Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
-
Thuốc Lysodren được chỉ định để điều trị triệu chứng ung thư vỏ thượng thận tiến triển ( không thể phẫu thuật, di căn hoặc tái phát).
Cơ sở khoa học
1. Thành phần thuốc Lysodren
Lysodren là thuốc dùng điều trị ung thư vỏ tuyến thượng thận, một loại ung thư hiếm gặp.
Thành phần chính của thuốc là Mitotane hàm lượng 500 mg, cùng với các tá dược khác.
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng của thuốc Lysodren
Dược lực học
Mitotane có tác dụng gây độc tế bào đối với các tế bào tuyến thượng thận mà không gây chết tế bào. Dữ liệu hiện có cho thấy mitotane làm thay đổi quá trình chuyển hóa steroid ngoại vi cũng như ức chế trực tiếp chức năng vỏ thượng thận. Việc sử dụng mitotane làm thay đổi quá trình chuyển hóa cortisol ngoài tuyến thượng thận ở người, dẫn đến giảm nồng độ 17-hydroxycorticosteroid ngay cả khi không có sự giảm nồng độ corticosteroid trong huyết tương. Mitotane dường như làm tăng sự hình thành 6-beta-hydroxycholesterol, được chứng minh là có hiệu quả ở những bệnh nhân có nồng độ mitotane trong huyết tương lớn hơn 14 mg/L.
Hiệu quả của thuốc thường thấy rõ ở những bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn.
Dược động học
Hấp thu
40% lượng thuốc Mitotane được hấp thu qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt sau 3-5 giờ.
Sự ức chế chức năng vỏ thượng thận thường xảy ra trong vòng 2-4 tuần sau khi bắt đầu điều trị.
Phân bố
Phân bố rộng, chủ yếu trong các mô mỡ của cơ thể. Một lượng nhỏ chất chuyển hóa được phát hiện trong dịch não tủy. Sự phân phối giữa huyết tương và mô ổn định sau 12 giờ.
Chuyển hóa
Nồng độ trong huyết tương và mô giảm chậm. Sau khi ngừng sử dụng, một lượng thuốc và vết của chất chuyển hóa được phát hiện trong huyết tương cho đến 8 tháng và 18 tháng.
Chuyển hóa ở gan và các mô khác thành các dẫn xuất o,p-dichlorodiphenyl-ethene và acetate
Thải trừ
Mitotane được bài tiết qua nước tiểu (10%) và mật (1-17%) dưới dạng chất chuyển hóa.
3. Chỉ định
Thuốc Lysodren được chỉ định để điều trị triệu chứng ung thư vỏ thượng thận tiến triển ( không thể phẫu thuật, di căn hoặc tái phát).
4. Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng của Lysodren được thiết lập riêng lẻ, tùy thuộc vào chỉ định, giai đoạn của bệnh, chế độ điều trị chống khối u,...
Liều khuyến cáo khởi đầu: 2-6 gram mỗi ngày ( tương đương 4-12 viên thuốc Lysodren 500mg). Liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Thuốc Lysodren được uống nguyên viên, không nhai, bẻ hay nghiền nát. Trong quá trình điều trị, cần thường xuyên kiểm tra vì Mitotane có thể gây tác dụng phụ.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ được báo cáo trên các bệnh nhân sử dụng Lysodren bao gồm:
- Hệ thống tạo máu: rất thường xuyên - giảm bạch cầu, kéo dài thời gian chảy máu; thường xuyên - thiếu máu, giảm tiểu cầu.
- Hệ thần kinh: rất thường xuyên: chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, dị cảm; thường xuyên - giảm hoạt động tinh thần, bệnh đa dây thần kinh, rối loạn vận động, chóng mặt, đau đầu.
- Thị giác: tần suất không rõ - bệnh lý hoàng điểm, tổn thương võng mạc do nhiễm độc, nhìn đôi, đục thủy tinh thể, mờ mắt.
- Tiêu hóa: Rất thường gặp - viêm niêm mạc dạ dày, nôn mửa, tiêu chảy, buồn nôn, đau thượng vị; tần suất không rõ - tăng tiết nước bọt, rối loạn vị giác, khó tiêu.
- Gan và đường mật: thường gặp: viêm gan tự miễn; tần suất không rõ - tăng tiết nước bọt, rối loạn vị giác, khó tiêu.
- Hệ tiết niệu: tần suất không rõ - viêm bàng quang xuất huyết, tiểu máu, protein niệu.
- Hệ thống nội tiết: rất thường xuyên - suy giảm chức năng vỏ thượng thận; tần suất không rõ - rối loạn chức năng tuyến giáp.
- Chuyển hóa: rất thường gặp: chán ăn, tăng cholesterol máu, tăng triglyceride máu; tần suất không rõ - tăng axit uric máu.
- Hệ thống sinh sản: rất thường gặp - chứng vú to ở nam giới; tần suất không rõ - u nang buồng trứng to.
- Thông số xét nghiệm: rất thường xuyên - tăng hoạt động của các enzyme gan; tần suất không rõ - giảm nồng độ androstenedione và testosterone trong máu ( ở phụ nữ), tăng nồng ddooj globulin gắn hormone sinh dục, giảm nồng độ testosterone không liên kết trong máu ( ở nam giới).
- Khác: Rất phổ biến - phát ban da, suy nhược, nhược cơ; tần suất không rõ - sốt cao, đau toàn thân.
6. Chống chỉ định
Quá mẫn với mitotane hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong sản phẩm, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 3 tuổi, suy thận và/hoặc suy gan nặng; sử dụng đồng thời với spironolactone.
Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân béo phì, suy giảm chức năng vỏ thượng thận, suy thận hoặc suy gan từ nhẹ đến trung bình; dùng đồng thời với thuốc chống co giật, rifabutin, rifampicin, griseofulvin, cây ban Âu, sunitinib, midazolam.
7. Tương tác thuốc
Chống chỉ định dùng mitotane cùng lúc với spironolactone vì có thể ngăn chặn tác dụng của mitotane.
Mitotane làm tăng tốc quá trình chuyển hóa warfarin bằng cách kích thích các enzyme microsomal gan, dẫn đến tăng liều warfarin cần thiết. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về những thay đổi trong liều thuốc chống đông cần thiết khi dùng mitotane cho bệnh nhân đang dùng đồng thời thuốc chống đông giống coumarin.
Mitotane có tác dụng gây cảm ứng lên các enzym của hệ thống cytochrome P450 (3A4), do đó cần thận trọng khi dùng đồng thời các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme này, bao gồm thuốc chống co giật, rifabutin, rifampicin, griseofulvin, cây ban Âu, sunitinib và midazolam.
Thực phẩm giàu chất béo làm tăng khả năng hấp thụ mitotane.
8. Lưu ý và thận trọng
8.1. Lưu ý sử dụng
Thuốc Lysodren 500mg có thể làm giảm khả năng của cơ thể để ứng phó với căng thẳng, vì vậy cần thận trọng trong những tình huống có thể gây stress như phẫu thuật hoặc chấn thương.
Người dùng cần theo dõi kỹ các triệu chứng liên quan đến suy thượng thận, vì thuốc Lysodren 500mg có thể gây ra tình trạng này. Kiểm tra chức năng gan và tuyến thượng thận định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào.
8.2. Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng Lysodren 500mg do những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
9. Quá liều
Quá liều thuốc Lysodren 500mg có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng và cần xử lý y tế ngay lập tức, triệu chứng phổ biến có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, có thể dẫn tới mất nước. Ngoài ra, quá liều có thể làm suy thượng thận, gây ra các dấu hiệu như đau bụng, huyết áp thấp, và cảm giác yếu sức. Nếu nghi ngờ dùng quá liều thuốc, hãy liên hệ với cơ sở y tế ngay lập tức để điều trị phù hợp.
10. Bảo quản
Bảo quản thuốc Lysodren 500mg nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ dưới 30°C.
Bằng chứng khoa học
Nguồn tham khảo
https://www.drugs.com/mtm/mitotane.html
Liều dùng

Liều lượng
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi