vitamin-b6-pyridoxin-pascoe-25mg-dieu-tri-viem-than-kinh-1
default_image

Vitamin B6( Pyridoxin) Pascoe 25mg/ống 2ml x Hộp 100 ống

Vitamin B6 (Pyridoxin) Pascoe phòng ngừa và điều trị thiếu hụt Vitamin B6

  • Thương hiệu: Pascoe
  • Nước sản xuất: Đức
  • Thành phần: Pyridoxin HCL 25mg
  • Dạng bào chế: Dung dịch
  • Cách sử dụng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
  • Dạng liều: Đơn liều
  • Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ từ 20°C đến 25°C

Lưu ý: 25mg/ống 2ml. Hộp 100 ống

Liên hệ

Mua ngay

Giỏ hàng

Đánh giá

Đối tượng sử dụng

Người gặp tình trạng thiếu hụt Vitamin B6 hoặc người có nguy cơ cao như:

  • point-icon Người mệt mỏi, thiếu năng lượng, suy giảm miễn dịch
  • point-icon Người có bệnh lý gan thận
  • point-icon Người cao tuổi
  • point-icon Người có bệnh lý mạn tính như tiểu đường gây tổn thương thần kinh ngoại biên.
Take the test

Cơ sở khoa học

1. Vai trò của Vitamin B6  

Vitamin B6 ( Pyridoxin) là một vi chất thiết yếu của cơ thể, có sẵn trong nhiều loại thực phẩm bao gồm cá, thịt bò, sữa và các loại rau củ giàu tinh bột, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể.  

 Vitamin B6 hoạt động như một coenzym tham gia vào chuyển hóa protein và các acid amin, tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh và tăng cường miễn dịch.   

Vitamin B6 có nhiều trong các thực phẩm như thịt, cá, trứng, rau củ chứa nhiều tinh bột, chế độ dinh dưỡng đầy đủ sẽ phòng ngừa thiếu hụt Vitamin B6
Vitamin B6 có nhiều trong thực phẩm như thịt, cá, sữa, trứng và rau củ 

Vitamin B6 được sử dụng để điều trị các bệnh lý sau:  

Bệnh tim mạch và đột quỵ:   

Vitamin B6 kết hợp với Vitamin B9 và Vitamin B12 được nghiên cứu làm giảm nồng độ  homocysteine, một acid amin làm tăng nguy cơ các bệnh lý  về tim mạch. Việc sử dụng hỗn hợp giúp làm giảm nguy cơ và mức độ của bệnh lý tim mạch và đột quỵ  

Bệnh lý tổn thương thần kinh ngoại biên như tê bì, đau, teo và yếu cơ, mất cảm giác.   

Hội chứng tiền kinh nguyệt:   

Các nghiên cứu chỉ ra sử dụng Vitamin B6 giảm đáng kể các triệu chứng như  cáu kỉnh; hay quên; đầy hơi; và đặc biệt là lo lắng trước kỳ kinh nguyệt.  

Ốm nghén:   

Vitamin B6 có thể giảm các biểu hiện khó chịu như buồn nôn và nôn khi mang thai. Nếu có triệu chứng ốm nghén dài ngày ảnh hưởng đến thể chất, bác sĩ có thể kê Vitamin B6 để cải thiện tình trạng này.    

Vitamin B6 ngăn ngừa và điều trị thiếu máu:  

Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin, một loại protein có trong tế bào hồng cầu, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến khắp cơ thể, do đó bổ sung loại vitamin này có tác dụng phòng và điều trị thiếu máu.  

 

2. Thiếu hụt Vitamin B6 có triệu chứng gì?  

Thiếu Vitamin B6 rất hiếm gặp ở những người lớn khỏe mạnh và trẻ em, những đối tượng có nguy cơ cao thiếu loại vitamin này là người lớn tuổi, người có bệnh lý gan thận, người bị suy giảm hệ miễn dịch.  

Các biểu hiện của tình trạng thiếu hụt Vitamin B6 có thể gặp như:  

  • Tổn thương thần kinh ngoại biên, gây tê ngứa ở tay và chân  
  • Lưỡi bị viêm, đau, sưng  
  • Thiếu máu  
  • Suy giảm sức miễn dịch  
  • Có cơn động kinh    
  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng.  
Thiếu hụt Vitamin B6 làm tổn thương thần kinh ngoại biên, gây tê ngứa tay chân
Thiếu hụt Vitamin B6 làm tổn thương thần kinh ngoại biên, gây tê ngứa tay chân

3. Các vấn đề khi tiêu thụ quá nhiều Vitamin B6  

Uống hơn 200mg Vitamin B6 mỗi ngày có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên không hồi phục, vì vậy nên sử dụng với liều lượng phù hợp theo đúng chỉ định.  

Liều lượng cao vitamin B6 cũng có thể gây ra các vết loét trên da, nhạy cảm với ánh sáng mặt trời và cảm giác buồn nôn, nôn.  

 

4. Bổ sung Vitamin B6 với liều lượng như thế nào?  

Nên bổ sung đầy đủ Vitamin B6 khi cơ thể bị thiếu hụt. Người lớn có thể bổ sung từ 2,5- 25mg/ ngày bằng đường uống trong vòng 3 tuần. Sau đó duy trì uống 1,5 - 2,5mg mỗi ngày  

Phụ nữ có thai bị thiếu vitamin B6 cũng có thể sử dụng các loại thuốc  Bổ sung vitamin B6 . Liều lượng trung bình là 50 - 100mg/ngày.  

 

Dùng Vitamin B6 qua đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch trong các trường hợp không thể bổ sung bằng đường uống, bao gồm:   

  • Trường hợp thiếu hụt dinh dưỡng, liều dùng là 10 - 20 mg mỗi ngày trong 3 tuần. Khuyến cáo nên điều trị theo dõi hàng ngày trong nhiều tuần bằng chế phẩm multivitamin trị liệu đường uống có chứa 2 đến 5 mg pyridoxine.  
  • Để điều trị chứng thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, liều pyridoxin tiêm có thể là 200 – 600 mg/ngày. Nếu có đáp ứng, có thể giảm liều pyridoxin xuống còn 30 – 50 mg/ngày.  
  • Điều trị co giật ở trẻ nhỏ lệ thuộc pyridoxine: dùng liều 10- 100mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.  
  • Điều trị co giật hoặc hôn mê do ngộ độc isoniazid cấp: tiêm tĩnh mạch liều 1 – 4 g pyridoxine hydroclorid, sau đó tiêm bắp 1g, cứ 30 phút một lần cho tới khi hết liều.  
  • Điều trị quá liều cycloserin: dùng 100 – 300 mg/ngày, chia làm nhiều lần. Để điều trị ngộ độc hydrazin cấp, dùng pyridoxin hydroclorid với liều 25 mg/kg, một phần ba tiêm bắp, phần còn lại tiêm truyền tĩnh mạch trong 3 giờ.  
  • Để điều trị các tác dụng thần kinh do ăn phải nấm thuộc chỉ Gyromitra, tiêm truyền tĩnh mạch pyridoxin hydroclorid với liều 25 mg/kg trong vòng 15- 30 phút và lặp lại nếu cần thiết. Tổng liều tối đa mỗi ngày có thể tới 15- 20 g. Nếu diazepam được dùng phối hợp thì với liều pyridoxin thấp hơn cũng có thể có tác dụng.  

Nguồn tham khảo   

Pubmed, Healthline

Vitamin B6

Bằng chứng khoa học

Liều dùng

vitamin-b6-pyridoxin-pascoe-25mg-dieu-tri-viem-than-kinh-1

Liều lượng

  • Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch liều 25mg mỗi ngày ( tương đương 1 ống 2ml) để điều trị thiếu hụt Vitamin B6 mà không thể cung cấp qua đường uống.
  • Liều lượng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ tùy vào mức độ bệnh của bệnh nhân

Đánh giá

0 (0 reviews)

  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
  • (0)
Đánh giá

Câu hỏi thường gặp

Cytamin chứa gì?
Về thành phần, Cytamines là phức hợp có nguồn gốc tự nhiên chứa protein, axit nucleic, nguyên tố vi lượng, khoáng chất (đồng, kẽm, magie, mangan, sắt, phốt pho, kali, canxi, natri, v.v.) và vitamin (thiamine, riboflavin, niacin, retinol, tocopherol, v.v.), được trình bày ở dạng dễ tiêu hóa, xác định giá trị dinh dưỡng và sinh lý cao của chúng.
Cytamin hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động sinh học của Cytamin nằm ở đặc tính của chất làm nền tảng cho thuốc - peptide. Peptide là các hoạt chất sinh học, là hợp chất protein của một số axit amin; chúng điều chỉnh các quá trình nội bào và đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và mô. Tất cả các peptide đều có “chuyên môn” riêng: khi vào cơ thể con người, chúng sẽ xâm nhập chính xác vào các cơ quan mà chúng dự định sử dụng. Khi gặp phải một tế bào lão hóa, thường có biểu hiện là tổn thương cấu trúc, các peptide sẽ bão hòa nó bằng một loại “cocktail” protein, khôi phục chức năng của nó. Gặp gỡ các tế bào non, peptide, thông qua việc tham gia vào các quá trình trao đổi chất, góp phần “chuẩn bị” cho chúng phát triển đầy đủ và hình thành thành dạng trưởng thành. Bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào, peptide có tác động tích cực đến hoạt động của các tế bào trưởng thành khỏe mạnh, ngăn ngừa sự lão hóa sớm của chúng.Như vậy, cytamine không chỉ có tác dụng phục hồi các tế bào già, bị tổn thương mà còn có tác dụng phòng ngừa đối với các tế bào trẻ, khỏe mạnh.
Cytamin có tác dụng phụ không?
Cytamin là phức hợp của các Peptide điều hòa sinh học thu được từ các cơ quan và mô động vật. Các Peptide động vật giống hệt với Peptide của con người và trải qua quá trình tinh chế nhiều cập độ, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, phản ứng dị ứng với protein tạo nên Cytamin có thể xảy ra.
Cytamin có thể sử dụng ở độ tuổi nào?
Cytamin được phát triển nhằm mục đích ngăn ngừa và điều chỉnh những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở các cơ quan và mô khác nhau, do đó, theo quy định, chúng được kê đơn cho bệnh nhân trưởng thành. Việc sử dụng citamine cho mục đích phòng ngừa giúp duy trì và tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tật và đạt được tuổi thọ tích cực.
Cytamin nào cần thiết cho cơ thể bạn cần?
Ngày nay có 17 loại citamine dành cho các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể người. Tất cả các chất điều hòa sinh học peptide đều hoạt động theo cách có mục tiêu. Cytamin chỉ có thể kích hoạt quá trình tổng hợp protein trong cơ quan mà nó được lấy ra. Điều này được gọi là ái tính hay tính đặc hiệu của mô. Ovariamine (Cytamin cho buồng trứng) kích hoạt quá trình trao đổi chất của tế bào buồng trứng, Coramin (Cytamin cho cơ tim) điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào tim, v.v. Để xác định loại Cytamin nào phù hợp với bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cytamin có chống chỉ định nào khi dùng không?
Hiện nay, chống chỉ định dùng cytamine chỉ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì các nghiên cứu lâm sàng về tác dụng của cytamine chưa được thực hiện đối với các nhóm này và chống chỉ định là không dung nạp với các thành phần của thuốc.
Cytamin có thể mua mà không cần bác sĩ kê đơn thuốc?
Cytamin là chất phụ gia thực phẩm có hoạt tính sinh học và do đó được bán ở các hiệu thuốc mà không cần kê đơn. Để xác định loại Cytamin phù hợp cho bạn, bạn có thể làm một số xét nghiêm và tư vấn với bác sĩ.
Cytamin có thể sử dụng nhiều loại cùng một lúc không?
Có, có thể dùng nhiều Cytamine cùng một lúc. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu dùng nhiều Cytamine cùng một lúc.
Cytamin có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác được không?
Cytamin tương thích với bất kỳ chất dinh dưỡng và dược phẩm nào, bao gồm cả các chất nội tiết tố. Trong các nghiên cứu lâm sàng và thực hành y tế sau đó, Cytamine được sử dụng tích cực trong liệu pháp phức tạp cho nhiều tình trạng khác nhau. Trong quá trình sử dụng thực tế, không có sự không tương thích với các thuốc khác được xác định .
Cytamin thường được các vận động viên sử dụng liệu đây có phải là doping?
Bất chấp các báo cáo hiện có về việc các vận động viên sử dụng Cytamine để tăng tốc quá trình trao đổi chất của tế bào, Cytamine không phải là doping. Việc sử dụng Cytamines bình thường hóa quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ quan tương ứng và không dẫn đến thay đổi thành phần máu.

Chuyên gia tư vấn

sử dụng sản phẩm

Form tư vấn

* Tên là bắt buộc!

Đội dài tối đa là 191

* Số điện thoại là bắt buộc!

không đúng định dạng!

Để được tư vấn, bạn hãy điền thông tin và nhấn nút Chờ cuộc gọi,
bạn đồng ý với các điều khoản của chính sách xử lý dữ liệu cá nhân

Thông báo