lysosren-mitotane-500mg-1
default_image

Lysodren (Mitotane) 500mg điều trị ung thư vỏ tuyến thượng thận

  • Xuất xứ: USA
  • Hoạt chất: Mitotane
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ dưới 30°C.

Lưu ý: Hộp 1 lọ x 100 viên

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Thuốc Lysodren được chỉ định để điều trị triệu chứng ung thư vỏ thượng thận tiến triển ( không thể phẫu thuật, di căn hoặc tái phát).
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Thành phần thuốc Lysodren  

Lysodren là thuốc dùng điều trị ung thư vỏ tuyến thượng thận, một loại ung thư hiếm gặp.  

Thành phần chính của thuốc là Mitotane hàm lượng 500 mg, cùng với các tá dược khác.  

Dạng bào chế: Viên nén.  

 

2. Tác dụng của thuốc Lysodren  

 

Dược lực học  

Mitotane có tác dụng gây độc tế bào đối với các tế bào tuyến thượng thận mà không gây chết tế bào. Dữ liệu hiện có cho thấy mitotane làm thay đổi quá trình chuyển hóa steroid ngoại vi cũng như ức chế trực tiếp chức năng vỏ thượng thận. Việc sử dụng mitotane làm thay đổi quá trình chuyển hóa cortisol ngoài tuyến thượng thận ở người, dẫn đến giảm nồng độ 17-hydroxycorticosteroid ngay cả khi không có sự giảm nồng độ corticosteroid trong huyết tương. Mitotane dường như làm tăng sự hình thành 6-beta-hydroxycholesterol, được chứng minh là có hiệu quả ở những bệnh nhân có nồng độ mitotane trong huyết tương lớn hơn 14 mg/L.  

Hiệu quả của thuốc thường thấy rõ ở những bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn.  

 

Dược động học  

 

Hấp thu 

40% lượng thuốc Mitotane được hấp thu qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt sau 3-5 giờ.  

Sự ức chế chức năng vỏ thượng thận thường xảy ra trong vòng 2-4 tuần sau khi bắt đầu điều trị.  

 

Phân bố 

Phân bố rộng, chủ yếu trong các mô mỡ của cơ thể. Một lượng nhỏ chất chuyển hóa được phát hiện trong dịch não tủy. Sự phân phối giữa huyết tương và mô ổn định sau 12 giờ.  

 

Chuyển hóa  

Nồng độ trong huyết tương và mô giảm chậm. Sau khi ngừng sử dụng, một lượng thuốc và vết của chất chuyển hóa được phát hiện trong huyết tương cho đến 8 tháng và 18 tháng.  

Chuyển hóa ở gan và các mô khác thành các dẫn xuất o,p-dichlorodiphenyl-ethene và acetate 

 

Thải trừ 

Mitotane được bài tiết qua nước tiểu (10%) và mật (1-17%) dưới dạng chất chuyển hóa.  

 

3. Chỉ định  

Thuốc Lysodren được chỉ định để điều trị triệu chứng ung thư vỏ thượng thận tiến triển ( không thể phẫu thuật, di căn hoặc tái phát).  

 

4. Cách dùng - Liều dùng  

Liều dùng của Lysodren được thiết lập riêng lẻ, tùy thuộc vào chỉ định, giai đoạn của bệnh, chế độ điều trị chống khối u,... 

Liều khuyến cáo khởi đầu: 2-6 gram mỗi ngày ( tương đương 4-12 viên thuốc Lysodren 500mg). Liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.  

Thuốc Lysodren được uống nguyên viên, không nhai, bẻ hay nghiền nát. Trong quá trình điều trị, cần thường xuyên kiểm tra vì Mitotane có thể gây tác dụng phụ.  

 

5. Tác dụng phụ  

Các tác dụng phụ được báo cáo trên các bệnh nhân sử dụng Lysodren bao gồm: 

  • Hệ thống tạo máu: rất thường xuyên - giảm bạch cầu, kéo dài thời gian chảy máu; thường xuyên - thiếu máu, giảm tiểu cầu.  
  • Hệ thần kinh: rất thường xuyên: chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, dị cảm; thường xuyên - giảm hoạt động tinh thần, bệnh đa dây thần kinh, rối loạn vận động, chóng mặt, đau đầu.  
  • Thị giác: tần suất không rõ - bệnh lý hoàng điểm, tổn thương võng mạc do nhiễm độc, nhìn đôi, đục thủy tinh thể, mờ mắt.  
  • Tiêu hóa: Rất thường gặp - viêm niêm mạc dạ dày, nôn mửa, tiêu chảy, buồn nôn, đau thượng vị; tần suất không rõ - tăng tiết nước bọt, rối loạn vị giác, khó tiêu.  
  • Gan và đường mật: thường gặp: viêm gan tự miễn; tần suất không rõ - tăng tiết nước bọt, rối loạn vị giác, khó tiêu.  
  • Hệ tiết niệu: tần suất không rõ -  viêm bàng quang xuất huyết, tiểu máu, protein niệu.  
  • Hệ thống nội tiết: rất thường xuyên - suy giảm chức năng vỏ thượng thận; tần suất không rõ - rối loạn chức năng tuyến giáp.  
  • Chuyển hóa: rất thường gặp: chán ăn, tăng cholesterol máu, tăng triglyceride máu; tần suất không rõ - tăng axit uric máu.  
  • Hệ thống sinh sản: rất thường gặp - chứng vú to ở nam giới; tần suất không rõ - u nang buồng trứng to.  
  • Thông số xét nghiệm: rất thường xuyên - tăng hoạt động của các enzyme gan; tần suất không rõ - giảm nồng độ androstenedione và testosterone trong máu ( ở phụ nữ), tăng nồng ddooj globulin gắn hormone sinh dục, giảm nồng độ testosterone không liên kết trong máu ( ở nam giới).  
  • Khác: Rất phổ biến - phát ban da, suy nhược, nhược cơ; tần suất không rõ - sốt cao, đau toàn thân.  

6. Chống chỉ định  

Quá mẫn với mitotane hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong sản phẩm, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 3 tuổi, suy thận và/hoặc suy gan nặng; sử dụng đồng thời với spironolactone.  

 

Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân béo phì, suy giảm chức năng vỏ thượng thận, suy thận hoặc suy gan từ nhẹ đến trung bình; dùng đồng thời với thuốc chống co giật, rifabutin, rifampicin, griseofulvin, cây ban Âu, sunitinib, midazolam.  

 

7. Tương tác thuốc  

Chống chỉ định dùng mitotane cùng lúc với spironolactone vì có thể ngăn chặn tác dụng của mitotane.  

Mitotane làm tăng tốc quá trình chuyển hóa warfarin bằng cách kích thích các enzyme microsomal gan, dẫn đến tăng liều warfarin cần thiết. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về những thay đổi trong liều thuốc chống đông cần thiết khi dùng mitotane cho bệnh nhân đang dùng đồng thời thuốc chống đông giống coumarin.  

Mitotane có tác dụng gây cảm ứng lên các enzym của hệ thống cytochrome P450 (3A4), do đó cần thận trọng khi dùng đồng thời các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme này, bao gồm thuốc chống co giật, rifabutin, rifampicin, griseofulvin, cây ban Âu, sunitinib và midazolam.  

Thực phẩm giàu chất béo làm tăng khả năng hấp thụ mitotane.  

 

8. Lưu ý và thận trọng 

 

8.1. Lưu ý sử dụng  

 

Thuốc Lysodren 500mg có thể làm giảm khả năng của cơ thể để ứng phó với căng thẳng, vì vậy cần thận trọng trong những tình huống có thể gây stress như phẫu thuật hoặc chấn thương.  

Người dùng cần theo dõi kỹ các triệu chứng liên quan đến suy thượng thận, vì thuốc Lysodren 500mg có thể gây ra tình trạng này. Kiểm tra chức năng gan và tuyến thượng thận định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào.  

 

8.2. Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú 

 

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng Lysodren 500mg do những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi hoặc trẻ nhỏ.  

 

9. Quá liều  

Quá liều thuốc Lysodren 500mg có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng và cần xử lý y tế ngay lập tức, triệu chứng phổ biến có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, có thể dẫn tới mất nước. Ngoài ra, quá liều có thể làm suy thượng thận, gây ra các dấu hiệu như đau bụng, huyết áp thấp, và cảm giác yếu sức. Nếu nghi ngờ dùng quá liều thuốc, hãy liên hệ với cơ sở y tế ngay lập tức để điều trị phù hợp.  

 

10. Bảo quản  

Bảo quản thuốc Lysodren 500mg nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm với trẻ em. Nhiệt độ dưới 30°C.  

 

Bằng chứng khoa học

Nguồn tham khảo 

https://www.drugs.com/mtm/mitotane.html

Liều dùng

lysosren-mitotane-500mg-1

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo