calciumgluconat-braun-tiem
calciumgluconat-braun-tiem-10
default_image

Calciumgluconat (canxi gluconat) B.Braun 10mlx20 ống

Calciumgluconat( canxi gluconat): điều trị hạ canxi cấp tính có triệu chứng

  • Thương hiệu: B.Braun
  • Xuất xứ: Đức
  • Thành phần: Canxi gluconate 100mg/ml
  • Dạng bào chế: Dung dịch
  • Cách sử dụng: Pha tiêm tĩnh mạch
  • Dạng liều: Đơn liều
  • Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ phòng từ 20oC đến 25oC.

Lưu ý: Ống 10ml. Hộp 20 ống

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

  • point-icon Thuốc tiêm Calcium gluconate B.Braun là một dạng muối canxi được chỉ định cho bệnh nhi và người lớn để điều trị tình trạng hạ canxi cấp tính có triệu chứng.
Take the test

Cơ sở khoa học

Thuốc tiêm Calcium gluconate B.Braun là một dạng muối canxi được chỉ định cho bệnh nhi và người lớn để điều trị tình trạng hạ canxi cấp tính có triệu chứng.   

 

1. Thành phần thuốc tiêm Calcium gluconate  

Mỗi ml thuốc tiêm Calium gluconate B.Braun chứa 100mg canxi gluconate, tương đương với 9,3 mg (0,465 mEq) canxi nguyên tố.   

 

2. Liều lượng  

  • Liều tiêm Calcium gluconate được cá nhân hóa trong phạm vi khuyến cáo tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng hạ canxi máu, nồng độ canxi huyết thanh và mức độ khởi phát của hạ canxi máu.   

Liều lượng cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn được trình bày ở bảng dưới đây:  

Bệnh nhân  

 

Liều tiếp theo nếu cần   

 

Liều ban đầu   

Bolus   

Truyền dịch liên tục   

Trẻ sơ sinh (<1 tháng)  

100-200mg/kg  

100-200mg/kg mỗi 6 giờ   

Bắt đầu ở mức 17-33mg/kg/giờ  

Trẻ em (>1 tháng đến <17 tuổi)  

29-60mg/kg  

29-60 mg/kg mỗi 6 giờ  

Bắt đầu ở mức 8-13 mg/kg/giờ  

Người lớn   

1000-2000 mg  

1000-2000mg mỗi 6 giờ  

Bắt đầu ở mức 5,4-21,5 mg/kg/giờ  

- Đối với việc tiêm thuốc Bolus, KHÔNG được vượt quá tốc độ truyền:  

200mg/phút ở bệnh nhân người lớn hay 100mg/phút ở bệnh nhân nhi.   

 

- Đối với truyền liên tục, điều chỉnh tốc độ khi cần thiết dựa trên nồng độ canxi huyết thanh.   

Liều dùng cho người suy thận  

 

Đối với bệnh nhân suy thận, bắt đầu tiêm canxi gluconat ở liều thấp nhất trong phạm vi liều khuyến cáo cho mọi nhóm tuổi và theo dõi nồng độ canxi huyết thanh 4 giờ.  

 

3. Cách dùng  

  • Đối với tiêm tĩnh mạch:  

Pha loãng liều của thuốc tiêm calicum gluconate tron 5% dextrose hoặc dung dịch muối sinh lý đến nồng độ 10-50mg/ml trước khi dùng. Dùng liều chậm và không vượt quá tốc độ truyền là 200mg/phút ở người lớn hoặc 100mg/phút ở bệnh nhi, bao gồm cả trẻ sơ sinh.  

 

  • Đối với truyền tĩnh mạch liên tục:  

Pha loãng thuốc tiêm calcium gluconate trong 5% dextrose hoặc dung dịch muối sinh lý đến nồng độ 5,8-10 mg/ml trước khi dùng. Dùng theo tốc độ được khuyến cáo ở bảng trên, theo dõi bệnh nhân, các dấu hiệu sinh tồn, canxi và ECG trong quá trình truyền.  

 

4. Chống chỉ định của thuốc   

Thuốc tiêm calcium gluconate chống chỉ định trong các trường hợp sau:  

  • Tăng canxi huyết   
  • Trẻ sơ sinh ( 28 ngày tuổi hoặc nhỏ hơn) đang dùng ceftriaxone   

5. Cảnh báo và thận trọng   

 

Loạn nhịp tim có thể xảy ra nếu canxi và glycodise tim được dùng cùng nhau. Tăng canxi huyết làm tăng nguy cơ độc digoxin. Nên tránh dùng Calcium gluconate tiêm ở những bệnh nhân đang dùng glycoside tim. Nếu cần thiết phải dùng đồng thời, nên dùng calcium gluconate với lượng nhỏ và theo dõi chặt chẽ  

  • Tổn thương cơ quan đích do kết tủa Ceftriaxone-canxi nội mạch   

Chống chỉ định dùng đồng thời Ceftriaxone và Calcium Gluconate ở trẻ sơ sinh ( 28 ngày tuổi hoặc nhỏ hơn) do các trường hợp tử vong ở trẻ sơ sinh khi quan sát thấy vật liệu kết tinh ở trong phổi và thận khi dùng đồng thời hai chất này theo đường truyền tĩnh mạch. Dùng đồng thời có thể dẫn đến hình thành chất kết tủa canxi ceftriaxone có thể hoạt động như cục huyết khối, gây co thắt mạch máu hoặc nhồi máu.   

  • Hoại tử mô và vôi hóa  

Tiêm tĩnh mạch Calcium gluconate và chấn thương tại chỗ có thể dẫn đến calci hóa do sự gia tăng nồng độ canxi tại chỗ. Vôi hóa da có thể xảy ra có hoặc không có sự thoát mạch của calcium gluconate, được đặc trưng bởi các lắng đọng bất thường của muối canxi ở da và biểu hiện lâm sàng là các sẩn, mảng hoặc nốt có thể liên quan đến ban đỏ, sưng hoặc cứng.   

Hoại tử mô, loét và nhiễm trùng thứ phát là những biến chứng quan trọng nhất.  

  • Hạ huyết áp, nhịp tim chậm và loạn nhịp tim khi dùng thuốc nhanh  

Tiêm nhanh Calcium Gluconate có thể gây giãn mạch, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, ngất xỉu và ngừng tim. Để tránh các phản ứng có hại có thể xảy ra sau khi tiêm tĩnh mạch nhanh, nên pha loãng thuốc và dùng với tốc độ tiêm truyền phù hợp như đã được khuyến nghị.   

 

  • Độc tính của nhôm   

Thuốc tiêm Calicum gluconate có chứa nhôm, lên đến 400mcg mỗi lít, có thể gây độc. Nhôm có thể đạt đến mức độ độc hại khi dùng đường tiêm kéo dài nếu chức năng thận bị suy yếu. Trẻ sơ sinh sinh non có nguy cơ cao vì thận của trẻ chưa trưởng thành và trẻ cần một lượng lớn dung dịch canxi và phosphat có chứa nhôm.   

 

6. Tác dụng phụ của thuốc   

Các tác dụng phụ thường gặp là:  

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: đau, đỏ hoặc sưng tại vị trí tiêm. Nếu thuốc bị tiêm ra ngoài mạch máu (thoát mạch), có thể gây kích ứng mô hoặc thậm chí hoại tử   
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, có thể xảy ra táo bón khi sử dụng với liều cao.   
  • Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm: rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp, tăng canxi máu, co thắt phế quản, phản ứng dị ứng, ngừng tim   

Luôn báo cáo về tình trạng bệnh hiện tại và các thuốc đang dùng trước khi thực hiện tiêm truyền. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào để được xử lý kịp thời.   

 

Bằng chứng khoa học

1. Canxi trong cơ thể  

Canxi là khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể người, có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì xương chắc khỏe cùng nhiều chức năng sinh lý quan trọng. 99% canxi trong cơ thể có trong xương và răng để tạo nên cấu trúc và độ cứng của chúng, đồng thời xương và răng cũng là các kho dự trữ canxi để giải phóng vào huyết thanh khi lượng canxi trong máu giảm.   

 

2. Vai trò của Canxi trong cơ thể  

Canxi trong cơ thể có phần lớn ở xương và răng, ngoài ra các tế bào (đặc biệt là tế bào cơ) và máu cũng chứa canxi. Nó  thực hiện nhiều  chức năng sinh học của cơ thể:  

  • Canxi là thành phần chính của xương và răng, giúp duy trì độ cứng chắc và sự phát triển của chúng, đặc biệt là trong giai đoạn trưởng thành. Cung cấp đầy đủ canxi giúp ngăn ngừa loãng xương, giảm nguy cơ xương giòn, dễ gãy. Canxi khi kết hợp với vitamin K sẽ giúp canxi gắn chặt vào xương, thay vì lắng đọng ở những nơi không mong muốn như mạch máu.   
  • Canxi tham gia vào quá trình dẫn truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh, kích hoạt thần kinh, đóng vai trò trong co cơ bắp và hoạt động não bộ. Canxi  cần thiết cho quá trình co và giãn cơ, bao gồm cả cơ tim và cơ trơn. Thiếu canxi gây ra tình trạng chuột rút và co cứng cơ.  
  • Canxi tham gia vào quá trình đông máu, kích hoạt các yếu tố đông máu giúp cầm máu khi cơ thể bị thương.   
  • Canxi tham gia vào quá trình trao đổi chất, đóng vai trò như một chất truyền tin nội bào trong các qua trình sinh hóa, đặc biệt là giải phóng hormon và enzyme.  

3. Bổ sung canxi cho cơ thể   

Là một khoáng chất thiết yếu nên rất cần thiết để duy trì canxi ổn định trong cơ thể. Sự tăng hay giảm canxi huyết đều có ảnh hưởng đến sức khỏe.   

 

Tăng canxi huyết trên 11,5mg/dL có thể dẫn đến các triệu chứng không đặc hiệu như buồn nôn, nôn, thay đổi trạng thái tinh thần, đau đầu, lú lẫn, táo bón, trầm cảm, yếu, đau cơ, đau khớp, tiểu nhiều, tiểu về đêm. Ở mức độ nặng hơn có thể gây tăng huyết áp, nhịp tim chậm, tăng phản xạ và rung giật lưỡi, có khi dẫn đến hôn mê  

Hạ canxi huyết cấp tính dưới 8,5 mg/dL có thể dẫn đến ngất xỉu, suy tim sung huyết, tê và ngứa ran, co thắt phế quản và thở khò khè, cáu kỉnh, trầm cảm, mệt mỏi và co giật. hạ canxi máu mãn tính có thể dẫn đến tóc khô, móng giòn, bệnh vảy nên, da khô ngừa, răng kém và đục thủy tinh thể. Ở mức độ nặng hơn khi đi thăm khám thường phát hiện là tăng kích thích thần kinh, rối loạn tâm lý và loạn nhịp tim.   

Liều lượng canxi được khuyến cáo bổ sung hằng ngày tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe:  

 

Độ tuổi   

Liều lượng khuyến nghị   

Từ lúc sinh đến 6 tháng   

200mg  

Trẻ sơ sinh từ 7-12 tháng   

260mg  

Trẻ em 1-3 tuổi  

700mg  

Trẻ em 4-8 tuổi  

1.000mg  

Trẻ em 9-13 tuổi  

1.300mg  

Thanh thiếu niên 14-18 tuổi   

1.300mg  

Người lớn 19-70 tuổi   

1.000mg  

Người lớn trưởng thành từ 71 tuổi trở lên   

1.200mg  

Phụ nữ có thai và cho con bú   

1.000 mg  

 

Liều dùng

calciumgluconat-braun-tiem

Liều lượng

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo