Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
-
Tepezza được sử dụng cho bệnh mắt tuyến giáp (TED) để giảm các triệu chứng lồi mắt, nhìn đôi, đau mắt, đỏ và sưng mắt.
Cơ sở khoa học
1. Tepezza có tác dụng gì?
Tepezza được sử dụng cho bệnh mắt tuyến giáp (TED) để giảm các triệu chứng lồi mắt, nhìn đôi, đau mắt, đỏ và sưng mắt. Tepezza hoạt động bằng cách ngăn chặn một loại protein có tên là IGF-1R ( thụ thể tăng trưởng giống insulin-1), có tác dụng giảm viêm và ngăn chặn sự mở rộng mô để cải thiện các triệu chứng TED. Ở những bệnh nhân mắc bệnh về mắt tuyến giáp, nồng độ thụ thể IGF-1 tăng cao trong các mô xung quanh mắt. Hệ thống miễn dịch kích hoạt các thụ thể này dẫn đến tình trạng viêm và sưng các mô xung quanh. Bằng cách nhắm mục tiêu và ngăn chặn IGF-1R, Tepezza giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự mở rộng mô phía sau mắt. Kết quả sẽ làm giảm các triệu chứng như nhìn đôi, lồi mắt, đỏ, khô hoặc chảy nước mắt quá nhiều hoặc các khó chịu ở mắt.
Tepezza được bào chế dưới dạng bột đông khô vô trùng không có chất bảo quản, màu trắng đến trắng nhạt, để truyền tĩnh mạch. Bao gồm các thành phần:
- Thành phần chính: Teprotumumab hàm lượng 500 mg
- Tá dược: L-histidine (7,45 mg), L-histidine hydrochloride monohydrate ( 31,8 mg), polysorbate 20 (1 mg) và trehalose dihydrate ( 946 mg).
2. Cách dùng thuốc Tepezza
Tepezza được truyền vào tĩnh mạch, thời gian từ 60-90 phút cho mỗi lần truyền. Thuốc thường được truyền 3 tuần một lần, tổng cộng 8 liều.
Liều dùng thông thường của Tepezza cho người lớn mắc bệnh về mắt tuyến giáp:
- Liều khởi đầu: 10 mg/kg tuyền tĩnh mạch
- Liều duy trì: 20 mg/kg truyền tĩnh mạch mỗi 3 tuần trong 7 lần truyền bổ sung.
Cách dùng thuốc:
- Tính liều lượng xác định cho mỗi bệnh nhân dựa trên trọng lượng của họ
- Pha dung dịch với 10 ml nước cất pha tiêm. Không được lắc, chỉ xoay nhẹ lọ dung dịch cho đến khi bột đông khô được hòa tan. Dung dịch đã pha có thể tích 10,5 ml tương đương 500 mg. Sau khi pha thuốc có nồng độ là 47,6 mg/mL.
- Rút thể tích cần thiết từ lọ Tepezza đã pha dựa trên liều lượng đã tính toán cho từng bệnh nhân và chuyển vào túi hoặc chai dịch truyền có chứa dung dịch NaCl 0,9%, chuẩn bị dung dịch pha loãng với tổng thể tích 100 ml (đối với liều dưới 1800 mg) hoặc 250 ml ( đối với liều ≥ 1800 mg). Trộn dung dịch pha loãng bằng cách đảo ngược nhẹ nhàng. Không lắc.
- Tiêm tĩnh mạch dung dịch pha loãng trong hơn 90 phút cho 2 lần truyền đầu tiên. Nếu không gặp tác dụng phụ với 2 lần truyền đầu tiên thì những lần truyền tiếp theo sẽ được thực hiện trong khoảng 60 phút. Nếu gặp tác dụng phụ với 2 lần truyền đầu tiên, bác sĩ có thể giảm tốc độ truyền hoặc ngừng cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm. Các lần truyền sau cũng sẽ được thực hiện trong khoảng 90 phút.
3. Tác dụng phụ của thuốc Tepezza
Các tác dụng phụ phổ biến của Tepezza có thể bao gồm:
- Co thắt cơ
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Đau đầuMệt mỏi
- Tăng đường huyết
- Rụng tóc, hói đầu
- Da khô
- Rối loạn vị giác
- Giảm cân
- Giảm thính giác
Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác của thuốc có thể xảy ra trong khi truyền hoặc trong vòng 1,5 giờ sau đó. Trao đổi với bác sĩ nếu có triệu chứng nóng, khó thở, đau đầu, đau cơ hoặc nhịp tim nhanh. Liên hệ với bác sĩ ngay nếu gặp các phản ứng phụ như:
- Tiêu chảy
- Đau bụng quặn thắt
- Đi tiêu đột ngột
- Mất kiểm soát ruột
- Chảy máu trực tràng
- Đường huyết cao: khát nước nhiều hơn, đi tiểu nhiều hơn, khô miệng, hơi thở có mùi trái cây.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Tepezza đối với các trường hợp:
- Mẫn cảm với Teprotumumab hoặc bất cứ thành phần nào có trong thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú. Phụ nữ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh thai trong thời gian truyền thuốc và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.
5. Tương tác thuốc
Chưa có dữ liệu nghiên cứu về tương tác giữa Tepezza và thuốc hoặc các chất bổ sung khác. Nên trao đổi với bác sĩ về bất cứ sản phẩm nào đang dùng, kể cả thuốc kê đơn và không kê đơn, cũng như các loại vitamin và thảo dược.
Uống rượu có thể làm trầm trọng thêm một số tác dụng phụ của Tepezza, như buồn nôn, nhức đầu hoặc tiêu chảy, vì vậy không sử dụng rượu trong thời gian sử dụng thuốc Tepezza.
6. Bảo quản
Bảo quản lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Không được đông lạnh. Tránh ánh sáng và để xa tầm với trẻ em.
Thời gian lưu trữ của dung dịch đã pha loãng trong lọ và dung dịch pha loãng trong túi truyền chứa trong NaCl 0,9% tổng cộng là 4 giờ ở nhiệt độ phòng từ 20°C-25°C hoặc tối đa 48 giờ ở nhiệt độ lạnh từ 2°C-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Bằng chứng khoa học
Nguồn tham khảo:
https://www.drugs.com/tepezza.html
Liều dùng

Liều lượng
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi