Bệnh Parkinson: triệu chứng, nguyên nhân và cách chăm sóc

Mục lục
1. Parkinson là bệnh gì ?
Parkinson là một rối loạn vận động của hệ thần kinh, gây ra những chuyển động không chủ ý hoặc không kiểm soát được như run rẩy, cứng cơ, khó giữ thăng bằng và dễ té ngã. Bệnh khiến các tế bào thần kinh (nơ-ron) ở một số vùng não bị suy yếu, tổn thương và chết. Bệnh tiến triển nặng dần theo thời gian, người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, nói chuyện hoặc hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản.
Mặc dù hầu hết những người mắc Parkinson lần đầu phát triển bệnh sau 60 tuổi, nhưng có khoảng 5% đến 10% khởi phát trước 50 tuổi.
2. Các triệu chứng của Parkinson
Triệu chứng bệnh Parkinson có thể khác nhau ở mỗi người. Các triệu chứng ban đầu ở thể nhẹ và hầu như bệnh nhân không nhận biết được. Các triệu chứng thường bắt đầu ở một bên cơ thể, sau đó ảnh hưởng đến cả hai bên. Các triệu chứng bệnh có thể bao gồm:
- Run: sự run theo nhịp điệu thường bắt đầu ở bàn tay hoặc ngón tay. Đôi khi run bắt đầu ở bàn chân hoặc hàm. Run bàn tay có thể xảy ra cả khi nghỉ ngơi hoặc căng thẳng. Tình trạng run có thể giảm bớt khi làm việc hoặc di chuyển xung quanh.
- Chuyển động chậm lại hay bradykinesia: các nhiệm vụ hằng ngày như mặc quần áo, tắm, giặt giũ,...có thể gặp khó khăn và mất nhiều thời gian hơn. Người bệnh có ít biểu cảm trên gương mặt hơn, ít chớp mắt hơn bình thường. ‘
- Cơ cứng: cơ của bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể có thể bị căng cứng và đau, chuyển động cánh tay có thể ngắn và giật cục.
- Tư thế và cân bằng kém: người mắc Parkinson thường phát triển “dáng đi kiểu Parkinson”, bao gồm xu hướng nghiêng về phía trước, bước những bước nhỏ, nhanh như thể đang vội vã và giảm vung tay ở một hoặc cả hai tay. Họ có thể gặp khó khăn khi bắt đầu chuyển động.
- Mất trí nhớ hoặc gặp vấn đề về nhận thức: một số người mắc Parkinson phát triển các vấn đề về trí nhớ và suy nghĩ chậm lại. Các vấn đề này trở nên nghiêm trọng hơn ở giai đoạn cuối, sự chú ý, ngôn ngữ, lý luận hoặc các kỹ năng tinh thần và nhận thức khác có thể bị ảnh hưởng.
- Thay đổi giọng nói: hầu hết những người mắc Parkinson đều gặp khó khăn khi nói, có thể bao gồm nói nhỏ hoặc nói đều đều. Một số người có thể do dự trước khi nói. Họ cũng có thể nói lắp hoặc nói quá nhanh.
- Các vấn đề tiết niệu hoặc táo bón: hệ thần kinh tự chủ của người bệnh có thể hoạt động không bình thường, điều này có thể ảnh hưởng đến các vấn đề về bàng quang và ruột.
- Các vấn đề về giấc ngủ: bệnh nhân mắc Parkinson có thể khó ngủ vào ban đêm, ngủ không yên, ác mộng và mơ cảm xúc. Họ có thể bị rối loạn giấc ngủ REM và hành động theo giấc mơ của mình. Điều này có thể gây thương tích cho bản thân hoặc những người xung quanh.
- Mệt mỏi và mất năng lượng: nhiều người mắc Parkinson thường bị mệt mỏi, đặc biệt là vào cuối ngày. Mệt mỏi có thể liên quan đến chứng trầm cảm hoặc rối loạn giấc ngủ nhưng cũng có thể là kết quả của các vấn đề kiểm soát vận động như khó khăn khi bắt đầu hoặc thực hiện chuyển dộng, run hoặc cứng cơ.

3. Nguyên nhân gây bệnh Parkinson
Trong bệnh Parkinson, các tế bào thần kinh trong não được gọi là neuron dần dần bị phá vỡ hoặc chết. Nhiều triệu chứng của bệnh Parkinson là do mất neuron sản sinh ra chất truyền tin hóa học là dopamine.
Giảm dopamin dẫn đến hoạt động não không đều. Điều này gây ra các vấn đề về vận động và các triệu chứng khác của bệnh Parkinson. Những người mắc bệnh Parkinson cũng mất một chất truyền tin hóa học gọi là norepinephrine kiểm soát nhiều chức năng của cơ thể, chẳng hạn như huyết áp.
Nguyên nhân gây bệnh Parkinson vẫn chưa được biết rõ, nhưng có một số yếu tố liên quan đến tình trạng này như:
- Tuổi tác: nguy cơ mắc bệnh Parkinson tăng theo tuổi tác. Thông thường, bệnh bắt đầu ở độ tuổi 50 trở lên.
- Di truyền: một số trường hợp bị Parkinson được cho là có liên quan đến di truyền. Nếu gia đình có người từng mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn. Môi trường: thường xuyên tiếp xúc với các hóa chất như thuốc diệt cỏ hoặc thuốc trừ sâu có thể làm gia tăng tình trạng mắc bệnh Parkinson.
- Chấn thương sọ não: người có tiền sử chấn thương sọ não dễ bị bệnh Parkinson hơn so với người bình thường.

4. Chăm sóc và ngăn ngừa bệnh Parkinson
Điều trị bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson nếu không được điều trị có thể khiến người bệnh bị tê yếu, run, thậm chí tàn phế và dễ té ngã, đe dọa tính mạng. Các biện pháp thường được áp dụng để điều trị, ngăn ngừa bệnh trở nặng và các biến chứng bao gồm điều trị bằng thuốc, phẫu thuật hoặc phục hồi chức năng. Bệnh nhân sẽ được bác sĩ chỉ định các liệu pháp phù hợp và nên tuân thủ việc điều trị để có hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, dinh dưỡng cho người bệnh Parkinson cũng nên được chú trọng để giảm các triệu chứng bệnh. Các thực phẩm nên ăn bao gồm:
- Thực phẩm chưa thành phần chống oxy hóa: các thực phẩm như trà xanh, cà chua, bông cải xanh, cà rốt,... giúp chống oxy hóa, làm chậm quá trình thoái hóa não bộ ở bệnh nhân Parkinson.
- Thực phẩm giàu dopamin: Người bệnh nên bổ sung thực phẩm giàu dopamin như chuối, các loại hạt, các loại đậu,... để não bộ linh hoạt hơn, tránh được các biến chứng của bệnh.
- Thực phẩm giàu omega-3: đây là chất béo lành mạnh, có tác dụng nuôi dưỡng não bộ. Omega-3 có nhiều trong các loại cá như cá hồi, cá ngừ, cá thu,…
- Các loại chất xơ: trong rau xanh và trái cây chứa rất nhiều chất xơ có lợi cho tiêu hóa, đặc biệt là tình trạng táo bón. Người bệnh Parkinson rất dễ gặp phải tình trạng này, vì vậy bổ sung thực phẩm nhiều chất xơ có thể khắc phục được tình trạng này.
Cách phòng ngừa bệnh Parkinson
Vì chưa thể xác định được nguyên nhân chính xác gây bệnh Parkinson, nên không có một phương pháp phòng ngừa tuyệt đối nào đối với bệnh này. Tuy nhiên theo các chuyên gia, việc tăng cường sức khỏe não bộ và sớm tầm soát các bất thường thần kinh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Một số biện pháp bao gồm:
- Bổ sung các loại thực phẩm, đặc biệt là hoa quả giàu flavonoid
- Thường xuyên tắm nắng để bổ sung Vitamin D
- Uống trà xanh hoặc cà phê giúp ngăn độc tố xâm nhập và giết chết tế bào thần kinh
- Thường xuyên vận động, luyện tập thể dục thể thao
- Hạn chế tiếp xúc với môi trường có hại, các hóa chất như thuốc trừ sâu.

