thuoc-tiem-duoi-da-giam-beo-tirzepatide-10mg
thuoc-tiem-duoi-da-giam-beo-tirzepatide-30mg
default_image

Tirzepatide điều trị thừa cân, béo phì, made in USA

Tirzepatide kiểm soát thừa cân béo phì và tiểu đường type 2

  • Thành phần: Tirzepatide 10mg, 30mg
  • Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
  • Cách sử dụng: Tiêm dưới da
  • Dạng liều: Đa liều
  • Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong tủ mát từ 2°C đến 8°C

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Tirzepatide là gì?  

Tirzepatide là thuốc được sử dụng để kiểm soát các vấn đề về tình trạng béo phì và tiểu đường type 2. Nó hoạt động như một chất chủ vận kép cho các thụ thể GLP-1 ( peptide giống glucagon-1) và GIP ( polypeptide insulinotropic phụ thuộc glucose).   

Thông thường, khi chúng ta ăn, hormon GLP-1 và GIP sẽ được ruột non giải phóng để điều hòa trao đổi chất và kiểm soát lượng đường trong máu.   

GLP-1 có vai trò kích thích giải phóng insulin và giảm tiết glucagon. GLP-1 cũng tham gia tái tạo tế bào và tăng tuổi thọ của tế bào beta đảo tụy, đảm bảo hoạt động tiết insulin bình thường của cơ thể, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.  Đồng thời, nó tác động lên thần kinh làm giảm cảm giác thèm ăn và làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày,  giúp người dùng cảm thấy no lâu hơn.   

GIP tăng cường tác dụng của insulin và có vai trò tích cực trong việc chuyển hóa năng lượng và  điều hòa tích trữ chất béo.  

Tirzepatide được thiết kế để kích thích cả thụ thể GLP-1 và GIP,  làm tăng hiệu quả kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân tốt hơn so với các thuốc chỉ tác động đơn lẻ vào một trong hai thụ thể này.   

 

2. Hiệu quả của thuốc Tirzepatide trong kiểm soát béo phì và tiểu đường type 2  

Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Tirzepatide trong việc kiểm soát đường huyết và giảm cân.   

  • Tác động lên chỉ số  HbA1c trong tiểu đường type 2  

Tiêm tirzepatide dưới da một lần một tuần làm giảm nồng độ HbA1c phụ thuộc vào liều lượng trong tất cả các nghiên cứu sử dụng sự kết hợp của GLP-1 và GIP.  Kết quả của nghiên cứu SURPASS-2 cho thấy những cá nhân mắc tiểu đường type 2 và được điều trị bằng tirzepatide với liều lượng từ 5 đến 15 mg trong thời gian 40 tuần đã giảm nồng độ HbA1c từ 2,09% đến 2,46%  

 

  • Giảm cân và giảm mỡ gan  

Tirzepatide cũng đã được chứng minh là làm giảm đáng kể trọng lượng cơ thể trong các thử nghiệm lâm sàng.    

Kết quả của thử nghiệm SURMOUNT-1, một thử nghiệm giai đoạn 3 chỉ bao gồm những bệnh nhân béo phì, cho thấy hiệu quả giảm cân đáng kể ở những bệnh nhân dùng Tirzepatide với liều 5 mg, 10 mg và 15 mg lần lượt là 15%, 19,5% và 20,9% sau 72 tuần, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ giảm cân 3,1% được quan sát thấy ở những bệnh nhân dùng giả dược.   

Các nghiên cứu cũng chỉ ra Tirzepatide giúp cải thiện các chỉ số mỡ máu, giảm viêm trong gan từ đó giảm tích tụ mỡ trong gan.  

 

3. Chỉ định của thuốc  Tirzepatide  

  • Tirzepatide được dùng như một liệu pháp điều trị để kiểm soát đường huyết cho những bệnh nhân bị tiểu đường type 2, kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý và tăng cường rèn luyện thể chất  
  • Tirzepatide dùng hỗ trợ giảm cân cho những bệnh nhân thừa cân, béo phì có chỉ số  BMI >30 hoặc BMI>27 kèm theo một trong các bệnh lý mạn tính như tim mạch, huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu.  

4. Chống chỉ định   

  • Đái tháo đường type  1 hoặc tình trạng nhiễm toan ceton do đái tháo đường.  
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc  
  • Tiền sử ung thư tuyến giáp hoặc đa u tuyến nội tiết type 2  

5. Tác dụng phụ của thuốc Tirzepatide  

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của tirzepatide bao gồm đau bụng, ợ hơi, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, mệt mỏi, bệnh trào ngược dạ dày thực quản, rụng tóc, phản ứng quá mẫn, phản ứng tại chỗ tiêm, buồn nôn và nôn.   

Các triệu chứng này thường nhẹ và giảm dần sau vài tuần sử dụng.  

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp của  Tirzepatide  có thể gặp là vấn đề nghiêm trọng về dạ dày, tổn thương thận cấp tính, bệnh túi mật, viêm tụy (viêm tụy cấp), phản ứng dị ứng nghiêm trọng, lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết), các vấn đề về bệnh võng mạc tiểu đường ở bệnh nhân tiểu đường type 2.   

 

6. Cách sử dụng thuốc Tirzepatide  

Tirzepatide được dùng qua đường tiêm dưới da, có thể tiêm vào đùi, bụng hoặc cánh tay trên.   

Liều khởi đầu được khuyến cáo là  2,5 mg tiêm dưới da một lần một tuần. Sau 4 tuần, liều dùng nên được tăng lên 5 mg tiêm dưới da một lần một tuần.Có thể tăng liều để đáp ứng điều trị trong những tuần tiếp theo, nhưng không được vượt quá 15mg cho mỗi tuần.   

 

7. Những lưu ý khi sử dụng Tirzepatide  

  • Chỉ sử dụng  Tirzepatide khi có chỉ định của bác sĩ và các chuyên gia y tế. Tuân thủ theo liều dùng và thời gian điều trị, không nên tự ý thay đổi chỉ định  
  • Thuốc chưa có khuyến cáo sử dụng cho người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai và đang cho con bú.  
  • Theo dõi các tác dụng phụ và báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường nào.   
  • Thuốc được tiêm bắp,  có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Không dùng lại bút tiêm sau khi đã sử dụng xong.  

Nguồn tham khảo  

  1. Tác dụng của Tirzepatide lên cân nặng và chỉ số đường huyết   https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10548186/  
  2. https://www.drugs.com/tirzepatide.html  
  3. https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/tirzepatide-subcutaneous-route/description/drg-20534045  

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

thuoc-tiem-duoi-da-giam-beo-tirzepatide-10mg

Liều lượng

  • Tirzepatide được dùng qua đường tiêm dưới da, có thể tiêm vào đùi, bụng hoặc cánh tay trên. 
  • Liều khởi đầu được khuyến cáo là  2,5 mg tiêm dưới da một lần một tuần.
  • Sau 4 tuần, liều dùng nên được tăng lên 5 mg tiêm dưới da một lần một tuần.Có thể tăng liều để đáp ứng điều trị trong những tuần tiếp theo, nhưng không được vượt quá 15mg cho mỗi tuần.

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo