Giỏ hàng
Đối tượng sử dụng
Kẽm D-gluconat Zinc injection N dùng để bổ sung kẽm trong những trường hợp không thể cung cấp đủ qua dinh dưỡng hoặc đường uống như:
-
Người mệt mỏi, suy giảm sức đề kháng
-
Người gặp phải tình trạng viêm da, khô da, tóc yếu dễ gãy rụng
-
Người gặp phải chứng lo âu, hay mất tập trung, nhớ kém
-
Người gặp phải các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy
-
Người có các triệu chứng bệnh được xác định là do thiếu kẽm
Cơ sở khoa học
1. Kẽm và vai trò đối với sức khỏe
Kẽm là một nguyên tố vi lượng đa năng rất dồi dào trong cơ thể con người chỉ sau sắt. Cơ thể không thể tự tổng hợp kẽm mà chỉ có thể bổ sung từ bên ngoài qua ăn uống, các loại thực phẩm bổ sung và đường tiêm. Tuy chỉ cần một lượng nhỏ nhưng kẽm là một vi chất thiết yếu có nhiều vai trò đối với sức khỏe.

Kẽm cần thiết cho hoạt động xúc tác của hàng trăm loại enzyme và đóng vai trò tăng cường chức năng miễn dịch, tổng hợp protein và DNA, truyền tín hiệu và phân chia tế bào.
Kẽm hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng trong thời kỳ mang thai, thời thơ ấu và tuổi vị thành niên. Nó cũng quan trọng đối với quá trình chữa lành vết thương và các vấn đề về vị giác, khứu giác.
2. Tác dụng của kẽm đối với sức khỏe
Kẽm rất quan trọng đối với nhiều chức năng của cơ thể:
Kẽm tham gia hệ thống miễn dịch
Kẽm tham gia vào hoạt động của các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu, tuyến phòng thủ chống lại sự tấn công của các virus, vi khuẩn và tác nhân gây bệnh. Thiếu kẽm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là các vấn đề về hô hấp.
Tăng cường phát triển thể chất và sinh sản
Kẽm rất quan trọng đối với sự phát triển của thể chất, là yếu tố hình thành nên xương, cơ và các mô liên kết. Thiếu kẽm có thể gây còi xương, chậm tăng trưởng chiều cao và cân nặng, thể trạng yếu ớt và chậm dậy thì.
Kẽm cũng là thành phần sản xuất testosterone ở nam giới và nội tiết tố ở nữ giới. Thiếu kẽm có thể làm giảm sản xuất tinh trùng, rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ vô sinh .
Duy trì sức khỏe của da và tóc
Kẽm có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá, viêm da và các tình trạng liên quan đến da khác . Ngoài ra, kẽm cũng thúc đẩy sản xuất collagen, một thành phần quan trọng đối với sự đàn hồi và sự săn chắc của làn da, giúp tái tạo và phục hồi sớm những tổn thương trên da.
Kẽm cũng tham gia vào chu kỳ phát triển của tóc và các nang tóc, giúp tóc khỏe, giảm gãy rụng và bóng mượt.
Bảo vệ tim mạch
Bổ sung đủ kẽm có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mạch máu bằng cách cải thiện lưu thông máu và giảm viêm ở động mạch.
Tăng cường chức năng thần kinh
Kẽm tham gia vào điều hòa các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, giúp tăng cường trí nhớ, khả năng tập trung. Thiếu kẽm có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thần kinh như trầm cảm hoặc rối loạn lo âu, nguy cơ về thoái hóa thần kinh như Alzheimer .
Cải thiện chức năng đường tiêu hóa
Kẽm tham gia vào hoạt động của các enzyme tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất và kích thích sự ngon miệng. Kẽm cũng cũng ổn định hệ vi sinh đường ruột, duy trì ổn định cấu trúc của niêm mạc ruột, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường ruột và hỗ trợ điều trị tiêu chảy.

Bảo vệ sức khỏe về mắt
Kẽm cần thiết để vận chuyển vitamin A từ gan đến võng mạc, giúp duy trì thị lực, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do tuổi tác. Thiếu kẽm có thể gây ra bệnh quáng gà , suy giảm thị lực và tình trạng khô mắt.
3. Bổ sung kẽm cho cơ thể
Kẽm là vi chất thiết yếu của cơ thể, nên được bổ sung theo liều lượng được khuyến nghị:
- Từ 0-6 tháng: 2mg/ ngày
- Từ 6 tháng - 3 tuổi: 2-3 mg/ ngày
- Từ 3 - 8 tuổi: 5 mg/ ngày
- Từ 9-13 tuổi: 8 mg/ngày
- Trên 14 tuổi: 9-11 mg/ngày
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: cần nhiều hơn, khoảng 11-13 mg/ngày.
Thực phẩm là nguồn cung cấp kẽm tự nhiên và tốt cho cơ thể. . Những loại thực phẩm dồi dào kẽm là hải sản, thịt bò, thịt lợn, các loại hạt và đậu, các sản phẩm từ sữa.
Khi không thể bổ sung đủ kẽm qua ăn uống, có thể bổ sung các viên uống chứa kẽm hoặc liệu pháp tiêm. Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa đơn chất kẽm hoặc các loại vitamin hỗn hợp có bổ sung kẽm.
Mặc dù kẽm có nhiều công dụng với sức khỏe, nên bổ sung khi có chỉ định của bác sĩ và không nên dùng vượt quá liều đã được khuyến cáo. Bổ sung quá nhiều kẽm ( 40mg/ngày) đối với người lớn có thể gây buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, đau dạ dày, nôn mửa và chán ăn, làm giảm hấp thu sắt và đồng.
4. Bổ sung kẽm qua đường tiêm khi nào
Kẽm dạng tiêm là một dạng bổ sung kẽm qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Nó thường được sử dụng trong trường hợp cơ thể không thể hấp thu kẽm qua đường tiêu hóa hoặc cần bổ sung kẽm nhanh chóng do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.
Kẽm được bổ sung trong các trường hợp:
- Thiếu kẽm nghiêm trọng: bệnh nhân có các triệu chứng như rụng tóc, tiêu chảy kéo dài, suy giảm miễn dịch, hoặc chậm lành vết thương.
- Bệnh về tiêu hóa: người thiếu hụt kẽm do các bệnh về đường ruột hoặc sau phẫu thuật
- Điều trị tiêu chảy cấp: kẽm làm giảm mức độ và thời gian tiêu chảy, giảm mất điện giải và các khoáng chất của cơ thể
5. Tác dụng phụ khi bổ sung kẽm qua đường tiêm
- Phản ứng nhẹ có thể gặp như đau, sưng, đỏ ở vị trí tiêm
- Buồn nôn, nôn, khó chịu
- Phản ứng dị ứng hiếm gặp: khó thở, nổi mẩn, sốc phản vệ.
6. Đối tượng không nên sử dụng kẽm dạng tiêm:
- Người có tiền sử dị ứng với kẽm hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc tiêm.
- Người bị suy thận nặng hoặc rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng mà không có chỉ định của bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng kẽm dạng tiêm
- Chỉ sử dụng khi có chỉ định và sự giám sát của bác sĩ
- Liều lượng cần được điều chỉnh theo nhu cầu và đúng khuyến cáo, tránh quá liều
- Theo dõi bất cứ phản ứng nào trong suốt quá trình tiêm
- Tránh dùng kéo dài để không làm mất cân bằng các loại khoáng chất khác ( dùng kẽm lâu dài có thể giảm hấp thu đồng)
Nguồn tham khảo
Pubmed
Kẽm
Bằng chứng khoa học
Liều dùng

Liều lượng
- Tiêm tĩnh mạch 1-2 ống mỗi ngày.
- Không sử dụng quá liều đã được khuyến cáo, chỉ sử dụng khi có chỉ định của các chuyên gia y tế.
- Quá liều điều trị nhiều lần có thể khiến miệng có vị kim loại, nhức đầu, tiêu chảy, nôn mửa. Các triệu chứng này thuyên giảm nhanh chóng sau khi ngừng thuốc.
Đánh giá
0 (0 reviews)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
- (0)
Đánh giá sản phẩm
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi