đặc hiệu nhắm vào protein SLAMF7 ( thành viên họ phân tử kích hoạt tế bào lympho tín hiệu 7). Elotuzumab kích hoạt trực tiếp các tế bào tiêu diệt tự nhiên nhờ 2 con đường SLAMF7 và thụ thể Fc. Elotuzumab cũng tác dụng vào SLAMF7 trên các tế bào u tủy, tạo ra sự tương tác với các tế bào tiêu diệt tự nhiên, qua đó tiêu diệt các tế bào u tủy.   

 

Dược động học   

Dược động học của Empliciti đã được nghiên cứu trên bệnh nhân đa u tủy dùng thuốc với liều từ 0,5 đến 20 mg/kg. Empliciti có dược động học không tuyến tính, với độ thanh thải giảm từ 17,5 xuống 5,8 mL/ngày/kg khi tăng liều từ 0,5 lên 20 mg/kg. Điều này cho thấy độ thanh thải phụ thuộc vào tương tác thuốc với đích, dẫn đến diện tích dưới đường cong nồng độ - thời gian (AUC) tăng hơn mức bình thường.   

Quá trình chuyển hóa của Elotuzumab chưa được xác định rõ. Dự kiến các kháng thể đơn dòng sẽ bị phân hủy thành các axit amin và peptide nhỏ trong quá trình dị hóa.   

Độ thanh thải của Empliciti tăng theo cân nặng cơ thể - đây là cơ sở để tính liều dùng dựa trên cân nặng của bệnh nhân.   

 

3. Chỉ định   

Thuốc Empliciti được sử dụng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone được chỉ định sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy đã được điều trị một hoặc nhiều đợt trước đó.   

 

4. Cách dùng - Liều dùng   

 

Dùng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone:  

Chu kỳ 1-2:  

  • Ngày 1,8,15 và 22: Elotuzumab 10mg/kg tiêm tĩnh mạch   
  • Ngày 1-21: Lenalidomide 25 mg uống  
  • Ngày 1,8,15 và 22: Dexamethasone 28 mg uống trước 3-24 giờ dùng Elotuzumab.   

Chu kỳ 3 và sau đó   

  • Ngày 1 và 15: Elotuzumab 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch   
  • Ngày 1-21: Lenalidomide 25 mg uống  
  • Ngày 1 và 15 khi dùng Elotuzumab: Dexamethasone 28 mg uống trước khi dùng Elotuzumab 3-24 giờ.   
  • Ngày 8 và ngày 22 khi không dùng Elotuzumab: Dexamethasone 40 mg uống.   

Dùng kết hợp với pomalidomide và dexamethasone  

Chu kỳ 1-2:  

  • Ngày 1,8,15 và 22: Elotuzumab 10mg/kg tiêm tĩnh mạch   
  • Ngày 1-21: Pomalidomide 4mg uống   
  • Ngày 1,8,15 và 22 khi dùng Elotuzumab: Dexamethasone 28 mg ( tuổi ≤75) hoặc 8 mg ( tuổi >75) uống trước khi dùng Elotuzumab từ 3-24 giờ  

Chu kỳ 3 và sau đó:  

  • Ngày 1: Elotuzumab 2-mg/kg tiêm tĩnh mạch   
  • Ngày 1-21: Pomalidomide 4mg uống   
  • Ngày 1 khi dùng Elotuzumab: Dexamethasone 28mg ( tuổi ≤75) hoặc 8 mg (tuổi >75) uống trước khi dùng Elotuzumab từ 3-24 giờ.   
  • Ngày 8,15 và 22 khi không dùng Elotuzumab: Dexamethasone 40mg (  tuổi ≤75) hoặc 20mg ( tuổi >75) đường uống.   

Lưu ý: Mỗi chu kỳ 28 ngày là 1 chu kỳ điều trị  

 

5. Chống chỉ định   

 

Không dùng thuốc Empliciti cho người có mẫn cảm với Elotuzumab hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.   

 

6. Tác dụng phụ   

Các tác dụng phụ thường gặp của Empliciti có thể bao gồm:  

  • Sốt, ho, mệt mỏi  
  • Tê liệt, yếu, ngứa ran hoặc đau rát ở cánh tay hoặc chân;  
  • Chán ăn  
  • Các triệu chứng cảm lạnh như sổ mũi hoặc đau họng;  
  • Tiêu chảy   
  • Táo bón  
  • Khát nước nhiều hơn, đi tiểu nhiều hơn.   

Liên hệ với bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ như:  

  • Sốt, ho, các triệu chứng giống cúm  
  • Đau hoặc nóng rát khi đi tiểu  
  • Phát ban da đau đớn  
  • Các vấn đề về gan như chán ăn, đau hoặc sưng dạ dày, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da  
  • Dấu hiệu của viêm phổi như sốt, ớn lạnh, ho có đờm, đau ngực, khó thở.  

7. Lưu ý sử dụng   

 

7.1. Thận trọng   

Khi dùng  Empliciti 300mg nên thận trọng các trường hợp sau đây:  

  • Phản ứng truyền dịch như sốt, ớn lạnh, tăng huyết áp  
  • Nhiễm trùng   
  • Tăng men gan   

Đã có báo cáo các khối u ác tính nguyên phát thứ hai, bao gồm khối u rắn và ung thư da; theo dõi bệnh nhân để phát hiện sự phát triển của khối u ác tính nguyên phát thứ hai.   

 

7.2. Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú   

Phụ nữ đang có thai hoặc đang cho con bú: Không có dữ liệu có sẵn về việc sử dụng ở phụ nữ mang thai và sự có mặt của thuốc trong sữa mẹ, vì vậy không nên dùng thuốc hoặc không nên cho con bú trong khi dùng Empliciti.  

 

7.3. Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc  

Không ảnh hưởng   

 

8. Quá liều   

Chưa có thông tin báo cáo về các trường hợp quá liều.   

 

9. Bảo quản  

Nên để Empliciti ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em.   

Bảo quản trong tủ lạnh nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.  

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

empliciti-elotuzumab-300mg-1

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo