zinc-gluconat-tang-cuong-de-khang-dieu-tri-roi-loan-tieu-hoa
default_image

Kẽm D-gluconat Zinc injection N Worwag Pharma 10mg/2mlx10 ống

Kẽm D-gluconat Zinc injection bổ sung kẽm trong trường hợp thiếu hụt

  • Thương hiệu: Worwag Pharma
  • Nước sản xuất: Đức
  • Thành phần: Kẽm D-gluconat 77,9mg, tương đương 10 mg kẽm
  • Dạng bào chế: Dung dịch
  • Cách sử dụng: Tiêm tĩnh mạch
  • Dạng liều: Đơn liều
  • Điều kiện bảo quản: nhiệt độ không quá 25°C

Lưu ý: Ống 2ml x Hộp 10 ống

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Kẽm D-gluconat Zinc injection N dùng để bổ sung kẽm trong những trường hợp không thể cung cấp đủ qua dinh dưỡng hoặc đường uống như:

  • point-icon Người mệt mỏi, suy giảm sức đề kháng
  • point-icon Người gặp phải tình trạng viêm da, khô da, tóc yếu dễ gãy rụng
  • point-icon Người gặp phải chứng lo âu, hay mất tập trung, nhớ kém
  • point-icon Người gặp phải các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy
  • point-icon Người có các triệu chứng bệnh được xác định là do thiếu kẽm
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Kẽm và vai trò đối với sức khỏe  

Kẽm là một nguyên tố vi lượng đa năng rất dồi dào trong cơ thể con người chỉ sau sắt. Cơ thể không thể tự tổng hợp kẽm mà chỉ có thể bổ sung từ bên ngoài qua ăn uống, các loại thực phẩm bổ sung và đường tiêm. Tuy chỉ cần một lượng nhỏ nhưng kẽm là một vi chất thiết yếu có nhiều vai trò đối với sức khỏe.   

Kẽm là vi chất thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp, có thể bổ sung qua nhiều loại thực phẩm
Kẽm là vi chất thiết yếu có trong nhiều loại thực phẩm

Kẽm cần thiết cho hoạt động xúc tác của hàng trăm loại enzyme và đóng vai trò tăng cường chức năng miễn dịch, tổng hợp protein và DNA, truyền tín hiệu và phân chia tế bào.   

Kẽm hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng trong thời kỳ mang thai, thời thơ ấu và tuổi vị thành niên. Nó cũng quan trọng đối với quá trình chữa lành vết thương và các vấn đề về vị giác, khứu giác.  

 

2. Tác dụng của kẽm đối với sức khỏe  

Kẽm rất quan trọng đối với nhiều chức năng của cơ thể:  

 

Kẽm tham gia hệ thống miễn dịch  

Kẽm tham gia vào hoạt động của các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu, tuyến phòng thủ chống lại sự tấn công của các virus, vi khuẩn và tác nhân gây bệnh. Thiếu kẽm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là các vấn đề về hô hấp.   

 

Tăng cường phát triển thể chất và sinh sản  

Kẽm rất quan trọng đối với sự phát triển của thể chất, là yếu tố hình thành nên xương, cơ và các mô liên kết. Thiếu kẽm có thể gây còi xương, chậm tăng trưởng chiều cao và cân nặng, thể trạng yếu ớt và chậm dậy thì.   

Kẽm cũng là thành phần sản xuất testosterone ở nam giới và nội tiết tố ở nữ giới. Thiếu kẽm có thể làm giảm sản xuất tinh trùng, rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ vô sinh  

 

Duy trì sức khỏe của da và tóc  

Kẽm có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn, có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá, viêm da và các tình trạng liên quan đến da khác . Ngoài ra, kẽm cũng thúc đẩy sản xuất collagen, một thành phần quan trọng đối với sự đàn hồi và sự săn chắc của làn da, giúp tái tạo và phục hồi sớm những tổn thương trên da.   

Kẽm cũng tham gia vào chu kỳ phát triển của tóc và các nang tóc, giúp tóc khỏe, giảm gãy rụng và bóng mượt.   

 

Bảo vệ tim mạch   

Bổ sung đủ kẽm có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mạch máu bằng cách cải thiện lưu thông máu và giảm viêm ở động mạch.  

 

Tăng cường chức năng thần kinh  

Kẽm tham gia vào điều hòa các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, giúp tăng cường trí nhớ, khả năng tập trung. Thiếu kẽm có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thần kinh như trầm cảm hoặc rối loạn lo âu, nguy cơ về thoái hóa thần kinh như Alzheimer .  

 

Cải thiện chức năng đường tiêu hóa  

Kẽm tham gia vào hoạt động của các enzyme tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất và kích thích sự ngon miệng. Kẽm cũng cũng ổn định hệ vi sinh đường ruột, duy trì ổn định cấu  trúc của niêm mạc ruột, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường ruột và hỗ trợ điều trị tiêu chảy.   

Kẽm cải thiện các rối loạn tiêu hóa, kích thích sự ngon miệng và hỗ trợ điều trị tiêu chảy
Kẽm cải thiện các rối loạn tiêu hóa và hỗ trợ điều trị tiêu chảy

 

Bảo vệ sức khỏe về mắt  

Kẽm cần thiết để vận chuyển vitamin A từ gan đến võng mạc, giúp duy trì thị lực, ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do tuổi tác. Thiếu kẽm có thể gây ra bệnh quáng gà , suy giảm thị lực và tình trạng khô mắt.   

 

3. Bổ sung kẽm cho cơ thể  

Kẽm là vi chất thiết yếu của cơ thể, nên được bổ  sung theo liều lượng được khuyến nghị:  

  • Từ 0-6 tháng: 2mg/ ngày  
  • Từ 6 tháng - 3 tuổi: 2-3 mg/ ngày  
  • Từ 3 - 8 tuổi:  5 mg/ ngày   
  • Từ 9-13 tuổi: 8 mg/ngày  
  • Trên 14 tuổi: 9-11 mg/ngày  
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: cần nhiều hơn, khoảng 11-13 mg/ngày.  

Thực phẩm là nguồn cung cấp kẽm tự nhiên và tốt cho cơ thể. . Những loại thực phẩm dồi dào kẽm là hải sản, thịt bò, thịt lợn, các loại hạt và đậu, các sản phẩm từ sữa.  

Khi không thể bổ sung đủ kẽm qua ăn uống, có thể bổ sung các viên uống chứa kẽm hoặc liệu pháp tiêm.  Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa đơn chất kẽm hoặc các loại vitamin hỗn hợp có bổ sung kẽm.   

Mặc dù kẽm có nhiều công dụng với sức khỏe, nên bổ sung khi có chỉ định của bác sĩ và không nên dùng vượt quá liều đã được khuyến cáo. Bổ sung quá nhiều kẽm ( 40mg/ngày) đối với người lớn có thể gây  buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, đau dạ dày, nôn mửa và chán ăn, làm giảm hấp thu sắt và đồng.   

 

4. Bổ sung kẽm qua đường tiêm khi nào  

Kẽm dạng tiêm là một dạng bổ sung kẽm qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Nó thường được sử dụng trong trường hợp cơ thể không thể hấp thu kẽm qua đường tiêu hóa hoặc cần bổ sung kẽm nhanh chóng do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.  

Kẽm được bổ sung trong các trường hợp:  

  • Thiếu kẽm nghiêm trọng: bệnh nhân có các triệu chứng như rụng tóc, tiêu chảy kéo dài, suy giảm miễn dịch, hoặc chậm lành vết thương.  
  • Bệnh về tiêu hóa: người  thiếu hụt kẽm do các bệnh về đường ruột hoặc sau phẫu thuật  
  • Điều trị tiêu chảy cấp: kẽm làm giảm mức độ và thời gian tiêu chảy, giảm mất điện giải và các khoáng chất của cơ thể  

5. Tác dụng phụ khi bổ sung kẽm qua đường tiêm  

  • Phản ứng nhẹ có thể gặp như đau, sưng, đỏ ở vị trí tiêm  
  • Buồn nôn, nôn, khó chịu  
  • Phản ứng dị ứng hiếm gặp: khó thở, nổi mẩn, sốc phản vệ.   

6. Đối tượng không nên sử dụng kẽm dạng tiêm:  

  • Người có tiền sử dị ứng với kẽm hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc tiêm.  
  • Người bị suy thận nặng hoặc rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng mà không có chỉ định của bác sĩ.  

7. Lưu ý khi sử dụng kẽm dạng tiêm  

  • Chỉ sử dụng khi có chỉ định và sự giám sát của bác sĩ  
  • Liều lượng cần được điều chỉnh theo nhu cầu và đúng khuyến cáo, tránh quá liều  
  • Theo dõi bất cứ phản ứng nào trong suốt quá trình tiêm  
  • Tránh dùng kéo dài để không làm mất cân bằng các loại khoáng chất  khác ( dùng kẽm lâu dài có thể giảm hấp thu đồng)  

Nguồn tham khảo     

Pubmed  

Kẽm

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

zinc-gluconat-tang-cuong-de-khang-dieu-tri-roi-loan-tieu-hoa

Liều lượng

  • Tiêm tĩnh mạch 1-2 ống mỗi ngày.
  • Không sử dụng quá liều đã được khuyến cáo, chỉ sử dụng khi có chỉ định của các chuyên gia y tế.
  • Quá liều điều trị nhiều lần có thể khiến miệng có vị kim loại, nhức đầu, tiêu chảy, nôn mửa. Các triệu chứng này thuyên giảm nhanh chóng sau khi ngừng thuốc.

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo